Cách trả lời how many people are there in your family
How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên trong gia đình của bạn, câu hỏi dùng trong giao tiếp hàng ngày khi lần đầu gặp mặt…
Người học tiếng Anh quan tâm đến cách trả lời cho câu hỏi how many people are there in your family khi được hỏi về các thông tin cá nhân trong lần đầu làm quen với nhau. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh, Chúng tôi chia sẻ cách trả lời cho cấu trúc câu hỏi how many people are trong ngữ pháp tiếng Anh.
How many people are there in your family nghĩa là gì?
Dịch nghĩa của câu hỏi how many people are in your family
"How many people are there in your family?'' she asked Lan có nghĩa là cô ấy đã hỏi Lan có bao nhiêu người trong gia đình của bạn? Đây là câu hỏi thông thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn tìm hiểu về những thông tin liên quan đến đối phương như công việc, gia đình, sở thích…
Cấu trúc của câu hỏi số lượng thành viên trong gia đình how many people are there in your family theo dạng how many + danh từ đếm được. Có nghĩa là người học tiếng Anh sẽ trả lời bằng cách liệt kê theo tổng số thành viên có trong gia đình mình.
Một số cách trả lời khi được hỏi về số lượng thành viên trong gia đình
Học cách trả lời về các thành viên trong gia đình đơn giản và chi tiết
Người học tiếng Anh thường lúng túng khi được hỏi về số lượng những người thân trong gia đình bằng tiếng Anh How many people are there in your family? Bạn e ngại về cách trả lời không đủ ý hoặc không chính xác có thể gây nhàm chán cho cuộc hội thoại. Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp và mong muốn tìm hiểu các thông tin cá nhân của đối phương mà người học tiếng Anh lựa chọn cách trả lời phù hợp.
Cách trả lời đơn giản nhất
There are + number of members + people + in my family.
Trong trường hợp người phỏng vấn hay người giao tiếp với bạn đặt câu hỏi về những người cùng sống trong gia đình của bạn. Họ chỉ hỏi how many people are there in your family và chuyển sang đề tài khác thì bạn chỉ cần trả lời ngắn gọn.
Ví dụ:
- How many people are there in your family?
- There are four people in my family. (Có 4 người trong gia đình của tôi.)
Cách trả lời chi tiết hơn
They are + name of members in your family. (Age, job…)
Tuy nhiên, trong các cuộc phỏng vấn hay trò chuyện thì đối phương thường đặt thêm câu hỏi để người học tiếng Anh có thể liệt kê những thành viên trong gia đình của mình. Chẳng hạn như how many people are there in your family? Who are they?
Lúc này người học tiếng Anh có thể tiếp tục nói về các thành viên trong gia đình như ông bà, bố mẹ, anh chị em,... Để cuộc trò chuyện trở nên thú vị và hấp dẫn thì người học tiếng Anh có thể nói thêm về độ tuổi, nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình mình.
Ví dụ: There are 3 people in my family. They are my father, my mother and me. My father is 45 years old, he is a worker in a textile factory. My mother is 42 years old. She is a nurse in a hospital. (Có 3 thành viên trong gia đình của tôi. Đó là cha của tôi, mẹ của tôi và tôi. Cha của tôi 45 tuổi là một công nhân ở nhà máy dệt. Mẹ tôi 42 tuổi là một y tá ở bệnh viện.)
