Cách dùng congrats, congratulate và congratulations kèm bài tập
Cấu trúc và cách dùng congrats/ congratulations/ congratulate trong tiếng Anh như thế nào? Tìm hiểu cấu trúc câu, cách dùng và vận dụng vào bài tập.
Trong tiếng Anh khi muốn chúc mừng ai đó về một điều gì, chúng ta thường sử dụng mẫu câu chúc ngắn gọn “Congratulations!” hay “Congrats”. Tuy nhiên, bạn học đã biết được sự khác nhau của các từ này chưa? Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn học hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng congrats, congratulate, congratulations trong tiếng Anh thông qua bài học bên dưới đây nhé!
Congrats, congratulate, congratulations có nghĩa là gì?
Congrats,congratulate, congratulations đều có nghĩa là chúc mừng
Trước khi học các cấu trúc câu liên quan đến cụm từ này, bạn học cần nắm rõ ý nghĩa của congrats/congratulate/congratulations. Mặc dù đều mang ý nghĩa là “chúc mừng” những cách từ này sẽ có những điểm khác nhau về từ loại và cách dùng trong câu. Cụ thể:
Congratulate
Congratulate trong tiếng Anh là một động từ chỉ hành động “chúc mừng ai đó”, động từ này thường được sử dụng trong các tình huống muốn chúc mừng một ai đó khi họ đạt được một thành tựu trong cuộc sống.
Phiên âm và ví dụ câu với congratulate trong tiếng Anh như sau:
Tên gọi |
Phiên âm |
Congratulate |
/kənˈɡrætjʊˌleɪt/ |
Ví dụ câu:
|
Congratulations
Dạng danh từ của congratulate trong tiếng Anh là congratulation. Danh từ mang nghĩa sự chúc mừng, sự khen ngợi. Tuy nhiên, trong văn nói thường dùng danh từ số nhiều congratulations để thể hiện mong muốn gửi nhiều lời chúc mừng, lời khen ngợi đến người được nhận.
Phiên âm tiếng Anh và ví dụ câu với congratulations:
Tên gọi |
Phiên âm |
Congratulations |
/kənˌɡrætʃuˈleɪʃənz/ |
Ví dụ câu:
|
Congrats
Congrats là gì?
Congrats là cách viết tắt của congratulations trong tiếng Anh nên nó cũng là một danh từ và mang nghĩa là sự chúc mừng.
Phiên âm và ví dụ câu tiếng Anh với congrats:
Tên gọi |
Phiên âm |
Congrats |
/kənˈɡræts/ |
Ví dụ câu: Congrats on acing the exam! You really nailed it! (Chúc mừng bạn đã làm xuất sắc trong bài kiểm tra! Bạn thực sự làm rất tốt!) Congrats on your promotion! You truly deserve it. (Chúc mừng bạn về việc thăng chức! Bạn thực sự xứng đáng với điều đó) |
Lưu ý: Congratulations thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và sử dụng nhiều trong văn viết.
Còn congrats là cách nói ngắn gọn nêu thường dùng trong văn nói, cách chúc mừng gần gũi, thân thiết với bạn bè, người thân với nhau.
Cấu trúc và cách dùng congrats,congratulate, congratulations
Cách sử dụng Congrats, congratulate và congratulations
Tìm hiểu chi tiết các cấu trúc câu và cách dùng Congrats, congratulate, congratulations thường gặp trong tiếng Anh. Cụ thể:
Cấu trúc và cách dùng congrats, congratulations
Như đã biết thì congrats là cách viết gọn của congratulations trong tiếng Anh, vì thế cấu trúc và cách dùng của 2 từ này cũng sẽ tương đồng với nhau. Theo sau cấu trúc congrats, congratulations gồm:
-
Congratulations/Congrats on/for something/doing something: chúc mừng vì cái gì
Ví dụ: Congratulations on your wedding day! Wishing you a lifetime of love and happiness. (Chúc mừng bạn vào ngày cưới! Mong cho bạn một cuộc sống tràn đầy tình yêu và hạnh phúc)
-
Congratulations/Congrats to somebody on/for doing something: chúc mừng ai về cái gì
Ví dụ: Congratulations to Sarah on completing her first marathon! What an incredible accomplishment! (Chúc mừng Sarah về việc hoàn thành marathon đầu tiên của cô ấy! Thật là một thành tựu tuyệt vời!)
Cấu trúc và cách dùng của congratulate
Trong tiếng Anh, động từ congratulate thường đi kèm với giới từ on/ for. Cấu trúc congratulate gồm:
-
Congratulate somebody on/for something/doing something: Chúc mừng ai vì điều gì.
Ví dụ: Let's congratulate her on winning the award for her outstanding achievements in science. (Hãy chúc mừng cô ấy về việc đoạt giải thưởng vì những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực khoa học)
-
Congratulate oneself on something/doing something: Tự chúc mừng bản thân ai vì điều gì.
Ví dụ: She congratulated herself on completing the difficult project ahead of schedule. (Cô ấy tự chúc mừng vì đã hoàn thành dự án khó khăn trước thời hạn)
-
Be congratulated for something/doing something: Được chúc mừng/ khen ngợi vì điều gì.
