MỚI CẬP NHẬT

Adj là gì? Cách sử dụng adj chuẩn trong tiếng Anh

Cũng như trong tiếng Việt, adj (adjective) đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, tìm hiểu về vị trí, chức năng, dấu hiệu nhận biết của tính từ.

Chắc chắn ai trong chúng ta cũng đã từng sử dụng adj trong văn nói cũng như văn viết, ví dụ: a beautiful flower (một bông hoa đẹp) hay his car is expensive (xe của anh ấy đắt), đều chứa adj. Adj giúp miêu tả những đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc; giúp bổ sung ý nghĩa trọn vẹn cho câu văn.

Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu đầy đủ kiến thức về adj ở bài viết bên dưới nhé!

Adj là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Adj là viết tắt của tính từ trong tiếng Anh. Adjective là một phần loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Tính từ giúp chúng ta thể hiện tính chất, trạng thái, đặc điểm, hoặc nhận thức về một vật, người, hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • She is wearing a beautiful dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp)
  • The young girl is playing in the park. (Cô gái trẻ đang chơi trong công viên)

Tại sao tính từ viết tắt là adj?

Trong tiếng Anh, các loại từ sẽ thường được rút gọn bằng việc sử dụng chữ cái đầu để dễ nhận biết hơn. Như noun (danh từ) sẽ được viết tắt là n và verb (động từ) sẽ là v.

Tính từ (adjective) được viết tắt là "adj" để phân biệt với trạng từ (adverb), vì cả hai có chữ "ad" ở đầu. Việc sử dụng ba chữ cái đầu của từ để viết tắt giúp tạo ra một sự phân biệt rõ ràng giữa hai loại từ này.

Ví dụ: happy (adj) - happily (adv)

Vị trí của adj trong tiếng Anh

Tính từ đứng ở vị trí nào trong câu?

Tính từ có thể đứng nhiều vị trí khác nhau trong câu như tính từ đứng trước danh từ, tính từ đứng sau danh từ, tính từ đứng một mình, tính từ đứng sau động từ. Cùng tìm hiểu chi tiết vị trí tính từ ở phía bên dưới nhé:

Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ đứng trước danh từ thường được sử dụng để miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ. Qua đó, làm nổi bật được tính chất, đặc điểm của đối tượng được nhắc đến trong câu.

Đặc biệt, trường hợp có từ hai tính từ trở lên đứng trước một danh từ, thì các tính từ đó sẽ được sắp xếp theo công thức: OPSHACOM (Opinion - Shape - Age - Color - Origin - Material)

Ví dụ:

  • A few small red apples. (Một vài quả táo nhỏ màu đỏ)
  • Several lovely old wooden chairs. (Nhiều chiếc ghế gỗ cũ đẹp)

Tính từ đứng một mình, không cần danh từ

Thường là các tính từ bắt đầu bằng “a”: aware, afraid, alive, awake, alone, ashamed … và một số tính từ khác như: unable, exempt, content…...

Ví dụ:

  • She is aware of the situation. (Cô ấy nhận thức về tình hình)
  • The child felt scared when he was left alone in the dark room. (Đứa trẻ cảm thấy sợ hãi khi bị bỏ lại một mình trong căn phòng tối)

Tính từ đứng sau danh từ

Tính từ có thể đặt sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

  • Tính từ đứng sau đại từ bất định: Something, anything, nothing, someone, anyone,…

Ví dụ: Something interesting. (Một cái gì đó thú vị)

  • Tính từ trong cụm từ đo lường

Ví dụ: The road is 30 kms long. (Con đường dài 30 km)

Tính từ đứng sau động từ

Tính từ có thể được sử dụng sau một số động từ như to be, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound, và một số động từ khác.

Ví dụ:

  • The flowers smell beautiful. (Những bông hoa thơm ngát)
  • The soup tastes delicious. (Món súp ngon lành)

Chức năng của adj (tính từ) trong tiếng Anh

Tính từ có chức năng gì trong câu?

