MỚI CẬP NHẬT

Is that so là gì? Cách sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Is that so là cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc mỉa mai khi ai đó làm điều gì đó, được người Anh sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp thông thường hàng ngày.

Is that so là một trong những biểu thức được sử dụng phổ biến trong giao tiếp của người Anh để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ. Đối với người học tiếng Anh thì việc sử dụng cụm từ Is that so theo đúng văn phong của người bản xứ cực kỳ quan trọng thể hiện được tính lịch sự trong giao tiếp.

Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, chúng tôi chia sẻ những thông tin liên quan đến cách dùng và những cụm từ đồng nghĩa với Is that so.

Is that so nghĩa là gì?

Ý nghĩa của câu Is that so trong tiếng Việt

Theo định nghĩa trong từ điển Anh Việt thì cụm từ is that so có nghĩa là thật vậy sao, vậy à, là như vậy sao… khi người nghe phản ứng lại với những thông tin hoặc sự kiện hiện tượng gây ngạc nhiên.

Ví dụ:

  • Susan: This dress is worth over $5000. (Chiếc váy này trị giá hơn 5000 đô.)
  • John: Is that so? (Thật vậy sao?)

Trong trường hợp người nghe được cung cấp các thông tin nghi ngờ hoặc cảm thấy khó tin cũng có thể sử dụng cụm từ is that so để thể hiện cảm xúc của mình.

Ví dụ:

  • A: I can swim around that 1000m river. (Tôi có thể bơi qua con sông dài 1.000 mét đó.)
  • B: Is that so? (Thật hả?)

Trong trường hợp một người nào đó nhận biết về một điều gì mà họ chưa biết trước đây. Khi họ nói is that so có nghĩa là họ không chắc chắn về điều gì đó hoặc chưa từng biết về điều đó.

Ví dụ:

  • A: I saw a UFO clearly with my two eyes last night. (Tôi đã nhìn thấy UFO rõ ràng bằng hai mắt của tôi tối hôm qua.)
  • B: Is that so? (Đúng vậy không?)

Cách trả lời cho câu Is that so?

Có 2 cách trả lời cho câu Is that so

Để cuộc hội thoại diễn ra suôn sẻ khi đi học tiếng Anh cần nắm bắt những cách trả lời thể hiện sự đồng tình hoặc không đồng tình đối với thái độ của người nghe.

Trả lời đồng tình với người nghe

  • Chắc chắn rồi: sure/ totally/ absolutely/ definitely.
  • Chính xác: Exactly!/ Of course!
  • Được thôi: Alright!
  • Tuyệt vời: Cool/Great.
  • Có thể chấp nhận được: Fair enough/Good enough.

Trả lời phản bác lại người khác

  • No, no a bit. (Không hề).
  • I don't think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
  • I'm afraid not. (Tôi e là không.)
  • No way (Không đời nào.)
  • I dunno (Tôi không biết.)
  • No, thanks. (Không, cảm ơn.)
  • I can't say for sure. (Tôi không thể nói chắc chắn được.)

Cách đặt câu Is that so kết hợp với trạng từ

Cách trả lời cho câu hỏi is that so nhiều ý nghĩa

Người Anh có thể sử dụng cụm từ is that so kết hợp với các trạng từ là tính từ để làm cho câu văn phong phú và dễ hiểu hơn. Các cụm từ kết hợp is that so với các tính từ và trạng từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Khi bạn muốn thể hiện thắc mắc hoặc ngạc nhiên về các sự vật sự việc hiện tượng xảy ra trong đời sống.

  • Why + is that so + adjective?
  • Why is that so important to you? (Tại sao điều đó lại quan trọng với bạn vậy?)
  • Why is that so difficult? (Tại sao điều này khó khăn đến thế?)
  • Why is that so hard for you to believe? (Tại sao anh lại đa nghi đến thế?)

Ví dụ:

  • Tim: I will never give him any pence. Because he doesn't know how to spend it. (Tôi đưa anh ấy một đồng xu nào? Bởi vì anh ấy không biết cách chi tiêu).
  • His mother: Why is that so hard for you to believe? (Tại sao anh lại đa nghi thế?)

