Bring about là gì? Cách dùng bring about chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Phrasal verb bring about có nghĩa là làm cho điều gì đó xảy ra, một ngữ động từ của động từ bring được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Ngữ động từ bring about là một trong những phrasal verb tiêu biểu của động từ bring. Bring about có cấu trúc đơn giản kết hợp giữa động từ bring và giới từ about tạo nên một ngữ nghĩa khác biệt. Cho nên người học tiếng Anh cần ghi nhớ ý nghĩa, cách sử dụng của những ngữ động từ của bring. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh cập nhật thêm những kiến thức bổ ích về phrasal verb của bring cho người học tiếng Anh trực tuyến.
Nghĩa của bring about là gì?
Ngữ nghĩa của cụm động từ bring about
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, bring out means to cause something to happen có nghĩa là làm cho một sự vật, sự việc nào đó thay đổi. Phrasal verb bring about có cách dùng và phát âm /brɪŋ əˈbaʊt/ giống nhau trong văn phạm của người Anh và người Mỹ.
Trong tất cả các phrasal verb của động từ bring thì người học tiếng Anh nên chú ý đến ngữ nghĩa và cấu trúc của bring something about khi đề cập đến các tình huống một điều gì đó xảy ra hoặc ai đó gây ra điều gì khác biệt, thay đổi.
Đặc biệt là các hình thức của phrasal verb bring about ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ bring about - brought about - brought about không thay đổi so với hình thức của động từ bring.
Ví dụ: The economic downturn in USA has brought about changes in interest rate in 2023. (Lạm phát kinh tế ở Mỹ đã làm thay đổi tỷ lệ lãi suất trong năm 2023.)
Cách dùng của phrasal verb bring about trong tiếng Anh
Học cách sử dụng bring about đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Trong cuốn Grammar In Use, người Anh thường sử dụng phrasal verb bring about với 2 dạng cấu trúc cơ bản. Khi họ muốn nói đến các tình huống một người nào đó hay một điều gì đó đã thay đổi hoặc xảy ra ở các thời điểm.
Chủ động gây ra việc gì, điều gì
-
Bring about + something/noun
Ví dụ: The appearance of computer has brought about changes in business, produce and life. (Sự xuất hiện của máy tính đã làm thay đổi trong lĩnh vực kinh doanh, sản xuất và đời sống)
Người nào đó gây rắc rối, thiệt hại
-
Bring something about + noun/V-ing
Ví dụ: That man had brought about the family's collapse by his adultery. (Người đàn ông đó đã gây ra sự đổ vỡ gia đình do anh ta ngoại tình.)
Các loại từ vựng đồng nghĩa khác âm với bring out
Tìm hiểu về một số từ đồng nghĩa khác âm với phrasal verb bring about
Bên cạnh việc sử dụng đúng cách cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của bring out, người học tiếng Anh cần nắm vững thêm các loại từ đồng nghĩa về việc tạo ra hay gây ra điều gì đó.
Synonyms |
Meaning |
Examples |
Cause |
Khiến cho điều gì xảy ra, đặc biệt là những điều tồi tệ, xấu xa. |
The fire last night caused a lot of students to die. (Trận tối hôm qua đã gây ra nhiều cái chết của các sinh viên.) |
Create |
Tạo ra những điều mới mẻ hay sáng tạo một điều gì đó. |
The new company is hoped to create 200 jobs for this area. (Công mới được hi vọng tạo ra 200 việc làm cho khu vực này.) |
Generate |
Làm cho điều gì đó tồn tại. |
Her novel has generated a lot of excitement for the youth. (Quyển tiểu thuyết của cô ấy đã tạo ra rất nhiều sự hứng thú cho giới trẻ. ) |
Produce |
Tạo ra một thứ, một điều nào đó |
My boss asked me to produce a report on the weekend. (Ông chủ của tôi yêu cầu tôi làm một bản báo cáo vào ngày cuối tuần.) |
Result in something |
Tạo ra một tình huống cụ thể. |
That fire resulted in a lot of deaths. (Trận hỏa hoạn đó đã gây ra rất nhiều cái chết.) |
Lead to |
Dẫn đến một sự việc nào đó xảy ra. |
His violence led her to kill him by accident. (Những sự bạo hành của anh ấy đã dẫn đến cô ấy giết anh ấy một cách vô ý.) |
Give rise to something/V-ing |
Gây ra điều gì đó có hại. |
Deforestation gives rise to flooding over a large part of the town. (Phá rừng đã dẫn đến ngập lụt khắp một vùng thị trấn rộng lớn.) |
Ý nghĩa của các phrasal verb khác của động từ bring
Giới thiệu một số phrasal verb của động từ bring
