MỚI CẬP NHẬT

Kiểm sát viên tiếng Anh Là gì? Ví dụ và từng vựng liên quan

Kiểm sát viên tiếng Anh là prosecutor, là người đại diện cho cơ quan kiểm sát, có trách nhiệm giám sát và kiểm tra việc thực thi luật pháp.

Đôi khi chúng ta gặp khó khăn khi phải đối mặt với các thuật ngữ mới mà chưa quen thuộc, chẳng hạn như Kiểm sát viên trong tiếng Anh. Hôm nay, cùng học tiếng Anh, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa của Kiểm sát viên trong tiếng Anh và cung cấp một số ví dụ trong cả hai ngôn ngữ. Khi kết thúc buổi học này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về thuật ngữ pháp lý này và có thể sử dụng nó một cách tự tin trong tiếng Anh. Hãy cùng nhau tìm hiểu và mở rộng vốn từ vựng pháp lý của chúng ta!

Kiểm sát viên tiếng Anh Là gì?

Kiểm sát viên dịch theo từ điển tiếng Anh

Kiểm sát viên tiếng Anh là prosecutor, một người đại diện cho nhà nước trong việc truy tố các tội phạm. Nếu vụ án được đưa ra tòa án, kiểm sát viên sẽ đại diện cho nhà nước trong phiên tòa và đưa ra các lập luận để chứng minh tội danh của bị cáo.

Ví dụ:

  • The prosecutor called several witnesses to testify in the trial. (Kiểm sát viên triệu tập một số nhân chứng để làm chứng trong phiên tòa.)
  • Yesterday, I attended a court hearing as a court monitor, ensuring that the court procedures were properly followed and ensuring fairness in the handling of the case. (Hôm qua tôi đã tham gia phiên tòa với vai trò là kiểm soát viên, đảm bảo rằng quy trình tòa án được thực hiện đúng quy định và đảm bảo tính công bằng trong quá trình xử lý vụ án.)

Phát âm chuẩn prosecutor (Kiểm sát viên) ở tiếng Anh Mỹ và Anh

Trong tiếng Anh Mỹ, từ prosecutor được phát âm là /ˈprɑːsəkjuːtər/ hoặc /ˈprɑːsɪkjuːtər/, với trọng âm đặt trên âm tiết sec.

Trong tiếng Anh Anh, từ prosecutor được phát âm là /ˈprɒsɪkjuːtə/ hoặc /ˈprɒsɪkjuːtɔː/, với trọng âm đặt trên âm tiết pros.

Chú ý: Cách phát âm từ prosecutor sẽ khác nhau tùy thuộc vào phương ngữ của người nói, nhưng đều phát âm khá gần với nhau.

Một số từ vựng liên quan đến kiểm soát viên trong tiếng Anh

Kiểm sát viên cao cấp

Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với kiểm soát viên:

  • Kiểm sát viên cao cấp: Senior Procurator
  • Kiểm soát viên tòa án: Court monitor
  • Kiểm soát viên tuân thủ: Compliance monitor
  • Kiểm soát viên theo dõi lịch sử kiểm toán: Audit trail monitor
  • Kiểm soát viên quản lý rủi ro: Risk management monitor
  • Kiểm soát viên kiểm soát chất lượng: Quality control monitor
  • Kiểm soát viên cải tiến quy trình: Process improvement monitor
  • Kiểm soát viên đạo đức và tuân thủ: Ethics and compliance monitor
  • Kiểm soát viên kiểm soát nội bộ: Internal control monitor
  • Kiểm soát viên tài chính: Financial monitor
  • Kiểm soát viên môi trường, sức khỏe và an toàn: Environmental health and safety monitor.

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ kiểm soát viên

Đoạn hội thoại nói về việc tìm một kiểm sát viên

Sam: I heard our case will be brought to court next month? (Tôi nghe nói vụ án của chúng ta sẽ được đưa ra tòa án vào tháng sau?)

Bin: That's right, and we need a good prosecutor to ensure that we can win this case. ( Đúng vậy, và chúng ta cần có một kiểm sát viên giỏi để đảm bảo rằng chúng ta có thể giành chiến thắng trong vụ án này.)

Sam: I completely agree. But how can we find a good prosecutor? (Tôi hoàn toàn đồng ý. Nhưng làm sao chúng ta có thể tìm được một kiểm sát viên giỏi?)

Bin: We can search through organizations that specialize in providing prosecutor services or through our partners. (Chúng ta có thể tìm kiếm thông qua các tổ chức chuyên cung cấp các dịch vụ của kiểm sát viên hoặc thông qua các đối tác của chúng ta.)

Sam: Great, but what do we need to prepare for working with a prosecutor? (Tuyệt vời, nhưng chúng ta cần phải chuẩn bị những gì để làm việc với kiểm sát viên?)

Bin: We need to arrange the documents and evidence related to the case to present to the prosecutor. We also need to prepare answers for the questions that may be asked in court. (Tuyệt vời, nhưng chúng ta cần phải chuẩn bị những gì để làm việc với kiểm sát viên?)

Với những kiến thức được chia sẻ trong buổi học này của hoctienganhnhanh.vn, hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về từ vựng này trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Hãy cùng tiếp tục học tập và rèn luyện vốn từ vựng pháp lý của mình để có thể thành công trong công việc và học tập của mình.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top