Ví dụ: The team was congratulated for their teamwork and successful product launch. (Cả đội được khen ngợi vì sự hợp tác nhóm và việc ra mắt sản phẩm thành công)
Các cụm từ đồng nghĩa với congrats trong tiếng Anh
Toast có nghĩa là nâng ly chúc mừng ai đó
Ngoài biết ý nghĩa, cấu trúc câu và cách dùng Congratulate, Congratulations, Congrats đã được phân tích bên trên thì bạn học có thể tham khảo thêm một số cụm từ tiếng Anh thường được dùng với nghĩa chúc mừng ai đó thay thế như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Toast (v) |
/toʊst/ |
nâng ly chúc mừng ai đó (thường là trong các bữa tiệc) |
Let's toast to the newlyweds for a lifetime of love and happiness. (Hãy nâng ly chúc mừng cho đôi vợ chồng mới cưới với một cuộc sống tràn đầy tình yêu và hạnh phúc) |
Honor |
/ˈɒn.ər/ |
Tôn vinh |
We honor you for your outstanding contributions to the team. (Chúng tôi tôn vinh bạn về những đóng góp xuất sắc của bạn cho đội) |
Celebrate |
/ˈsɛl.ə.breɪt/ |
Chúc mừng |
Let's celebrate your success in completing the project. (Hãy chúc mừng thành công của bạn trong việc hoàn thành dự án) |
hats off to someone |
/hæts ɒf tʊ ˈsʌmˌwʌn/ |
Khâm phục, nể ai đó vì thành tựu gì |
Hats off to you for your outstanding performance. (Chúc mừng bạn về màn trình diễn xuất sắc của bạn) |
Praise someone for doing something |
/preɪz ˈsʌmwʌn fɔr ˈduɪŋ ˈsʌmˌθɪŋ/ |
khen ngợi ai vì điều gì |
I praise you for your perseverance in pursuing your goals (Tôi khen ngợi bạn về sự kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu của bạn) |
Speak highly of someone |
/spiːk ˈhaɪli ʌv ˈsʌmwʌn/ |
khen ngợi ai đó |
My boss always speak highly of my colleague because of her dedication and hard work. (Ông chủ của tôi luôn khen ngợi đồng nghiệp của mình vì sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của cô ấy) |
Mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng, khen ngợi tương tự congrats
Khi bạn muốn khen ngợi hay muốn chúc mừng ai đó thì ngoài dùng mẫu câu “Congratulations!” thì vẫn còn nhiều mẫu câu tiếng Anh ngắn hay thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày như:
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Good job! |
/ɡʊd dʒɒb/ |
Làm tốt lắm! |
Well done! |
/wɛl dʌn/ |
Làm tốt lắm! |
You did it! |
/ju dɪd ɪt/ |
Bạn đã làm được rồi! |
You rock! |
/ju rɒk/ |
Làm tốt lắm! (người thân khích lệ) |
That’s the way |
/ðæts ðə weɪ/ |
Bạn làm đúng rồi đó! |
Awesome job! |
/ˈɔːsəm dʒɒb/ |
Làm xuất sắc lắm! |
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ congrats
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ congrats
Tham khảo đoạn hội thoại ngắn bằng tiếng Anh bên dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng congrats trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể:
Emily: Hey, Jake, I just heard about your graduation! Congrats! (Chào Jake, tớ vừa nghe nói về việc tốt nghiệp của cậu! Chúc mừng!)
Jake: Thanks, Emily! It's been a challenging journey. I also want to congratulate you on winning the scholarship. (Cảm ơn, Emily! Đó là một hành trình khó khăn. Tớ cũng muốn chúc mừng cậu về việc giành được học bổng)
Emily: Oh, thank you, Jake! Your congrats mean a lot. And congrats to you on landing that amazing internship! (Ồ, cảm ơn cậu, Jake! Lời chúc mừng của cậu nghĩa lớn với tớ. Và chúc mừng cậu về việc nhận được thực tập tuyệt vời đó!)
Jake: Thanks, Emily! Let's grab coffee and celebrate both our achievements! (Cảm ơn, Emily! Hãy đi uống cà phê và ăn mừng cả hai thành tựu của chúng ta!)
Bài tập tiếng Anh về cách dùng congrats
Hãy củng cố kiến thức vừa học về cách sử dụng congrats/ congratulate/congratulations thông qua một số câu hỏi trắc nghiệm sau:
-
What does "congrats" mean?
a) Congratulate
b) Congratulations
c) A casual and informal way to say congratulations
-
Which situation is most appropriate for using "congrats"?
a) Writing a formal letter to your boss
b) Celebrating a friend's birthday
c) Offering condolences for a loss
-
How is "congrats" pronounced?
a) /kənˈɡrætjʊˌleɪt/
b) /kənˌɡrætjʊˈleɪʃənz/
c) /ˈkɒŋ.ɡræts/
-
Please ______ the team for their excellent performance.
a) Congratulate
b) Congratulations
c) Congrats
-
We want to extend our warmest ______ for your achievements.
a) Congratulate
b) Congratulations
c) Congrats
-
I heard about your promotion! ______ on your success.
a) Congratulate
b) Congratulations
c) Congrats
-
The entire office would like to ______ you on your outstanding leadership during the project.
a) Congratulate
b) Congratulations
c) Congrats
Đáp án
- c) A casual and informal way to say congratulations
- b) Celebrating a friend's birthday
- c) /ˈkɒŋ.ɡræts/
- a) Congratulate
- b) Congratulations
- b) Congratulations
- a) Congratulate
Trên đây là toàn bộ bài học liên quan đến ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng congrats/ congratulate/congratulations thông dụng trong tiếng Anh mà bạn học có thể tham khảo thêm để mở rộng kiến thức từ vựng tiếng Anh của bản thân. Hãy ghi chép và ứng dụng vào giao tiếp để sử dụng lưu loát và đừng quên theo dõi họctienganhnhanh.vn mỗi ngày để cập nhật nhiều bài học hay khác nhé! Chúc bạn học tốt