MỚI CẬP NHẬT

Cách dùng cấu trúc tell chuẩn trong tiếng Anh và bài tập áp dụng

Cấu trúc tell trong tiếng Anh thường sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc yêu cầu cho người khác, được dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.

Chắc hẳn rằng, ai trong chúng ta cũng đều biết và sử dụng động từ tell trong tiếng Anh song không phải tất cả đều có thể hiểu và sử dụng cấu trúc với động từ này một cách thành thạo. Đến với chuyên mục bài học hôm nay, sẽ cùng bạn học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về một cấu trúc thông dụng trong quá trình học ngôn ngữ mới, cấu trúc tell cùng cách sử dụng chuẩn ngữ pháp thông qua những ngữ cảnh cụ thể và các bài tập tiếng Anh nhé!

Cấu trúc tell nghĩa là gì?

Động từ biểu đạt nhiều ý nghĩa trong những ngữ cảnh khác nhau.

Cấu trúc tell trong tiếng Anh có nghĩa là thông báo, kể, tường thuật hoặc cho biết thông tin về một sự việc, một câu chuyện hoặc một tình huống. Đây là một cấu trúc thường được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc kể chuyện.

Ví dụ:

  • She will tell us the story of her adventure. (Cô ấy sẽ kể cho chúng tôi nghe câu chuyện về cuộc phiêu lưu của mình)
  • Can you tell me what time it is? (Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)
  • He told his boss about the project's progress. (Anh ấy đã thông báo cho sếp về tiến độ dự án)

Cách phát âm động từ tell trong tiếng Anh là /tel/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Cấu trúc với động từ tell được người bản xứ sử dụng theo hai cách khác nhau với hai ý nghĩa:

  • Tell someone (something): Đây là cách sử dụng thông thường nhất của động từ tell. Khi bạn sử dụng cấu trúc này, bạn đang muốn truyền đạt thông tin hoặc nói với ai đó về cái gì.

Ví dụ: I told her about the new job opportunity. (Tôi đã nói với cô ấy về cơ hội việc làm mới)

  • Tell someone to do something: Đây là cách sử dụng khác của động từ tell. Khi bạn sử dụng cấu trúc này, bạn đang ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì.

Ví dụ: My boss told me to finish the report by tomorrow. (Sếp tôi bảo tôi làm xong báo cáo vào ngày mai)

Cả hai cấu trúc trên đều được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc yêu cầu cho người khác. Vì vậy, bạn có thể linh hoạt sử dụng cấu trúc này với ý nghĩa phù hợp trong từng ngữ cảnh khác nhau.

Các cấu trúc tell và cách dùng tương ứng cơ bản đến nâng cao

Sau khi đã tìm hiểu về ý nghĩa khi sử dụng cấu trúc với động từ tell, bạn học cần nắm vững cách dùng nó để ứng dụng khi giao tiếp và thi cử. Để tìm hiểu kĩ hơn hãy cùng tiếp tục với phân mục dưới đây!

Cấu trúc tell trong tiếng Anh cơ bản

Hiểu rõ hơn về cách sử dụng tell trong các cấu trúc khác nhau.

Thông thường, cấu trúc ngữ pháp với động từ tell để truyền đạt thông tin là:

S + tell + object + to-infinitive
S + tell + object + that-clause

Bên cạnh đó, có một số cấu trúc cụ thể khi sử dụng với động từ này mà học tiếng Anh đã tổng hợp giúp bạn học thuận tiện trong việc ghi nhớ sau đây. Cùng học ngay nhé!

Cấu trúc khi kể cho ai đó nghe điều gì: S + tell + somebody + something.

Ví dụ: She told me a secret. (Cô ấy kể cho tôi một bí mật)

Cấu trúc sử dụng để cho ai đó biết về điều gì: S + tell + somebody + (about) + something.

Ví dụ: He told us about his trip to Paris. (Anh ấy kể cho chúng tôi về chuyến đi của anh ấy đến Paris)

Cấu trúc nói về việc bảo với ai đó làm điều gì: S + tell + somebody + to do + something.

Ví dụ: The teacher told tell students to turn in their homework by the end of the week. (Giáo viên bảo học sinh phải nộp bài tập về vào cuối tuần)

Cấu trúc cho biết thời gian: S + tell + the time.

Ví dụ: Tell me time you get off work, I'll come pick you up. (Cho tôi biết thời gian bạn tan làm, tôi sẽ tới đón bạn)

Ví dụ: The teacher told the students to be quiet. (Giáo viên bảo học sinh im lặng)

Cấu trúc sử dụng khi chỉ trích ai đó: S + tell + someone + off.