Các cụm từ đồng nghĩa với Is that so trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với expression Is that so trong tiếng Anh thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thái độ nghi ngờ khi bạn không tin đó là sự thật.

Synonyms

Sử dụng trong ngữ cảnh

Ví dụ minh họa

Really?

Giao tiếp thông thường, thể hiện sự ngạc nhiên về một điều gì đó.

I saw all the lights were still off last night? Really? (Tôi thấy tất cả đèn đều tắt tối hôm qua? Thật hả?)

For real?

Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi Muốn hiển thị sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ về ai đó hoặc điều gì đó.

He can eat all that food which you cooked yesterday. For real? (Cậu ấy có thể ăn tất cả thức ăn mà bạn đã nấu ngày hôm qua. Thật sao?)

Is that really true?

Cụm từ thể hiện sự nghi ngờ xen lẫn sự mỉa mai về khả năng của một người nào đó không thực hiện được một điều gì đó khác lạ.

My uncle swallowed a sword in front of everyone who came here to enjoy the party. Is that really true? (Chú của tôi đã núp thanh kiếm trước mặt mọi người khi họ đến dự bữa tiệc. Điều đó đúng không?)

Do you mean that?

Một cách thắc mắc về điều gì đó có thật hay không, thể hiện sự ngạc nhiên và không thể tin được.

John has got a good job in a company in New York. Do you mean that? (John vừa mới nhận được một công việc tốt hỏi một công ty tại New York. Có đúng vậy không?)

How surprising!

Được sử dụng khi một người nào đó kể cho bạn nghe một điều gì đó bất thường mà bạn không thể tin được.

She can stand on the surface of water for a while. How surprising! (Bà ấy có thể đứng trên mặt nước một hồi lâu. Thật sao?)

Đoạn hội thoại Is that so you trong tiếng Anh

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh sử dụng câu Is that so

Cụm từ is that so được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày của người Anh để thể hiện sự ngạc nhiên về các sự vật, sự việc được nghe kể lại.

Katherine: Hi Sally. How are you today? (Chào Sally. Em có khỏe không?)

Sally: I'm OK. Thanks. And you? (Em khỏe. Cảm ơn. Chị khỏe chứ?)

Katherine: I'm great. What's the matter with Fred? I said good morning but he ignored me this morning. (Chị khỏe. Có chuyện gì với Fred vậy? Chị nói chào buổi sáng nhưng cậu ấy lờ chị đi.)

Sally: He was being disappointed about Sarah. Do you know she has dumped Fred for another man? (Cậu ấy đang buồn Sarah. Chị có biết là cô ấy đã bỏ Fred để theo một người đàn ông khác?)

Katherine: Is that so? (Có đúng vậy không?)

Sally: I would never have thought that would happen! (Chị chưa bao giờ nghĩ chuyện đó lại xảy ra.)

Katherine: How can Sarah do that? They had been together for a long time. (Sarah sao có thể làm vậy? Họ đã bên nhau rất lâu mà.)

Sally: I don't know. She betrayed him before their wedding. (Em không biết. Cô ấy phản bội Fred trước đám cưới của họ.)

Katherine: When will be their wedding party? (Khi nào thì đến đám cưới của họ?)

Sally: Next month. Don't they invite you? (Tháng sau. Họ không mời chị hả?)

Katherine: No, they don't. I didn't know anything. (Không có. Tôi có biết gì đâu.)

Sally: What a pity. That's a beautiful love. (Tiếc quá. Đó là một tình yêu đẹp.)

Katherine: They loved each other when they were 18 years old. (Họ yêu nhau từ năm 18 tuổi.)

Sally: That's right. It was 20 years in love. Now they drifted apart. (Đúng vậy. Đó là 20 năm yêu nhau. Bây giờ thì chia tay nhau.)

Như vậy, is that so là một cụm từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp thể cảm xúc ngạc nhiên nghi ngờ hoặc muốn xác định lại điều mình chưa rõ ràng. Người học tiếng Anh có thể tham khảo cách trả lời và các bạn hội thoại liên quan đến cụm từ is that so trong ngữ pháp tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top