Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Quá khứ của forgive là forgave (quá khứ đơn) và forgiven (quá khứ phân từ)…
Các dạng quá khứ của foretell trong bảng động từ bất quy tắc là foretold…
Quá khứ của foresee là các dạng past tense - foresaw, past participle - foreseen…
Offset có nghĩa là bù đắp, đền bù. Quá khứ đơn của động từ này…
Mow là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cắt (cỏ, lúa...). Quá…
Quá khứ đơn của động từ miswrite là miswrote, quá khứ phân từ của miswrite…
Quá khứ đơn của động từ misunderstand là misunderstood. Quá khứ phân từ của động…
Nội thất tiếng Anh là interior, cùng tìm hiểu toàn bộ từ vựng tiếng Anh…
Xe cẩu thùng tiếng anh là cranes truck, đây là một loại xe được gọi…
Văn phòng phẩm dịch sang tiếng Anh là stationery, bên cạnh đó còn có rất…
Quét nhà trong tiếng Anh là sweep hoặc sweeping the house, cùng một số từ…
Nệm trong tiếng Anh được gọi là mattress và một số từ vựng tiếng Anh…
Xe máy xúc dịch sang tiếng Anh là excavator, cùng tìm hiểu thêm một số…
Quá khứ của inset khi ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ…
Quá khứ của input ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều…
Quá khứ của inbreed dù cho ở dạng quá khứ đơn hay quá khứ phân…
Quá khứ của interwind là interwound ở dạng quá khứ đơn và interwoven ở dạng…
Quá khứ của misread chỉ có duy nhất một dạng dùng cho cả quá khứ…
Một số lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh khá thú vị ở…
Quá khứ của misdo có misdid là quá khứ đơn và quá khứ phân từ…
Quá khứ của forego ở dạng quá khứ đơn - forwent, quá khứ phân từ…
Tầm quan trọng của động từ bất quy tắc lớp 11 trong quá trình học…
Quá khứ của mislead dù ở quá khứ đơn hay quá khứ phân từ thì…
Quá khứ của misdeal là misdealt, nó dùng chung cho cả quá khứ đơn và…
Bảng động từ bất quy tắc lớp 10 được ứng dụng khi giải bài tập…
Động từ bất quy tắc lớp 9 là nền tảng ứng dụng khi giải bài…
Bảng tổng hợp động từ bất quy tắc lớp 8 theo từng unit môn tiếng…
Động từ bất quy tắc lớp 7 được tổng hợp theo chương trình tiếng Anh…
Tổng hợp các động từ bất quy tắc lớp 6 giúp các em nắm vững,…
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của burn đều là burned hoặc burnt,…