Một số từ vựng liên quan đến mối quan hệ trong gia đình
Để có thể trả lời cho câu hỏi how many siblings are there in your family hay how many people are there in your family đầy đủ thông tin thì người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm một số từ vựng như sau:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Parents |
Bố mẹ |
Aunt |
Cô, dì, thím |
Father |
Bố |
Uncle |
Chú, bác, dượng |
Mother |
Mẹ |
Cousin |
Anh em họ |
Grandmother |
Bà (nội, ngoại) |
Son |
Con trai |
Grandfather |
Ông (nội, ngoại) |
Daughter |
Con gái |
Brother |
Anh trai, em trai |
Niece |
Cháu gái |
Sister |
Chị gái, em gái |
Nephew |
Cháu trai |
Husband |
Chồng |
Step - mother |
Mẹ kế |
Wife |
Vợ |
Step - father |
Cha kế |
Các câu hỏi theo cấu trúc how many people are there
Học cách trả lời cho cấu trúc câu how many people are there
"How many people are there in your family", the interviewer asked me là một trong những ngữ cảnh sử dụng câu hỏi về các thành viên trong gia đình nhiều nhất. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể bắt gặp một số câu hỏi theo dạng cấu trúc how many people are there in + team/class/picture…
Cách đặt câu hỏi và trả lời về số lượng thành viên trong một tổ chức kinh tế, giáo dục, thể thao theo dạng như sau:
There are + number of members ( kèm theo một số thông tin của từng cá nhân). I have + number of members
Đối với cách trả lời I have khi được hỏi về số lượng thành viên trong một tổ chức, một lớp học… dành cho người giữ vai trò quản lý, lãnh đạo hoặc giáo viên.
- Ví dụ: How many people are there in Water Polo team? (Có bao nhiêu người trong đội Water Polo?) - I have 22 players and 2 coaches. (Tôi có 22 cầu thủ và 2 huấn luyện viên.)
- Ví dụ: How many people are there in your class? (Có bao nhiêu thành viên trong lớp của cô?) - I have 30 students in my class. (Tôi có 30 học sinh trong lớp của tôi.)
Đối với câu hỏi how many people are there in the picture (có bao nhiêu người trong bức ảnh) cũng có cách trả lời tương tự với câu hỏi how many people are there in your family. Người học tiếng Anh có thể bổ sung thêm nhiều thông tin liên quan đến từng thành viên có mặt trong bức ảnh nếu đối phương quan tâm.
Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc how many people are there in your family
Trong giao tiếp hàng ngày của người anh khi lần đầu gặp mặt họ thường có thói quen hỏi thăm về công việc gia đình sở thích của bạn. Vì vậy người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm cách trả lời cho câu hỏi how many people in your family chuẩn nhất.
Diana: Hi Tom. How are you doing? (Chào Tom. Bạn khỏe không?)
Tom: Hi Diana. I'm OK. And you? (Chào Diana. Mình ổn. Còn bạn thì sao?)
Diana: I'm OK. I can't go to school today. Because my youngest sister was ill, she needed someone to take care of her. (Mình khỏe. Mình không đi học ngày hôm nay được. Bởi vì em gái nhỏ của mình bị bệnh. Nó cần mình được chăm sóc.)
Tom: Wow, how many people are there in your family? (À, có bao nhiêu người trong gia đình của bạn vậy?)
Diana: There are 3 people in my family. My sister is 3 years old. She is too young to take care of herself. (Có 3 người thôi. Em gái của mình mới có 3 tuổi. Nó quá nhỏ để tự chăm sóc bản thân mình.)
Tom: I think you should go to school while your mother will stay at home to take care of your sister. (Mình nghĩ bạn nên đi học trong khi yêu mẹ của bạn ở nhà để chăm sóc em của bạn.)
Diana: My mother died 2 years ago. My father can't quit his job. (Mẹ của mình đã mất cách đây 2 năm còn cha của mình thì không thể nghỉ việc được.)
Tom: Well, do you need any help? (À, bạn có cần giúp đỡ gì không?)
Diana: Yes, I do. You can explain all the lessons which I can't understand. (Có. Bạn có thể giải thích những bài học mà tôi không hiểu.)
Tom: Sure. I will do it well. Bye Diana. (Chắc chắn rồi. Tôi làm rất là tốt nhé. Tạm biệt Diana.)
Diana: Bye Tom. See you later. (Tạm biệt Tom. Gặp bạn sau nhé.)
Như vậy, cách trả lời cho câu hỏi how many people are there in your family vô cùng đơn giản. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần chú ý đến cách diễn đạt thêm những thông tin cần thiết về từng thành viên trong gia đình. Để cung cấp thêm những thông tin cần thiết cho người phỏng vấn người giao tiếp quan tâm.