Tính từ có hai chức năng trong câu: Dùng để miêu tả và dùng để phân loại

Tính từ dùng để miêu tả

  • Mô tả chung những đặc điểm (hình dáng, màu sắc, tính chất,...) của con người, sự vật, hiện tượng: nice, intelligent, smart, beautiful, tall, small,...

Ví dụ: She was wearing a beautiful blue dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy xanh đẹp)

  • Mô tả riêng (những tính từ được hình thành từ các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, Japanese, Paris, Ha Noi...

Ví dụ: We enjoyed a delicious Vietnamese meal. (Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn Việt Nam ngon lành)

Tính từ dùng để phân loại

Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: one, first, second, third,...

Ví dụ:

  • I have two cats. (Tôi có hai con mèo)
  • She is the first person to arrive. (Cô ấy là người đầu tiên đến)

Tính từ xác định: Same, such, similar,...

Ví dụ:

  • I saw the same movie last night. (Tôi đã xem bộ phim giống như vậy tối qua)
  • They live in such a beautiful house. (Họ sống trong một căn nhà đẹp như vậy)

Mạo từ: a, an, the

Ví dụ:

  • I need a pen to write. (Tôi cần một cây bút để viết)
  • She bought an umbrella for the rainy season. (Cô ấy đã mua một cái ô để dùng trong mùa mưa)

Đại từ được sử dụng như tính từ: this, that, my, his, their, which, that, her, our,...

Ví dụ:

  • His car is blue. Mine is red. (Xe của anh ấy màu xanh. Của tôi màu đỏ)
  • Our team won the game. Theirs lost. (Đội của chúng tôi thắng trận đấu. Đội của họ thua)

Cách nhận biết adj trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh nhận biết như thế nào?

Cũng giống như danh từ và động từ, tính từ trong tiếng Anh cũng có các dấu hiệu nhận biết như:

Tính từ có các hậu tố (-able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic,... )

Ví dụ:

  • Read -> readable (có thể đọc)
  • Friend -> friendly (thân thiện)
  • Wind => Windy (gió)
  • Excite => Excited (thú vị)

Tính từ có các tiền tố ( -im, -il, -un, -in,...) phía trước để tạo ra nghĩa phủ định

Ví dụ:

  • Un: uncomfortable, unhappy,...
  • Im: impossible, impolite,...

Các cấu trúc thông dụng với adj

Adj có những cấu trúc thông dụng là gì?

Tính từ có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, sau đây là một vài cấu trúc ta thường gặp của tính từ:

  • S + tobe + too + adj + to do something: Quá …. để làm gì

Ví dụ: She is too young to drive a car. (Cô ấy quá trẻ để lái xe)

  • S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà

Ví dụ: The concert was so amazing that the audience gave a standing ovation. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời đến nỗi khán giả đã đứng lên vỗ tay tán thưởng)

  • It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà

Ví dụ: It is such a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Hôm nay thật là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại)

  • S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào

Ví dụ: She finds it interesting to read books about history. (Cô ấy thấy thú vị khi đọc sách về lịch sử)

  • S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào

Ví dụ: The movie made me happy. (Bộ phim khiến tôi cảm thấy hạnh phúc)

Bài tập về adj trong tiếng Anh

Bài tập: Chọn tính từ trong ngoặc thích hợp để hoàn thành câu:

  1. She is extremely __________ about her new job. (enthusiastic / tired)
  2. The room was __________ and tidy. (messy / neat)
  3. He is a __________ student. (smart / lazy)
  4. The movie was __________. (boring / entertaining)
  5. She is always __________ and cheerful. (grumpy / optimistic)

Đáp án:

  1. enthusiastic
  2. neat
  3. smart
  4. entertaining
  5. optimistic

Hoctienganhnhanh đã cung cấp cho bạn đọc đầy đủ các kiến thức về tính từ (adjective) từ vị trí, chức năng đến các dấu hiệu nhận biết. Vì thế, bạn hãy thường xuyên truy cập vào trang để ôn tập và củng cố lại kiến thức đã học nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top