Để có thể sử dụng ngữ động từ bring about chính xác thì người học tiếng Anh cần ghi nhớ một số phrasal verb khác của động từ bring. Tất cả các phrasal verb của động từ bring được tổng hợp trong bảng sau đây đính kèm ví dụ minh họa:
Phrasal verb |
Meaning |
Examples |
Bring someone around |
Cho ai đó hồi tỉnh khi họ bị bất tỉnh |
The doctor helped to bring Mr Green around after she was senseless. (Bác sĩ đã giúp cho bà Green hồi tỉnh khi bà ấy bị mất ý thức.) |
Bring back something |
Làm cho ai đó nhớ về kỷ niệm trong quá khứ. |
This picture brought back the wonderful childhood. (Bức ảnh này gợi nhớ về một thời thơ ấu tuyệt vời.) |
Bring someone down |
Làm cho ai đó ở vị trí quyền lực bị mất việc. |
The scandal of sex will bring Henry down. (Vụ mối tình dục sẽ làm cho Henry bị đuổi việc.) |
Bring something in |
Kiếm được số tiền… |
Mary can bring in about 6000 dollars a month. (Mary có thể kiếm được 6.000 đô la mỗi tháng.) |
Bring something off |
Cố gắng làm cho điều gì đó khó khăn trở nên tuyệt vời hơn. |
It was a significant exam, my son has managed to bring it off successfully. (Đó là một kỳ thi quan trọng con trai của tôi đã nỗ lực để kỳ thi đạt nhiều thắng lợi.) |
Bring someone out |
Làm cho 1 người nào đó sống cởi mở hơn. |
John is very bashful so his mother wants to bring him out. (John rất đáng lẽ vì vậy mẹ của cậu ấy muốn cậu ấy cởi mở hơn.) |
Đoạn văn hội thoại giao tiếp (không có video) có sử dụng ngữ động từ bring about
Ứng dụng của các ngữ động từ trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ
Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp giữa hai người bạn nói chuyện về việc tìm kiếm việc làm trong thời kỳ lạm phát trên toàn cầu hiện nay.
Irene: Hi Ariel. Are you OK? (Chào Ariel. Bạn khỏe không?)
Ariel: Hi Irene. I'm OK. I'm looking for a new job now. (Chào Irene. Mình khỏe. Mình đang đi tìm việc mới nè.)
Irene: What happened? (Sao thế?)
Ariel: I was laid off last week. The economic downturn brought about changes in the interest of my company. (Mình bả bị cho thôi việc tuần trước. Kinh tế khủng hoảng đã dẫn đến những thay đổi về lợi nhuận của công ty mình.)
Irene: I see. Why don't you try to do online business? (Mình hiểu mà. Tại sao bạn không thử kinh doanh online đi?)
Ariel: You know I'm a shy person. I can't bring it out. (Bạn biết mình là một người rụt rè. Mình không thể cởi mở hơn.)
Irene: How about the job at the ex company? (Quay về làm việc ở công ty cũ?)
Ariel: No. I don't like that boss. (Không, mình không thích ông chủ đó.)
Irene: Ariel, the inflation over the world affected every field. (Ariel, lạm phát trên toàn cầu đã ảnh hưởng đến từng ngành nghề rồi đó.)
Ariel: OK. But I don't need to rush in finding a new job. ()
Irene: Why? My mother wants me to stay at home with her everyday. (Được rồi. Mình không cần vội vã để tìm việc mới đâu. Mẹ của mình muốn mình ở nhà với bà ấy mỗi ngày.)
Irene: Oh my God. Although that's your problem, not mine. (Trời ạ. Dù sao cũng là vấn đề của bạn, không phải của mình.)
Bài tập thực hành cách sử dụng bring about đúng ngữ pháp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể dựa vào các kiến thức đã tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay để giải đáp một số câu hỏi trắc nghiệm về bài tập tiếng Anh sau đây:
1. Government managed to … changes to society more civilized.
A. Bring about B. bring in C. Bring out D. Bring off
2. Email has … hand letters disappear normally like before.
A. Brought out B. Brought in C. Brought about D. Brought forward
3. New technology has … development in education to study online everywhere.
A. Brought about B. Brought back C. Brought off D. Brought in
4. The Coronavirus disease 2019 had … thought of saving life.
A. Brought back B. Brought in C. Brought off D. Brought about
5. Interest rate increased more than 15% ... changes in real estate market.
A. Brought out B. Brought in C. Brought about D. Brought back
Đáp án:
- A
- C
- A
- D
- C
Như vậy, người học tiếng Anh đã nắm được những kiến thức cơ bản liên quan đến phrasal verb bring about. Để có thể làm nền tảng cơ bản khi giải bài tập, đề thi mẫu, chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều bài viết liên quan đến cách ngữ động từ phổ biến trong tiếng Anh trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.