Ví dụ: She told him off for being rude. (Cô ấy chỉ trích anh ta vì lỗ mãng)

Cấu trúc được sử dụng để kể một câu chuyện: S + tell + a story

Ví dụ: He told a funny story at the party. (Anh ấy kể một câu chuyện vui tại bữa tiệc)

Cấu trúc dùng để phân biệt ai đó: S + tell + somebody + apart.

Ví dụ: I can't tell the twins apart. (Tôi không thể phân biệt được cặp song sinh này)

Cấu trúc được dùng khi cỉ trích ai đó về điều gì: S + tell + someone + off + for something:

Ví dụ: The boss told him off for missing the deadline. (Sếp đã chỉ trích anh ta vì bỏ lỡ thời hạn)

Cấu trúc được dùng để nói ai làm điều gì: S + tell + somebody + to V-inf.

Ví dụ: Mom tell me to go to school. (Mẹ bảo tôi phải đi học)

Cấu trúc được sử dụng khi nói ai không làm điều gì: S + tell + somebody + not to V-inf.

Ví dụ: Mom tell me not to do anything wrong. (Mẹ bảo tôi không được làm điều sai trái)

Cấu trúc sử dụng khi mắng ai vì đã làm sai điều gì: S + tell + somebody off + for doing + something wrong.

Ví dụ: Dad tell me off for doing something wrong. (Bố mắng tôi vì tôi làm sai điều gì đó)

Cấu trúc sử dụng để tố cáo ai đó: S + tell + on + someone.

Ví dụ: Don't tell on your little brother for breaking the vase. (Đừng tố cáo em trai của bạn vì đã làm vỡ chiếc bình)

Tell a joke: Kể truyện cười, nói đùa.

Ví dụ: She tell me a joke. (Cô ấy kể cho tôi câu chuyện cười)

Tell the truth: Nói sự thật,

Ví dụ: Always tell the truth, no matter what. (Luôn nói sự thật, bất kể điều gì)

Tell a lie: Nói dối.

Ví dụ: She told a lie to cover up her mistake. (Cô ấy nói dối để che giấu lỗi của mình)

Cấu trúc tell trong tiếng Anh nâng cao

Một số cấu trúc có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Bên cạnh những cấu trúc cơ bản, thông dụng với động từ tell thì để “ăn điểm” trong những phần thi, bài kiểm tra tiếng Anh nâng cao, đặc biệt mang tính chuyên ngành cao như IELTS, bạn học hãy “sắm ngay” cho mình thêm những câu trúc nâng cao để có thể tự tin chinh chiến và đạt kết quả tốt nhé!

  • Tell someone apart: Phân biệt ai đó hoặc cái gì đó với nhau.

Ví dụ: I can't tell the twins apart because they look so similar. (Tôi không thể phân biệt đôi song sinh vì họ trông rất giống nhau)

  • Tell someone's fortune: Đoán trước tương lai của ai đó.

Ví dụ: The fortune teller told me that I would have a successful career. (Người đoán số đã nói với tôi rằng tôi sẽ có một sự nghiệp thành công)

Như vậy, dựa vào các cấu trúc trên thì trong kỳ thi IELTS, bạn học có thể sử dụng cấu trúc này để trình bày ý kiến, thông tin hoặc đưa ra quan điểm về chủ đề. Một cách sử dụng cấu trúc này trong các phần khác nhau của kỳ thi IELTS bạn có thể tham khảo như:

Writing Task 1: The line graph tells us about the sales figures of two different smartphone brands over a five-year period. It is quite challenging to tell Samsung and Apple apart, as both companies have been consistently competing for market share.

=> Ví dụ này mô tả về biểu đồ đường cho chúng ta biết về doanh số bán hàng của hai thương hiệu điện thoại thông minh khác nhau trong vòng năm năm. Thật khó để phân biệt Samsung và Apple, vì cả hai công ty này đã liên tục cạnh tranh để giành thị phần.

Ví dụ trên đây chỉ mang tính chất minh họa và không phải là một chủ đề cụ thể trong các bài viết Task 1 thực tế. Bạn học nên lưu ý khi sử dụng cấu trúc tell trong kì thi IELTS, hãy chắc chắn sử dụng nó một cách chính xác và đúng ngữ pháp, cũng như kết hợp từ vựng phù hợp để diễn đạt quan điểm của mình một thật cách rõ ràng, toàn diện nhé!

