MỚI CẬP NHẬT

Củ kiệu muối tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan

Củ kiệu muối trong tiếng Anh là pickled scallion heads, một cụm từ tiếng Anh dùng để nói về một trong những món ăn không thể thiếu trong ngày Tết.

Củ kiệu muối là một loại thực phẩm phổ biến trong ẩm thực nhiều quốc gia Châu Á, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta cần ghi nhớ kiến thức về từ củ kiệu muối một cách chính xác, giúp truyền đạt nội dung mà mình muốn nói được tốt hơn. Cùng hoctienganhnhanh học ngay thôi nào!

Củ kiệu muối tiếng Anh là gì?

Củ kiệu muối dịch sang tiếng Anh là gì?

Củ kiệu muối trong tiếng Anh là pickled scallion heads, đây là một cụm từ được sử dụng để nói về món củ kiệu muối chua có vị cay nồng nhẹ, được ăn cùng với các món ăn đặc trưng vào dịp Tết như bánh chưng, bánh tét.

Phát âm cụm từ pickled scallion heads (củ kiệu muối):

  • Phát âm từ pickled: /ˈpɪk.əld/
  • Phát âm từ scallion: /ˈskæl.i.ən/
  • Phát âm từ heads: /hedz/

Ví dụ:

  • You can find pickled scallion heads in the pickles section of the supermarket. (Bạn có thể tìm thấy củ kiệu muối ở phần dưa muối trong siêu thị)
  • I bought a jar of pickled scallion heads from the Asian grocery store. (Tôi đã mua một lọ củ kiệu muối từ cửa hàng tạp hóa Châu Á)

Một số cụm từ sử dụng từ củ kiệu muối tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan.

Để có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, các bạn tham khảo thêm về những cụm từ tiếng Anh mà có sử dụng từ vựng củ kiệu muối - pickled scallion heads ở phần bên dưới như sau.

  • Củ kiệu muối ngon: Delicious pickled scallion heads
  • Củ kiệu muối truyền thống: Traditional pickled scallion heads
  • Củ kiệu muối chua cay: Spicy pickled scallion heads
  • Củ kiệu muối nhà làm: Homemade pickled scallion heads
  • Củ kiệu muối giòn: Crunchy pickled scallion heads
  • Bảo quản củ kiệu muối: Preserved pickled scallion heads
  • Ăn củ kiệu muối: Eating pickled scallion heads
  • Hũ củ kiệu muối: Jar of pickled scallion heads
  • Cách làm củ kiệu muối: How to make pickled scallion heads
  • Quá trình làm củ kiệu muối: Process of making pickled scallion heads
  • Củ kiệu muối trắng giòn: Crunchy white pickled scallion heads
  • Đĩa củ kiệu muối: Plate of pickled scallion heads
  • Bát củ kiệu muối: Bowl of pickled scallion heads

Những câu giao tiếp sử dụng từ củ kiệu muối tiếng Anh

Câu nói dùng từ củ kiệu muối nghĩa tiếng Anh.

Nếu các bạn muốn học tốt từ vựng hơn thì hãy tham khảo thêm một số câu nói hoàn chỉnh bằng tiếng Anh về món củ kiệu muối qua phần nội dung bên dưới nhé!

  • My mother usually buys fresh scallions, then cleans and air-dries them before pickling. This way, the pickled scallion heads will be whiter and crunchier. (Mẹ tôi thường mua củ kiệu tươi, sau đó làm sạch và phơi cho héo, sau đó mới muối thì món củ kiệu muối sẽ trắng và giòn hơn)
  • I want to learn how to pickle scallion heads so that I can make pickled scallion heads in the city. (Tôi muốn học cách muối củ kiệu để có thể tự làm củ kiệu muối ở thành phố)
  • One of the must-try dishes during Tet is banh chung, which can be enjoyed with a side of pickled scallion heads. (Một trong những món không thể bỏ qua trong dịp Tết là bánh chưng, có thể được thưởng thức cùng củ kiệu muối)
  • In Vietnamese cuisine, pickled scallion heads are often used as an indispensable accompanying dish in the Tet feast. (Trong ẩm thực Việt Nam, củ kiệu muối thường được sử dụng như một món ăn đi kèm không thể thiếu trong mâm cỗ Tết)
  • After Tet, people often feel tired of various dishes during the Tet holiday, such as beef, pork, or sausage. In that case, pickled scallion heads served with Chung cakes or eaten with rice are a very suitable dish. (Sau Tết, mọi người thường cảm thấy ngán các món khác nhau trong dịp Tết như thịt bò, thịt heo hay giò chả thì củ kiệu muối ăn kèm với bánh chưng hoặc ăn chung với cơm là một món ăn rất phù hợp)
  • Today, my grandmother and mother made a lot of pickled scallion heads to serve our relatives during Tet. (Ngày hôm nay, bà tôi và mẹ tôi làm rất nhiều củ kiệu muối để cho các bác trong dịpTết)

Đoạn hội thoại dùng từ củ kiệu muối tiếng Anh

Nói chuyện về củ kiệu muối bằng tiếng Anh.

Linda: James, I found a unique recipe that uses pickled scallion heads. It sounds interesting, don't you think?

James: Pickled scallion heads? I've never tried that before. What's so special about them?

Linda: Well, pickled scallion heads add a tangy and savory flavor to dishes.

James: That does sound intriguing. Where can we get pickled scallion heads?

Linda: I found a local Asian grocery store that sells them. We can pick some up on our way home.

Dịch tiếng Việt:

Linda: James, tôi đã tìm thấy một công thức độc đáo sử dụng củ kiệu muối. Nghe có vẻ thú vị, bạn nghĩ sao?

James: Củ kiệu muối? Tôi chưa bao giờ thử nó trước đây. Chúng có gì đặc biệt vậy?

Linda: Thì củ kiệu muối thêm hương vị chua chua và mặn mặn vào món ăn.

James: Nghe có vẻ hấp dẫn. Chúng ta có thể mua củ kiệu muối ở đâu?

Linda: Tôi đã tìm thấy một cửa hàng chợ Châu Á bán chúng. Chúng ta có thể mua một ít trên đường về nhà.

Như vậy, qua bài học này trên hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã được tìm hiểu về cụm từ củ kiệu muối trong tiếng Anh là pickled scallion heads. Việc học và nắm vững các thuật ngữ khác nhau về món ăn giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục khám phá và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top