MỚI CẬP NHẬT

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và cực kỳ nguy hiểm. Cùng học thêm về phát âm, ví dụ và cụm từ đi kèm.

Chúng ta đã từng tìm hiểu về rất nhiều các loài sinh vật khác nhau trong hệ sinh thái dưới lòng đại dương như: cá thu, cá chim, cá trích, cá chép, rái cá… Trong chuyên mục bài viết hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học dưới đây để biết con cá mập trong tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan tới loài vật này nhé!

Con cá mập tiếng Anh là gì?

Con cá mập có tên tiếng Anh là gì?

Con cá mập trong tiếng Anh là shark, thường được coi là động vật nguy hiểm, có khả năng săn mồi xuất sắc và hung dữ song thực tế không phải tất cả các loài cá mập đều đáng sợ và tấn công con người; một số loài cá mập thậm chí khá thân thiện với con người.

Cá mập có hình dạng dài và thân hình to lớn, có một cấu trúc xương linh hoạt và vảy sắc nhọn, giúp chúng di chuyển nhanh chóng và linh hoạt trong môi trường đại dương.

Lưu ý: Chúng có hệ thống cảm giác rất phát triển, bao gồm chiếc mũi thính, đôi mắt sắc và hệ thống cảm quan điện từ nhạy cá mập. Nhờ vào những khả năng này, cá mập có thể tìm kiếm và săn mồi trong môi trường nước kể cả trong điều kiện thiếu sáng.

Cách phát âm từ Shark - Con cá mập trong tiếng Anh: Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, con cá mập được phiên âm là /ʃɑːk/ theo cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ.

Ví dụ sử dụng từ vựng con cá mập bằng tiếng Anh

Ví dụ với từ con cá mập tiếng Anh.

Một số ví dụ sau đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ con cá mập trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh và tình huống cụ thể:

  • Surfers are often cautious about shark attacks when they venture into deep waters. (Người chơi lướt sóng thường thận trọng với nguy cơ bị cá mập tấn công khi họ ra khơi)
  • Some shark species, like the hammerhead shark, have distinctive-shaped heads that make them easily recognizable. (Một số loài cá mập, như cá mập đầu búa, có hình dạng đặc biệt ở phần đầu khiến chúng ta dễ dàng nhận biết)
  • Shark finning, the practice of removing shark fins for soups, is a major threat to shark populations. (Thói quen cắt vây cá mập để sử dụng trong món súp đang là mối đe dọa lớn đối với số lượng cá mập)
  • The nurse shark, despite its name, is not a medical professional. It's a species of shark found in warm, shallow waters. (Cá mập y tá, mặc dù có tên là vậy, nhưng không phải là nhân viên y tế. Đó là một loài cá mập được tìm thấy ở các vùng nước ấm, nông)
  • Shark conservation efforts aim to protect these apex predators and maintain the balance of marine ecosystems. (Các nỗ lực bảo tồn cá mập nhằm bảo vệ những kẻ săn mồi đỉnh cao này và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái biển)
  • Shark attacks on humans are rare, but they often receive significant media coverage due to their intensity. (Các vụ tấn công của cá mập với người là hiếm hoi, nhưng chúng thường nhận được sự chú ý lớn từ truyền thông do tính nghiêm trọng của chúng)

Các cụm từ đi với từ vựng con cá mập trong tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ vựng con cá mập tiếng Anh.

Cá mập đã trở thành một đề tài phổ biến trong nghệ thuật, văn hóa với nhiều bộ phim và tác phẩm nghệ thuật được tạo ra xoay quanh chúng. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu một số cụm từ thông dụng đi kèm với danh từ con cá mập trong tiếng Anh sau đây nhé!

  • Cá mập sinh sản: Reproductive Sharks
  • Da cá mập: Sharkskin
  • Tuổi cá mập: Sharkhood
  • Da cá mập: Sharkskin leather
  • Nuôi cá mập: Shark rearing
  • Thức ăn cho cá mập: Shark feed
  • Túi da cá mập: Shark leather bag
  • Tình yêu đối với loài cá mập: Shark love
  • Nơi chăm sóc và bảo vệ cá mập: Shark sanctuary
  • Chuồng nuôi cho cá mập: Shark hutch
  • Tai cá mập: Shark ears
  • Mắt cá mập: Shark eyes
  • Túi da cá mập: Shark leather bag
  • Ví da cá mập: Sharkskin wallet
  • Thắt lưng da cá mập: Shark leather cá mập
  • Loài cá mập: Shark species
  • Cá mập cái: Female Shark
  • Cá mập đực: Male Shark

Hội thoại sử dụng từ vựng con cá mập bằng tiếng Anh

Hội thoại với từ vựng con cá mập tiếng Anh.

Hội thoại sau đây minh hoạ về cách sử dụng từ vựng Shark - con cá mập trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày giúp bạn học hình dung tình huống cụ thể:

Tony: I recently watched a documentary about sharks, and I was amazed at how diverse they are. (Gần đây tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cá mập và tôi kinh ngạc với sự đa dạng của chúng)

David: Wow, Tony, that's incredible! Sharks have been around for hundreds of millions of years. They're truly fascinating creatures. (Wow, Tony, thật là đáng kinh ngạc! Cá mập đã tồn tại hàng trăm triệu năm. Chúng thực sự là những sinh vật hấp dẫn)

Tony: Absolutely, and did you know that sharks have multiple rows of teeth? As they lose a tooth, a new one moves forward to replace it. It's a never-ending conveyor belt of sharp teeth! (Chính xác, và bạn có biết rằng cá mập có một hàm sắc nhọn vô cùng!)

David: That's both impressive and slightly terrifying! It's no wonder they're such efficient hunters. Sharks have an acute sense of smell and can detect blood in the water from miles away, aiding them in finding prey. (Điều đó vừa ấn tượng vừa đáng sợ! Không ngạc nhiên khi chúng là thợ săn hiệu quả như vậy. Cá mập có khứu giác sắc bén và có thể phát hiện mùi máu trong nước từ xa hàng dặm, giúp chúng tìm thấy con mồi)

Tony: Right, their sense of smell is extraordinary. (Đúng, khứu giác của chúng thật phi thường)

David: Absolutely, David. Unfortunately, sharks face various threats, including overfishing and habitat destruction. Conservation efforts are crucial to protect these magnificent creatures and preserve the biodiversity of our oceans. (Thật không may, cá mập đối mặt với nhiều mối đe dọa, bao gồm việc khai thác quá mức và phá hủy môi trường sống. Sự nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ những sinh vật tuyệt vời này và bảo toàn sự đa dạng sinh học của đại dương chúng ta)

Những chia sẻ trong bài học từ vựng con cá mập tiếng Anh là gì cùng những cụm từ thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về loài sinh vật này. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Cá kình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cá kình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cá kình tiếng Anh là Pinspotted spinefoot (phát âm là /ˈpɪnˌspɑːtɪd ˈspaɪnˌfʊt/), loài cá nhỏ…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top