Đáp ứng tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan
Đáp ứng tiếng Anh được dịch là response, hành động trả lời lại ai đó hoặc thỏa mãn yêu cầu, tiêu chuẩn nào đó; cùng cách đọc và từ vựng, hội thoại liên quan.
Khi bạn nói "sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng", có nghĩa là sản phẩm đó đáp ứng hoặc tuân thủ các tiêu chí chất lượng đã được đặt ra. Vậy khi dịch qua tiếng Anh "đáp ứng" được hiểu là gì? Nội dung bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu về từ vựng "đáp ứng" trong tiếng Anh để có câu trả lời chính xác nhé!
Đáp ứng tiếng Anh là gì?
Đáp ứng được dịch sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, đáp ứng được dịch là response, một danh từ đề cập đến việc làm đúng, thỏa mãn các yêu cầu, tiêu chuẩn, mong muốn nào đó. Response khi chuyển qua dạng động từ là respond.
Từ "response" trong tiếng Anh được phát âm như sau: /rɪˈspɒns/
Lưu ý: Trong một số ngữ cảnh, response còn có nghĩa là phản ứng, phản hồi.
Ví dụ:
- He quickly responded to my email. (Anh ấy nhanh chóng phản hồi email của tôi)
- The treatment plan should respond to the patient's needs. (Kế hoạch điều trị cần phải đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân)
- The company is working to respond to the changing market conditions. (Công ty đang làm việc để đáp ứng với điều kiện thị trường thay đổi)
- The new library will help response the community reading needs.(Thư viện mới sẽ giúp đáp ứng nhu cầu đọc sách của cộng đồng)
Cách sử dụng từ vựng đáp ứng trong tiếng Anh
Các dạng của động từ đáp ứng tiếng Anh
Từ vựng đáp ứng được biết đến là một dạng động từ, nó sẽ có nhiều cách sử dụng tương ứng với các dạng trong tiếng Anh và ví dụ minh hoạ sử dụng response như:
-
Sử dụng từ response như một động từ nguyên thể trong câu.
Ex: The company needs to response promptly to customer inquiries. (Công ty cần phản hồi nhanh chóng các yêu cầu từ khách hàng)
-
Sử dụng từ responsed như một động từ dạng quá khứ trong câu.
Ex: He responded to the email within an hour. (Anh ấy đã phản hồi email trong vòng một giờ)
-
Sử dụng từ respons/responses như một động từ ở thì hiện tại đơn trong câu.
Ex: She responds to customer complaints professionally. (Cô ấy đáp ứng các khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp)
-
Sử dụng từ responding như danh động từ trong câu.
Ex: They are currently responding to the survey responses. (Họ đang phản hồi các câu trả lời từ cuộc khảo sát)
-
Tương lai: Will respond
Ex: The team will respond to the request as soon as possible. (Đội ngũ sẽ đáp ứng yêu cầu càng sớm càng tốt)
Các cụm từ liên quan đến từ vựng đáp ứng trong tiếng Anh
Ghi nhớ từ vựng đáp ứng bằng tiếng Anh qua các cụm từ liên quan
Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ và ghi nhớ từ vựng mới sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết nó với những cụm từ liên quan thường sử dụng. Hãy tìm hiểu một số cụm đi kèm với động từ đáp ứng tiếng Anh sau đây nhé!
- Đáp ứng yêu cầu: Meet the requirements/ Respond to requirements
- Đáp ứng mong muốn: Desired response
- Đáp ứng tiêu chuẩn: Meet the standards/ Response to standards
- Đáp ứng điều kiện: Respond to conditions
- Đáp ứng mục tiêu: Meet the goals/ Respond to goals
- Thời gian đáp ứng: Response time
- Tỷ lệ đáp ứng: Response rate
- Đáp ứng từ khách hàng: Customer response
- Đáp ứng tự động: Automated response
- Đáp ứng khẩn cấp: Emergency response
- Chiến lược đáp ứng: Response strategy
- Cơ chế đáp ứng: Response mechanism
- Đánh giá đáp ứng: Response evaluation
- Chế độ đáp ứng chuẩn: Normal response mode
- Đáp ứng tần số thấp: Bass respond
Ví dụ minh hoạ:
- The response rate of the survey was 80%, indicating a high level of participant engagement. (Tỷ lệ đáp ứng của cuộc khảo sát là 80%, cho thấy mức độ tham gia cao từ phía người tham gia)
- We carefully analyze customer responses to improve our products and services. (Chúng tôi cẩn thận phân tích các phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi)
- An automated response system is in place to handle frequently asked questions from customers. (Hệ thống đáp ứng tự động đã được thiết lập để xử lý các câu hỏi thường gặp từ phía khách hàng)
- The emergency response team was quick to react to the natural disaster, providing aid and support to affected areas. (Đội ngũ đáp ứng khẩn cấp đã nhanh chóng phản ứng trước thảm họa tự nhiên, cung cấp sự giúp đỡ và hỗ trợ đến các khu vực bị ảnh hưởng)
Hội thoại sử dụng từ đáp ứng tiếng Anh
Trong một cuộc trò chuyện qua email giữa một khách hàng và đội ngũ hỗ trợ có sử dụng từ vựng đáp ứng - response:
Customer: Hello, I am experiencing issues with my account login. Can you please assist me? (Chào bạn, tôi đang gặp vấn đề với việc đăng nhập vào tài khoản của mình. Bạn có thể giúp tôi được không?)
Support Staff: Hello, thank you for reaching out to us. We apologize for the inconvenience. I will look into the issue and respond to you as soon as possible. Can you please provide me with your account username or email address? (Chào bạn, cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi xin lỗi vì sự phiền toái này. Tôi sẽ kiểm tra vấn đề và sẽ phản hồi lại bạn ngay khi có thể. Bạn có thể cung cấp tên đăng nhập hoặc địa chỉ email của tài khoản không?)
Customer: Certainly, my account username is "exampleuser123." I appreciate your prompt response. (Tất nhiên, tên đăng nhập của tôi là "exampleuser123." Tôi đánh giá cao việc bạn đáp ứng nhanh chóng)
Support Staff: Thank you for providing your username. I have identified the issue with your account login. We are working on resolving it, and I will respond back to you with an update within the next hour. Thank you for your patience. (Cảm ơn bạn đã cung cấp tên đăng nhập của bạn. Tôi đã xác định được vấn đề với việc đăng nhập vào tài khoản của bạn. Chúng tôi đang làm việc để giải quyết nó, và tôi sẽ đáp ứng cho bạn với thông tin cập nhật trong vòng một giờ tới. Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn chờ đợi.)
Customer: Thank you for your quick response. I look forward to hearing back from you soon. (Cảm ơn bạn vì đáp ứng nhanh chóng. Tôi mong đợi sẽ nhận được phản hồi từ bạn sớm)
Support Staff: You're welcome. If you have any more questions or concerns in the meantime, please feel free to reach out. We are here to assist you. Have a great day! (Không có gì, nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc lo ngại nào trong thời gian chờ đợi, đừng ngần ngại liên hệ. Chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Customer: I appreciate your assistance. Have a great day too! (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Bên trên là bài học về từ vựng đáp ứng tiếng Anh là response gồm cách đọc, cụm từ liên quan, các dạng của từ, ví dụ và đoạn hội thoại ngắn liên quan đến từ vựng này. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thể bỏ túi kiến thức của mình một từ vựng hay ho và hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm bài học về từ vựng nhé!