Giải đáp thắc mắc cấu trúc tell somebody + To V hay V-ing?

Cấu trúc tell somebody + to V và tell somebody + V-ing đều có thể được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng. Học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu hai cấu trúc này thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:

  • tell somebody + to V: Trong cấu trúc này, người nói sẽ truyền đạt một yêu cầu, một lời khuyên hoặc một chỉ thị cho người nghe để họ làm điều gì đó (nói với ai về việc họ nên làm điều gì).

Ví dụ: She told me to clean my room. (Cô ấy đã nói với tôi rằng tôi phải dọn phòng)

  • tell somebody + V-ing: Trong cấu trúc này, người nói sẽ truyền đạt một thông tin, một sự thật hoặc một câu chuyện đã xảy ra trong thời quá khứ. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng khi bạn muốn nói về việc bạn đã thông báo cho ai đó về một hành động hoặc sự việc đang diễn ra.

Ví dụ: They told me they were going shopping. (Họ đã nói với tôi rằng họ sẽ đi mua sắm)

Sự khác biệt giữa tell, say, speak, talk

Tell, say, speak, talk khác nhau như thế nào?

Cùng biểu đạt ý nghĩa là nói tuy nhiên Tell, Say, Speak và Talk lại được sử dụng trong những trường hợp, tình huống khác nhau. Nếu bạn còn băn khoăn về cách các động từ này trong câu tiếng Anh như thế nào thì hãy tham khảo sự khác biệt giữa chúng mà học tiếng Anh tổng hợp dưới đây:

  • Say: Sử dụng khi bạn muốn trích dẫn hoặc đề cập đến một câu hoặc lời nói cụ thể của ai đó hoặc nói ra, phát biểu ý kiến.

Ví dụ: She said that I'll be there at 3 PM. (Cô ấy nói rằng tôi cần có mặt ở đó lúc 3 giờ chiều)

  • Talk: Thảo luận hoặc giao tiếp với người khác. Thường được sử dụng khi bạn tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc trò chuyện.

Ví dụ: We talked about our weekend plans. (Chúng tôi đã nói về kế hoạch cuối tuần của mình)

  • Speak: Biểu thị khả năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng nói của ai đó. Nó thường đi kèm với một ngôn ngữ cụ thể.

Ví dụ: He speaks Spanish fluently. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy)

  • Tell: thường được sử dụng khi bạn truyền đạt, cho biết thông tin hoặc câu chuyện cụ thể cho một người nào đó.

Ví dụ: I told her about the accident. (Tôi kể cho cô ấy nghe về vụ tai nạn)

Như vậy, việc lựa chọn và sử dụng đúng từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn biểu đạt trong cuộc trò chuyện.

Một số lưu ý về cấu trúc tell trong tiếng Anh

Xem xét tình huống và ngữ pháp cụ thể để sử dụng đúng cách.

Cấu trúc với động từ tell là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến bởi tính ứng dụng của nó với nhiều hoàn cảnh khác nhau tuỳ thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Để sử dụng cấu trúc này trong câu tiếng Anh một cách đúng ngữ pháp, bạn học hãy lưu ý những điểm như sau:

  • Động từ tell thường được sử dụng với đối tượng là một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: tell someone, tell my friends, tell the children, tell us, v.v.
  • Động từ tell thường được sử dụng để truyền đạt thông tin, ý kiến hoặc tin tức cho người nghe. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng tell someone about something. Ví dụ: tell my friend about the party, tell us about your trip, v.v.
  • Khi sử dụng cấu trúc này với đại từ quan hệ (who, whom, whose, which) hoặc giới từ, chúng ta cần tuân thủ ngữ pháp tiếng Anh. Ví dụ: tell the person who is waiting outside, tell the story about which I was talking, v.v.
  • Khi sử dụng cấu trúc này trong câu tiếng Anh, cần tuân thủ thứ tự chính xác của các thành phần câu: S + V + O (Subject + Verb + Object).

Cấu trúc tell đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Học về giới từ với cấu trúc ngữ pháp

Động từ tell thường đi kèm với một giới từ để đề cập tới mục đích hoặc người mà ta muốn truyền đạt thông tin. Ví dụ: tell someone to do something, tell someone (that) something, tell someone (about) something. Trong đó, cấu trúc tell thường đi với các giới từ sau:

  • Tell + about: Nói về điều gì đó, chia sẻ thông tin với ai đó.

