Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu thuộc gam màu trung tính, cùng với những cách đọc chuẩn, ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại.
Học về màu sắc các bạn không thể nào không nói đến một màu xanh được pha trộn giữa những màu xanh khác nhau tạo nên một màu xanh cổ vịt tinh tế. Vậy màu này có tên tiếng Anh cùng cách đọc như thế nào là chính xác. Ngoài tên gọi và cách đọc còn có 3 nội dung khác cực kì quan trọng đó chính là ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nào!
Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì?
Màu xanh cổ vịt trong tiếng Anh là gì?
Màu xanh cổ vịt trong tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là danh từ nói về một màu xanh được pha trộn giữa màu xanh lá cây và màu xanh lam đậm trong bảng màu. Màu xanh cổ vịt mang đến cảm giác thanh khiết và tươi mát, thường được sử dụng trong trang trí và thiết kế nội thất để tạo sự ấm cúng và hài hòa.
Cách phát âm từ teal và mallard green:
- Đọc từ teal: /tiːl/
- Đọc từ mallard green: /ˈmæləd ɡriːn/
Ví dụ:
- Her dress is a beautiful shade of teal, which complements her complexion. (Chiếc váy của cô ấy có màu xanh cổ vịt đẹp, phù hợp với làn da của cô ấy)
- The living room is decorated with mallard green accents, giving it a modern and sophisticated look. (Phòng khách được trang trí với những điểm nhấn màu xanh cổ vịt, mang lại vẻ hiện đại và tinh tế)
- Teal is often associated with calmness and tranquility, making it a popular choice for spa interiors. (Màu xanh cổ vịt thường được gắn liền với sự bình tĩnh và yên bình, là lựa chọn phổ biến cho không gian nội thất spa)
- The wedding theme is teal and gold, creating an elegant and regal atmosphere. (Chủ đề đám cưới là màu xanh cổ vịt và vàng, tạo nên không gian tinh tế và tráng lệ)
- The mallard green curtains add a pop of color to the room, brightening up the space. (Các rèm màu xanh cổ vịt làm cho căn phòng trở nên rạng ngời và nổi bật hơn)
Các cụm từ sử dụng từ vựng màu xanh cổ vịt tiếng Anh
Cụm từ với màu xanh cổ vịt trong tiếng Anh.
Có rất nhiều những vật dụng xung quanh chúng ta được phối hợp với màu xanh cổ vịt, vậy những cụm từ đó tiếng Việt cũng như tiếng Anh là gì, cùng xem danh sách sau.
- Áo khoác màu xanh cổ vịt: Teal coat
- Ghế sofa màu xanh cổ vịt: Teal sofa
- Bức tranh trang trí màu xanh cổ vịt: Teal decorative painting
- Đèn bàn màu xanh cổ vịt: Teal table lamp
- Gối tựa màu xanh cổ vịt: Teal throw pillow
- Bình hoa màu xanh cổ vịt: Teal flower vase
- Thảm trải sàn màu xanh cổ vịt: Teal rug
- Bình nước màu xanh cổ vịt: Teal water bottle
- Bát đĩa ăn màu xanh cổ vịt: Teal dinnerware
- Gương trang điểm màu xanh cổ vịt: Teal makeup mirror
- Quạt trần màu xanh cổ vịt: Teal ceiling fan
- Nệm ngủ màu xanh cổ vịt: Teal bedding
- Ống hút màu xanh cổ vịt: Teal straw
- Túi xách màu xanh cổ vịt: Teal handbag
- Màn cửa màu xanh cổ vịt: Teal curtain
- Quần màu xanh cổ vịt: Teal pants
- Ví màu xanh cổ vịt: Teal wallet
- Áo màu xanh cổ vịt: Teal shirt
- Đôi giày màu xanh cổ vịt: Teal shoes
- Điện thoại màu xanh cổ vịt: Teal phone
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng màu xanh cổ vịt tiếng Anh
Học giao tiếp tiếng Anh với màu xanh cổ vịt.
Laura và Alex đã nói với nhau về rất nhiều đồ dùng màu xanh cổ vịt mà họ đã lựa chọn để trang trí không gian xung quanh mình.
Laura: Did you notice the beautiful teal coat I'm wearing? (Bạn có để ý chiếc áo khoác màu xanh mòng két tuyệt đẹp mà tôi đang mặc không?)
Alex: Absolutely, the shade of teal really suits you. (Chắc chắn, màu xanh cổ vịt thật hợp với bạn)
Laura: Thanks! I just got teal cushions for the sofa too. (Cảm ơn! Mình vừa mới mua những cái gối màu xanh cổ vịt cho ghế sofa nữa)
Alex: Nice, teal accents can liven up the living room. (Tuyệt vời, những chi tiết màu xanh cổ vịt có thể làm cho phòng khách trở nên sống động hơn)
Laura: And I found this lovely teal painting for the wall. (Và tôi đã tìm thấy bức tranh màu xanh cổ vịt đáng yêu này để treo trên tường)
Alex: It adds a pop of color to the room's decor. (Nó làm tôn thêm màu sắc cho trang trí của căn phòng)
Laura: I placed a teal lamp on the bedside table as well. (Mình cũng đặt một cái đèn bàn màu xanh cổ vịt lên bàn đầu giường)
Alex: Teal lighting creates a cozy ambiance in the bedroom. (Ánh sáng màu xanh cổ vịt tạo nên không gian ấm cúng trong phòng ngủ)
Laura: I also picked out teal curtains for the windows. (Mình cũng đã chọn mua rèm cửa màu xanh cổ vịt cho cửa sổ)
Alex: Teal curtains can bring a sense of tranquility. (Rèm cửa màu xanh cổ vịt có thể mang lại cảm giác yên bình)
Kết thúc bài học này về màu xanh cổ vịt các bạn đã bổ sung thêm rất nhiều từ vựng vào kho từ vựng còn thiếu của mình. Hy vọng các bạn sẽ theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để rèn luyện khả năng giao tiếp của mình về nhiều chủ đề khác nhau về từ vựng. Cám ơn các bạn đã theo dõi.