Măng khô tiếng Anh là gì? Một số cụm từ liên quan khá thú vị
Măng khô trong tiếng Anh có tên là dried bamboo shoots, cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ tiếng Anh đi với danh từ này khá thông dụng.
Một trong những khía cạnh quan trọng trong việc học tiếng Anh là từ vựng, và một từ vựng tiếng Anh mà bạn nên biết đến đó chính là măng khô. Vậy các bạn đã biết tên gọi của măng khô trong tiếng Anh là gì, cụm từ nào và câu nói nào có thể sử dụng danh từ này hay chưa? Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá về cụm từ này qua bài học dưới đây nhé.
Măng khô tiếng Anh là gì?
Dried bamboo shoots là tên gọi tiếng Anh của măng khô.
Măng khô trong tiếng Anh được gọi là dried bamboo shoots, chúng ta có thể hiểu đơn giản là măng tươi còn non sau quá trình sơ chế, mang đi phơi khô hoặc sấy khô sẽ được gọi là măng khô. Và đây còn là một loại nguyên liệu ẩm thực phổ biến trong nền ẩm thực của Việt Nam.
Phát âm từ dried bamboo shoots là: /draɪd bæmˈbu ʃu:t/, giống nhau ở 2 ngôn ngữ UK Anh Anh và US Anh Mỹ.
Ví dụ tiếng Anh về măng khô:
- The soup is made with chicken broth, vegetables, and dried bamboo shoots. (Món súp này được làm từ nước dùng gà, rau củ và măng khô)
- You can rehydrate dried bamboo shoots by soaking them in hot water for 30 minutes. (Bạn có thể làm mềm măng khô bằng cách ngâm chúng trong nước nóng trong 30 phút)
Một số cụm từ đi với từ măng khô trong tiếng Anh
Dried shredded bamboo shoots là tên gọi tiếng Anh của măng khô xé sợi.
Măng khô trong tiếng Anh thì được gọi là dried bamboo shoots, tuy nhiên bạn có biết những câu hoặc cụm từ sau có cách viết như thế nào trong tiếng Anh hay không, cùng tìm hiểu thêm nhé!
- Chế biến măng khô tiếng Anh là: Processing dried bamboo shoots.
- Cách luộc măng khô tiếng Anh là: How to boil dried bamboo shoots.
- Các loại măng khô tiếng Anh là: Varieties of dried bamboo shoots.
- Măng khô xé sợi tiếng Anh là: Dried shredded bamboo shoots.
- Sơ chế măng khô tiếng Anh là: Preparing dried bamboo shoots.
- Bún măng khô tiếng Anh là: Dried bamboo shoot vermicelli.
- Măng khô xào miến tiếng Anh là: Stir-fried dried bamboo shoots with vermicelli.
- Măng khô Tây Bắc tiếng Anh là: Tay Bac dried bamboo shoots.
- Món ngon từ măng khô tiếng Anh là: Delicious dishes made from dried bamboo shoots.
- Măng khô nấu gì ngon dịch sang tiếng Anh là: Dried bamboo shoots cooked with delicious dishes.
- Giá măng khô tiếng Anh là: Price of dried bamboo shoots.
- Người mua măng khô tiếng Anh là: Dried bamboo shoots buyer.
- Người bán măng khô tiếng Anh là: Dried bamboo shoots seller.
- Măng khô miếng tiếng Anh là: Dried bamboo shoots pieces.
- Măng tre tiếng Anh là: Bamboo shoots.
Một số câu nói dùng từ măng khô trong tiếng Anh
Câu tiếng Anh sử dụng từ măng khô ở từng trường hợp cụ thể.
Bên cạnh những cụm từ tiếng Anh đi với từ măng khô, các bạn cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu thêm một số trường hợp cụ thể nói về măng khô bằng tiếng Anh trong giao tiếp.
- Nói về việc nấu ăn với măng khô: Dried bamboo shoots add a unique texture and flavor to various dishes, such as stir-fries and salads. (Măng khô mang đến độ giòn và hương vị đặc biệt cho nhiều món ăn như xào và làm gỏi)
- Nói về cách làm món măng khô xào miến: To make stir-fried dried bamboo shoots with vermicelli, you'll need dried bamboo shoots, vermicelli noodles, vegetables and a savory sauce. (Để làm món măng khô xào miến, bạn cần chuẩn bị măng khô, miến, rau cải và nước sốt đậm đà)
- Khi nói về lợi ích của măng khô: Dried bamboo shoots are a good source of dietary fiber, vitamins, and minerals, which contribute to digestive health and provide essential nutrients. (Măng khô là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất quan trọng tốt cho tiêu hóa và cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết)
- Khi nói về cách ngâm măng khô: Before cooking, it's important to soak dried bamboo shoots in water for a few hours to soften them and remove any excess salt. (Trước khi nấu, cần ngâm măng khô trong nước trong vài giờ để măng mềm và loại bỏ bớt muối)
- Khi nói về cách bảo quản măng khô: Store dried bamboo shoots in an airtight container in a cool, dry place to maintain their quality and prolong their shelf life. (Bảo quản măng khô trong hộp kín ở nơi khô ráo và thoáng mát để duy trì chất lượng và kéo dài thời gian sử dụng)
Đoạn hội thoại nói về măng khô bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng danh từ măng khô bằng tiếng Anh.
Cuộc trò chuyện giữa người mua và người bán măng khô bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa như sau:
Minh: Excuse me, I'm interested in buying some dried bamboo shoots. (Xin lỗi, tôi muốn mua một ít măng khô)
Ngọc: Yes, we have a variety of dried bamboo shoots. How much would you like to buy? (Vâng, chúng tôi có nhiều loại măng khô. Bạn muốn mua bao nhiêu?)
Minh: I'd like to buy two kilograms. Could you tell me the price? (Tôi muốn mua hai kí. Bạn có thể cho tôi biết giá được không?)
Ngọc: Certainly, the price is 300,000 per kilogram. So, two kilograms will be 600,000 in total. (Chắc chắn rồi, giá là 300 nghìn một kí. Vậy tổng cộng hai kí sẽ là 600 nghìn)
Minh: That sounds reasonable. Can you also recommend some delicious dishes made with dried bamboo shoots? (Nghe có vẻ hợp lý. Bạn có thể gợi ý một số món ngon được làm từ măng khô không?)
Ngọc: Dried bamboo shoots can be used in stir-fries, soups, and salads. (Măng khô có thể được dùng để xào, nấu canh và làm gỏi)
Minh: I'll take the two kilograms of dried bamboo shoots, please. (Vậy tôi sẽ mua hai kí măng khô)
Qua bài học này, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu về từ măng khô trong tiếng Anh có tên gọi là gì rồi phải không nào. Việc tiếp thu và ứng dụng kiến thức từ hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn khám phá thêm những bài học hữu ích và thú vị hơn nữa ở nhiều chủ đề khác nhau. Cám ơn các bạn đã theo dõi!