MỚI CẬP NHẬT

Cải đắng tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Cải đắng tiếng Anh là mustard green/ gay choy, cùng xem cách đọc từ cải đắng trong tiếng Anh, các ví dụ Anh - Việt, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Cải đắng là một trong những loại rau xanh mà tôi rất thích khi tôi ăn tôm hấp, tôi cuốn tôm cùng rau cải đắng, chấm một ít muối hải sản, và sau đó thưởng thức vị cay nồng của cải và ngon ngọt của tôm. Tuy nhiên nếu có ai đó hỏi bạn cải đắng tiếng Anh là gì bạn có thể trả lời được không nhỉ? Nếu còn chưa biết thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem hết nội dung bài học từ vựng tiếng Anh về cải đắng ngay sau đây nhé!

Cải đắng tiếng Anh là gì?

Cải đắng dịch sang tiếng Anh.

Cải đắng trong tiếng Anh là mustard green, gay choy, tuy nhiên mustard green là từ thông dụng hơn nói về loại rau có vị cay và đắng, cải đắng ít calo nhưng nhiều chất xơ, cực kỳ tốt cho hệ tiêu hóa và những người ăn kiêng.

Ngoài cái tên cải đắng mà chúng ta thường nghe thì nó còn có một số tên gọi khác thường gặp như cải bẹ xanh, cải cay, cải mù tạc, tùy vào từng vùng miền mà họ gọi khác nhau.

Phát âm cụm từ mustard green (cải đắng)

  • Theo giọng Anh Anh: /ˈmʌs.təd ɡriːn/
  • Theo giọng Anh Mỹ: /ˈmʌs.tɚd ɡriːn/

Để đọc từ cải đắng trong tiếng Anh bạn cần xem kỹ phần phiên âm khác nhau, ở từ mustard trong cụm từ mustard green ở hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ, là có thể đọc được một cách dễ dàng và chính xác như người bản địa.

Ví dụ:

  • Mustard greens are a fast-growing plant, capable of being planted and harvested in a short period. (Cải đắng là một loại cây sinh trưởng nhanh, có thể trồng và thu hoạch trong thời gian ngắn)
  • Mustard greens are usually grown and thrive best in spring and fall. (Cải đắng thường trồng và phát triển tốt nhất trong mùa xuân và mùa thu)
  • Mustard greens are rich in nutrients such as vitamin A, vitamin C, and minerals like iron and calcium. (Cải đắng rất giàu chất dinh dưỡng như vitamin A, vitamin C, và khoáng chất như sắt và canxi)
  • The probiotic effects in mustard greens can support the detoxification process in the body. (Tác dụng lợi khuẩn trong cải đắng có thể hỗ trợ quá trình detox cho cơ thể)
  • Numerous studies have indicated that mustard greens may have anti-inflammatory and anti-cancer effects. (Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cải đắng có thể có tác dụng chống viêm và chống ung thư)
  • Mustard greens can be used in a weight loss diet as they are low in calories and high in fiber. (Có thể được sử dụng cải đắng trong chế độ ăn giảm cân do chúng thấp calo và giàu chất xơ)
  • The antioxidant properties in mustard greens help protect the body from the harmful effects of free radicals. (Chất chống oxi hóa có trong cải đắng giúp bảo vệ cơ thể khỏi ảnh hưởng xấu của các gốc tự do)
Xem thêm: 

Các cụm từ đi với từ cải đắng trong tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ cải đắng bằng tiếng Anh.

Ngay sau khi biết được rau cải đắng viết tiếng Anh là gi, bạn có biết được lá cải đắng, cây cải đắng hay hoa cải đắng được viết như thế nào không? Cùng xem một vài cụm từ tiếng Anh đi với từ mustard green (cải đắng) sau đây:

  • Lá cải đắng: Mustard green leaves
  • Hoa cải đắng: Mustard green flowers
  • Cây cải đắng: Mustard green plant
  • Bẹ cải đắng: Mustard green stem
  • Rễ cải đắng: Mustard green root
  • Bó cải đắng: Bundle of mustard greens
  • Vườn cải đắng: Mustard green garden
  • Giá trị dinh dưỡng cải đắng: Nutritional value of mustard greens
  • Rau cải đắng: Mustard green vegetable
  • Trồng cải đắng: Growing mustard greens
  • Hạt giống cải đắng: Mustard green seeds
  • Cải đắng thủy canh: Hydroponic mustard greens
  • Nhổ cây cải đắng: Uprooting mustard greens
  • Cải đắng ra hoa: Mustard greens flowering
  • Nước ép cải đắng: Mustard green juice
  • Canh cải đắng: Mustard green soup
  • Cải đắng xào: Stir-fried mustard greens
  • Cải đắng luộc: Boiled mustard greens
  • Cải đắng cuốn tôm thịt: Mustard green rolls with shrimp and meat
  • Cải đắng muối chua: Pickled mustard greens
  • Cải đắng chữa bệnh gout: Mustard greens for treating gout
  • Cải đắng hữu cơ: Organic mustard greens

Hội thoại sử dụng từ vựng cải đắng tiếng Anh

Trò chuyện tiếng Anh về cải đắng.

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh giữa hai mẹ con Lucy về vườn rau cải đắng mà họ trồng và những món ngon từ loại rau này.

Lucy: Mom! The mustard greens in our garden are growing so well. (Mẹ ơi! Cải đắng trong vườn nhà chúng ta đang phát triển tốt quá.)

Mom: I'm glad you noticed, Lucy. I wanted to try growing something new and mustard greens are not only nutritious but also easy to cultivate. (Mẹ mừng là con đã chú ý, Lucy. Mẹ muốn thử trồng một loại cây mới và cải xanh không chỉ giàu dinh dưỡng mà còn dễ trồng)

Lucy: They look so vibrant and green. What can we make with them? (Chúng trông rất tươi và xanh. Chúng ta có thể làm gì với chúng?)

Mom: We can use them in salads, stir-fries, or even make a delicious mustard greens soup. (Chúng ta có thể sử dụng chúng trong món gỏi, xào hoặc thậm chí làm một nồi canh cải đắng thơm ngon. )

Lucy: I love that we can grow our own vegetables. (Con thích việc chúng ta có thể tự trồng rau)

Mom: It's a rewarding experience, Lucy. Let's continue to nurture our mustard greens. (Đó là một trải nghiệm bổ ích, Lucy. Hãy tiếp tục chăm sóc những cây cải đắng của chúng ta)

Lucy: Yes, Mom! (Vâng thưa mẹ)

Bên trên là toàn bộ bài học về “cải đắng tiếng Anh là gì” của hoctienganhnhanh.vn, ngoài từ vựng ra còn có cách đọc từ vựng và các kiến thức khác như cụm từ và hội thoại. Vậy bạn đã ghi nhớ và biết cách sử dụng này hay chưa? Nếu chưa thì hãy cố gắng xem kỹ lại là bạn sẽ có thể hiểu ngay nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top