MỚI CẬP NHẬT

Bóng bầu dục tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Bóng bầu dục tiếng Anh là Rugby (/ˈrʌɡbi/). Cách phát âm theo phiên âm quốc tế, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ bóng bầu dục trong tiếng Anh.

Bóng bầu dục thường được biết đến như một môn thể thao đầy kịch tính, đòi hỏi sức bền, tinh thần đồng đội và chiến thuật vượt trội.

Trong bài viết về từ vựng tiếng Anh hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu và khám phá xem từ vựng bóng bầu dục tiếng Anh là gì và những kiến thức liên quan đến môn thể thao sôi động này nhé.

Bóng bầu dục tiếng Anh là gì?

Hình ảnh những đứa trẻ chơi bóng bầu dục.

Bóng bầu dục trong tiếng Anh là Rugby, từ vựng chỉ một môn thể thao đối kháng, vận động viên hai đội sẽ tranh giành một quả bóng hình bầu dục , vượt qua những hàng phòng ngự để đưa vào khu vực ghi điểm của đội bạn.

Ngoài việc là một môn thể thao chuyên nghiệp được yêu thích ở nhiều nơi, bóng bầu dục còn là một hoạt động thể chất tuyệt vời giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sức khỏe tim mạch và rèn luyện tinh thần đồng đội cùng nhau hướng đến chiến thắng.

Phát âm: Từ vựng bóng bầu dục (Rugby) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈrʌɡbi/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /ˈrʌɡ/: Phát âm tiếng Việt là “Rắc
  • /bi/: Phát âm tiếng Việt là “Bi

Ví dụ sử dụng từ vựng bóng bầu dục tiếng Anh:

  • The rugby team won the championship. (Đội bóng bầu dục đã giành chức vô địch.)
  • He's a real rugby player - tough and determined. (Anh ấy là một cầu thủ bóng bầu dục thực thụ - mạnh mẽ và quyết tâm.)
  • She scored a try in the rugby game. (Cô ấy đã ghi một điểm trong trận bóng bầu dục.)
  • She tackled the problem with the same energy as a rugby player. (Cô ấy giải quyết vấn đề với cùng một năng lượng như một cầu thủ bóng bầu dục.)
  • I'm going to watch a rugby match this weekend. (Tôi sẽ xem một trận bóng bầu dục vào cuối tuần này.)
  • He injured his leg while playing rugby. (Anh ấy bị thương chân khi chơi bóng bầu dục.)
  • She's a big fan of the All Blacks rugby team. (Cô ấy là một fan hâm mộ lớn của đội tuyển bóng bầu dục All Blacks.)
  • The school's rugby field is in poor condition. (Sân bóng bầu dục của trường ở trong tình trạng tồi tệ.)

Xem thêm: Bóng bàn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ liên quan đến từ bóng bầu dục trong tiếng Anh

Hình ảnh chơi bóng bầu dục cực kỳ khắc nghiệt.

Sau khi bạn đã nắm rõ câu trả lời cho câu hỏi “bóng bầu dục tiếng Anh là gì?”, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ những từ vựng cũng như cụm từ tiếng Anh có liên quan đến bộ môn này để bạn có thể dễ nắm bắt hơn.

  • American football: Bóng bầu dục Mỹ.
  • Rugby league: Giải đấu bóng bầu dục.
  • Forward: Tiền đạo.
  • Back: Hậu vệ.
  • Prop: Cột trụ (hai cầu thủ ở hàng đầu tiên của đội hình).
  • Hooker: Móc (cầu thủ ở giữa hàng đầu tiên).
  • Lock: Khóa (hai cầu thủ ở hàng thứ hai).
  • Flanker: Hậu cánh.
  • Number 8: Số 8 (cầu thủ ở hàng thứ ba, gần các hậu vệ).
  • Scrum-half: Nửa scrum (cầu thủ điều khiển bóng ở phía sau scrum).
  • Fly-half: Nửa bay (cầu thủ sút phạt và ghi điểm).
  • Centre: Trung tâm.
  • Wing: Cánh.
  • Scrum: Scrum (tình huống hai đội đối đầu nhau để giành bóng).
  • Lineout: tình huống ném bóng vào giữa hai hàng người đối địch.
  • Maul: Maul (tình huống nhiều cầu thủ ôm nhau để đẩy bóng về phía trước).
  • Ruck: Ruck (tình huống các cầu thủ tranh bóng ở dưới chân).
  • Tackle: Tắc bóng.
  • Try: Thử (điểm được ghi khi cầu thủ chạm bóng xuống khu vực ghi điểm của đối phương).
  • Conversion: Chuyển đổi (điểm thêm được khi đội ghi thử sút bóng qua hai cọc).
  • Penalty: Phạt.
  • Drop goal: Sút drop (điểm được ghi khi cầu thủ sút bóng từ tay trong khi chạy).
  • To kick off: Khởi đầu trận đấu.
  • To score a try: Ghi một điểm thử.
  • To win the lineout: Chiến thắng trong tình huống lineout.
  • To make a tackle: Tắc bóng thành công.
  • To be sin-binned: Bị phạt thẻ vàng.

Xem thêm: Đá bóng tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng bóng bầu dục trong tiếng Anh

HÌnh ảnh vận động viên môn bóng bầu dục.

Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn giữa nói về môn bóng bầu dục ở dưới đây sẽ giúp bạn hiểu được cách mọi người ứng dụng từ vựng bóng bầu dục tiếng Anh vào đời sống như thế nào

Hai: Uyen, did you watch the rugby match last night? (Chào Uyên, tối qua cậu có xem trận bóng bầu dục không?)

Uyen: Yeah, it was a great game! The All Blacks were really dominant.(Có chứ, trận đấu hay lắm! All Blacks chơi quá hay.)

Hai: I know, right? I especially liked the way they dominated the lineouts. Their locks were unstoppable.(Mình biết mà! Mình thích cách họ kiểm soát tình huống lineout lắm. Các cầu thủ khóa của họ thật quá mạnh.)

Uyen: And the scrum was intense! Both teams were pushing really hard.(Và tình huống scrum thật căng thẳng! Cả hai đội đều cố gắng hết sức.)

Hai: Yeah, I thought the number 8 for the All Blacks played really well. He made some great tackles.(Ừ, mình nghĩ cầu thủ số 8 của All Blacks chơi rất hay. Cậu ấy tắc bóng rất tốt.)

Uyen: Definitely. He was a real force to be reckoned with. Did you see that try he scored in the second half?(Chắc chắn rồi. Cậu ấy thật sự là một đối thủ đáng gờm. Cậu có thấy cú thử mà cậu ấy ghi được ở hiệp hai không?)

Hai: Yeah, it was amazing! He just powered through the defense.(Có chứ, thật tuyệt vời! Cậu ấy đã xé toang hàng phòng ngự đối phương.)

Trên đây là tất cả những kiến thức tiếng Anh về bóng bầu dục đã được hoctienganhnhanh.vn chia sẽ qua bài viết "Bóng bầu dục tiếng Anh là gì?". Hy vọng những thông tin đã chia sẻ về môn thể thao này sẽ hữu ích cho bạn.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao, hãy vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để biết thêm chi tiết nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top