Kiêu ngạo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Kiêu ngạo tiếng Anh là arrogant, phát âm là /ˈær.ə.ɡənt/. Mở rộng các từ vựng liên quan và ứng dụng từ kiêu ngạo tiếng Anh qua các ví dụ thực tiễn.
Kiêu ngạo là một tính cách thường được nhiều người không thích vì nó thường thúc đẩy con người trở nên khó tính và xa cách với nhau hơn. Như vậy thì từ kiêu ngạo tiếng Anh là gì? Sau đây bạn hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu để cùng nắm kỹ hơn về cách dùng từ này trong tiếng Anh hằng ngày nhé!
Kiêu ngạo tiếng Anh là gì?
Từ kiêu ngạo trong tiếng Anh phát âm thế nào
Trong tiếng Anh, kiêu ngạo là “arrogant”. Đây là một tính từ miêu tả thái độ của một người khi họ tự cho mình là hơn người khác, coi thường những người xung quanh. Điều này dẫn đến việc người kiêu ngạo thường đánh giá thấp khả năng, ý kiến của người khác và chỉ cho ý kiến của bản thân mình là đúng.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈær.ə.ɡənt/
- Anh Mỹ: /ˈer.ə.ɡənt/
Ví dụ sử dụng từ kiêu ngạo tiếng Anh:
- His arrogant attitude made it difficult for him to connect with his teammates. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy khiến việc kết bạn với những thành viên trong nhóm trở nên khó khăn.)
- The arrogant student always believed he was smarter than everyone else in the class. (Người sinh viên kiêu ngạo luôn tin rằng mình thông minh hơn tất cả mọi người trong lớp.)
- She refused to listen to anyone's advice, which showed just how arrogant she had become. (Cô từ chối lắng nghe lời khuyên của bất kỳ ai, điều này cho thấy cô đã trở nên kiêu ngạo như thế nào.)
- His arrogant remarks during the meeting alienated him from his colleagues. (Những phát biểu kiêu ngạo của anh ấy trong cuộc họp đã khiến các đồng nghiệp xa lánh anh ta.)
- People often avoid arrogant businessmen because they never acknowledge their contributions. (Mọi người thường tránh xa những người doanh nhân kiêu ngạo vì họ không bao giờ thừa nhận đóng góp của người khác.)
Xem thêm: Kiêu căng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa
Cụm từ liên quan đến từ kiêu ngạo trong tiếng Anh
Từ vựng liên quan tới từ kiêu ngạo trong tiếng Anh
Sau khi đã biết được từ vựng kiêu ngạo trong tiếng Anh là gì, dưới đây chúng tôi đã cung cấp thêm một số gợi ý về từ vựng, collocations và idioms liên quan đến "arrogant" trong tiếng Anh như sau:
- Haughty: Cũng có nghĩa là kiêu căng, kiêu ngạo
- Proud: Tự hào thái quá, kiêu hãnh
- Vain: Kiêu kỳ, tự phụ, chỉ tin tưởng vào bản thân mình.
- Conceited: Tự mãn, tự đắc, luôn coi mình là đúng.
- Supercilious: Khinh thường, coi thường ý kiến của người khác
Một số thành ngữ tiếng Anh có liên quan tới từ arrogant bao gồm:
- To have a big head: Nghĩa là kiêu căng, tự cao tự đại
- To think the world of oneself: Tự cho mình là nhất, không ai có thể so sánh được.
- To look down one's nose at someone: Nghĩa là coi thường người nào đó
- To have a superiority complex: Có thái độ cho rằng mình luôn giỏi hơn, vượt trội hơn so với người khác
Xem thêm: Hống hách tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ kiêu ngạo tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn văn hội thoại song ngữ có sử dụng từ arrogant
Cuối cùng, việc luyện đọc với các đoạn văn hội thoại là điều cực kỳ cần thiết để tăng cường khả năng lưu loát khi nói tiếng Anh cùng những từ vựng mới học. Nên sau đây bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh luyện đọc với đoạn đối thoại song ngữ sau nhé!
Alex: Have you met the new guy in marketing, David? (Cậu đã gặp anh chàng mới ở bộ phận marketing chưa David?)
David: Yeah, I have. He seems really arrogant. (Rồi, tớ gặp rồi. Anh ta có vẻ rất kiêu ngạo.)
Alex: I agree. He's always bragging about his accomplishments and looks down on everyone else. (Đúng vậy. Anh ta luôn khoe khoang về thành tích của mình và coi thường người khác.)
David: He acts like he's the only one who knows anything. (Anh ta làm cứ như thể chỉ có mình anh ta biết mọi thứ vậy.)
Alex: Remember when he tried to correct the CEO during the meeting? It was so embarrassing. (Cậu còn nhớ khi anh ta cố sửa lỗi của người CEO trong cuộc họp không? Thật là xấu hổ.)
David: Yeah, and then he had the audacity to say that the CEO's idea was "flawed". (Ừ, rồi anh ta còn dám nói ý tưởng của CEO là "sai lầm".)
Alex: I think he has a serious superiority complex. (Tớ nghĩ anh ta mắc bệnh tự cao tự đại rồi.)
David: I hope he learns some humility. (Tớ hy vọng anh ta sẽ học được cách khiêm tốn hơn.)
Chắc hẳn sau bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng, định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan tới từ kiêu ngạo tiếng Anh rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng các thông tin trên hữu ích với bạn và đừng quên đón xem các kiến thức hữu ích tiếp theo tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!