Ví dụ: She told me about her trip to Paris. (Cô ấy kể cho tôi nghe về chuyến đi Paris của cô ấy)

  • Tell + to: Yêu cầu, ra lệnh hoặc bắt buộc ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ: He told me to clean my room. (Anh ấy bảo tôi dọn phòng)

  • Tell + on: Báo cáo, tố cáo ai đó cho người khác, thường có ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: She told on her sister for breaking the vase. (Cô ấy tố cáo em gái mình vì đã làm vỡ chiếc bình)

  • Tell + off: Chỉ trích, mắng ai đó vì đã làm điều sai hoặc không đúng.

Ví dụ: The teacher told the student off for not doing his homework. (Giáo viên khiển trách học sinh vì không làm bài tập về nhà)

  • Tell + from: Phân biệt, sự khác biệt giữa hai người hoặc vật.

Ví dụ: Can you tell the twins apart? (Bạn có thể phân biệt được cặp song sinh không?)

  • Tell + (someone) + (something): Thông báo, cho ai đó biết điều gì đó.

Ví dụ: He told me the news about the promotion. (Anh ấy thông báo cho tôi tin tức về việc thăng chức)

  • Tell + (someone) + (something) + (to do something): Bảo ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ: She told me to call her later. (Cô ấy bảo tôi gọi lại cho cô ấy sau)

Đoạn văn hội thoại ứng dụng cấu trúc tell tiếng Anh

Cuộc trò chuyện giữa Jessica và Jimin về dự án cần hoàn thành sẽ giúp bạn học hình dung về cách sử dụng cấu trúc tell khi giao tiếp hằng ngày:

Jessica: Hey Jimin, can I tell you something? (Chào Jimin, tôi có thể nói cho anh điều này được không?)

Jimin: Of course, what is it? (Tất nhiên rồi, có chuyện gì vậy?)

Jessica: Well, I wanted to tell you that our boss told me to complete the project by tomorrow. (À thì, tôi muốn nói với anh là sếp chúng ta đã nói với tôi rằng tôi cần hoàn thành dự án vào ngày mai)

Jimin: Really? That's quite a short deadline. Did he give any specific instructions? (Thật sao? Thời gian thật ngắn. Anh ấy có đưa ra bất kỳ hướng dẫn cụ thể nào không?)

Jessica: Yes, he told me to gather all the necessary data and create a presentation. (Có, anh ấy nói với tôi để tôi thu thập tất cả tài liệu cần thiết và làm bài thuyết trình)

Jimin: I see. Well, don't worry, I'll help you with the data collection. We can work on the presentation together. (Tôi hiểu rồi. Thôi, đừng lo, tôi sẽ giúp anh thu thập dữ liệu. Chúng ta có thể làm việc cùng nhau về bài thuyết trình)

Jessica: Thank you so much, Jimin. I appreciate your help. (Cảm ơn anh nhiều, Jimin. Tôi trân trọng sự giúp đỡ của anh)

Jimin: No problem at all, Jessica. We're a team and we always support each other. (Không có gì, Jessica. Chúng ta là một đội và chúng ta luôn hỗ trợ lẫn nhau mà)

Bài tập tiếng Anh với cấu trúc tell kèm đáp án chi tiết

Những bài tập này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc tell trong tiếng Anh và rèn luyện kỹ năng sử dụng nó. Luyện tập ngay nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trong các câu sau với cấu trúc tell:

1. She __________ me that she's coming to the party tonight.

Đáp án: told

2. Can you please __________ us what happened during the meeting?

Đáp án: tell

3. He didn't __________ anyone about his plans to travel abroad.

Đáp án: tell

4. They __________ their children a bedtime story every night.

Đáp án: tell

5. I will __________ you all about my trip to the mountains when I get back.

Đáp án: tell

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc với động từ tell:

1. She __________ me that she's going to be late for the dinner reservation.

Đáp án: told

2. Can you __________ us about your favorite childhood memory?

Đáp án: tell

3. He __________ his sister not to touch his laptop without permission.

Đáp án: told

4. We should __________ the teacher about the broken window in the classroom.

Đáp án: tell

5. They __________ me the story of how they first met.

Đáp án: told

Tổng kết lại, bài học ngữ pháp về cấu trúc với động từ tell trong tiếng Anh đã giúp bạn học mở rộng thêm kĩ năng về việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp cũng như thi cử. Đừng quên theo dõi ngay trang web học tiếng Anh nhanh để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top