Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Bác sĩ thú y tiếng Anh là veterinarian, phiên âm là /vet.ər.ɪˈneə.ri.ən/. Bạn đọc tìm…
Phiên dịch viên tiếng Anh là interpreter (phiên âm là /ɪnˈtɜːrprɪtər/). Tìm hiểu cách phát…
Phi công tiếng Anh là pilot (phát âm là /ˈpaɪlət). Để hiểu rõ hơn về…
Dược sĩ tiếng Anh là pharmacist (phát âm là /ˈfɑːrməsɪst/). Cùng tìm hiểu từ vựng…
Nhạc công tiếng Anh là instrumentalist (phát âm là /ˌɪnstrəˈmentəlɪst/). Tìm hiểu phát âm chi…
Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu phụ thuộc vào môi trường học…
Gỏi bò bóp thấu tiếng Anh là squeezed beef salad (phát âm là /skwiːz bi:f…
Gỏi khô bò tiếng Anh là green papaya with beef jerky salad (/ɡriːn pəˈpaɪ.ə wɪð…
Bánh mì bò kho tiếng Anh là beef stew with a baguette (phát âm là…
Mì xào bò tiếng Anh là beef noodle stir-fried (phát âm là /biːf/, /ˈnuː.dəl/, /stɝː/…
Cơm chiên hải sản tiếng Anh là seafood fried rice (/ˈsiː.fuːd/, /fraɪd/ và /raɪs/). Tìm…
Mì xào hải sản trong tiếng Anh là seafood fried noodles (phát âm là /ˈsiː.fuːd/,…
Quân nhân tiếng Anh là Military personnel (/ˈmɪlətri ˌpɜːsəˈnel/) .Tìm hiểu phát âm, từ vựng,…
Nhân viên triển khai phần mềm tiếng Anh là Software Developer (/ˈsɒftweər dɪˈveləpə(r)/). Học kiến…
Chủ cửa hàng tiếng Anh là shopkeeper (phát âm là /ˈʃɒpˌkiːpər/). Học thêm cách phát…
Nhân viên an ninh tiếng Anh là security guard (phát âm là /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/). Tìm…
Nhân viên bán hàng tiếng Anh là sales clerk (phát âm là /ˈseɪlz klɑːk/). Học…
Red flag trong tiếng Anh nghĩa là cờ đỏ, thường được sử dụng để ám…
Tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ được nhiều game thủ yêu thích…
1000+ nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ được đặt theo sở thích của…
Xiên nướng trong tiếng Anh là skewer (phát âm là /ˈskjuː.ɚ/). Hãy cùng tìm hiểu…
Phóng viên tiếng Anh là Reporter (phát âm: /rɪˈpɔːrtər/). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn…
Lễ tân tiếng Anh là receptionist (phát âm: /rɪˈsɛpʃənɪst/). Tìm hiểu cách phát âm, từ…
Ca sĩ tiếng Anh là Singer (/ˈsɪŋə(r)/). Tìm hiểu cách phát âm theo phiên âm…
Mì trường thọ tiếng Anh là longevity noodles (phát âm là /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/ và /ˈnuː.dəlz/). Cùng…
Kẹo hồ lô trong tiếng Anh là sugar-coated haws (phát âm là /ʃʊɡ.ɚˈkoʊ.t̬ɪd/ và /hɑːz/).…
Nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là telephone operator (phát âm là /ˈtelɪfəʊn ˈɒpəreɪtər/).…
Cẩn thận tiếng Anh là careful, phát âm là /ˈkeə.fəl/. Tìm hiểu cách phát âm…
Điềm tĩnh tiếng Anh là calm, phát âm là /kɑːm/. Tìm hiểu chi tiết cách…
Dũng cảm tiếng Anh là brave, phát âm là /breɪv/. Ghi nhớ thêm các từ…