MỚI CẬP NHẬT

Máy giặt cửa trên tiếng anh là gì? ví dụ và các từ vựng liên quan

Máy giặt cửa trên trong tiếng Anh được gọi là top-loading washing machine là loại máy giặt có thiết kế bỏ quần áo vào máy giặt thông qua cửa ở phía trên của máy.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy giặt mới để phục vụ cho nhu cầu giặt đồ của bạn hoặc gia đình. Tuy nhiên, việc không biết tên gọi của loại máy giặt cửa trên trong tiếng Anh có thể gây khó khăn và làm chậm quá trình tìm kiếm thông tin. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu để có thể chọn được chiếc máy giặt phù hợp với nhu cầu của bạn một cách dễ dàng và nhanh chóng!

Máy giặt cửa trên tiếng anh là gì?

Máy giặt cửa trên theo từ điển tiếng Anh

Máy giặt cửa trên trong tiếng Anh được gọi là top-loading washing machine, là loại máy giặt có cửa mở ở phía trên, thường có kích thước nhỏ hơn và dễ sử dụng hơn, nhưng tiêu tốn nhiều nước hơn và giặt được ít quần áo hơn so với các loại máy giặt khác.

  • Today, I gifted my mother a top-loading washing machine (Hôm nay tôi đã tặng mẹ mình một chiếc máy giặt cửa trên).
  • My top-loading washing machine is broken and I am looking for someone to repair it (Chiếc máy giặt cửa trên của tôi đã bị hỏng và tôi đang tìm kiếm một người để sửa chữa nó).

Cách phát âm chuẩn của từ máy giặt cửa trên trong tiếng Anh của Mỹ (US) và Anh (UK)

Dưới đây là cách phát âm của từ "top-loading washing machine" trong tiếng Anh Mỹ và Anh:

  • Tiếng Anh Mỹ (US): /tɑp ˈloʊdɪŋ ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/
  • Tiếng Anh Anh (UK): /tɒp ˈləʊdɪŋ ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

Chú ý: Cách phát âm của từ top-loading washing machine trong tiếng Anh Mỹ và Anh khá giống nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ, chẳng hạn như cách phát âm nguyên âm "a" trong từ "washing". Trong tiếng Anh Mỹ, nguyên âm "a" được phát âm giống như âm "ah" trong từ "father", trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, nguyên âm "a" được phát âm như âm "o" trong từ "hot".

Do đó, để phát âm chuẩn từ "top-loading washing machine" theo tiếng Anh Mỹ, bạn có thể phát âm từ "top" như /tɑp/, "loading" như /ˈloʊdɪŋ/, "washing" như /ˈwɑʃɪŋ/, và "machine" như /məˈʃin/. Còn để phát âm chuẩn theo tiếng Anh Anh, bạn có thể phát âm từ "top" như /tɒp/, "loading" như /ˈləʊdɪŋ/, "washing" như /ˈwɒʃɪŋ/, và "machine" như /məˈʃiːn/.

Từ vựng về máy giặt cửa trên trong tiếng Anh

Từ vựng về máy giặt cửa trên trong tiếng Anh

  • Máy giặt cửa trên có khay đổ xả: Top-loading washing machine with detergent dispenser
  • Máy giặt cửa trên tự động: Automatic top-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên không cần xả tay: No agitator top-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên có khả năng tiết kiệm nước: Water-saving top-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên có khả năng tiết kiệm điện: Energy-efficient top-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên với khối lượng giặt lớn: Large-capacity top-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên với chức năng giặt nhanh: Quick wash top-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên với chức năng giặt sạch vải len: Wool cycle top-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên với chức năng giặt vật liệu nhạy cảm: Delicate cycle top-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên với chức năng làm sạch vòi phun: Spray nozzle cleaning top-loading washing machine.

Đoạn hội thoại có sử dụng từ máy giặt cửa trên trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại nói tới Tìm kiếm chiếc máy giặt cửa trên

Ana: Hey, do you know where I can find a top-loading washing machine?(Này, bạn có biết tôi có thể tìm thấy chiếc máy giặt cửa trên ở đâu không?)

Sam: Sure, you can check out the appliance store down the street. They have a good selection of top-loading washing machines.(Chắc chắn, bạn có thể tìm kiếm tại cửa hàng đồ gia dụng ở đầu phố. Họ có nhiều lựa chọn máy giặt cửa trên đấy.)

Ana: Thanks, I just prefer top-loading washing machines over front-loading ones (ảm ơn, tôi chỉ thích máy giặt cửa trên hơn máy giặt cửa trước).

Sam: Yeah, I understand. They're usually more affordable and easier to load and unload (Đúng vậy, tôi hiểu. Máy giặt cửa trên thường rẻ hơn và dễ dàng hơn trong việc tải và dỡ hàng).

Ana: Exactly, and I heard they're also more durable in the long run (Chính xác, và tôi nghe nói chúng cũng bền hơn trong thời gian dài).

Sam: That's true. Just be aware that they tend to use more water and are not as energy-efficient as front-loading machines (Đúng vậy. Chỉ cần lưu ý rằng chúng có xu hướng sử dụng nhiều nước hơn và không tiết kiệm năng lượng như các máy giặt cửa trước).

Ana: Thanks for the heads up. I'll keep that in mind when I make my final decision (Cảm ơn đã cảnh báo. Tôi sẽ nhớ khi đưa ra quyết định cuối cùng của mình).

Sam: No problem. Good luck with your search! (Không có gì. Chúc may mắn với việc tìm kiếm của bạn!).

Tóm lại, việc tìm kiếm một chiếc máy giặt mới có thể đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về loại máy giặt cần tìm kiếm. Tuy nhiên, hy vọng rằng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về máy giặt cửa trên (top-loading washing machine) và các từ liên quan đến nó trong tiếng Anh. Với những thông tin này, bạn có thể tự tin hơn khi chọn mua chiếc máy giặt phù hợp với nhu cầu của bạn và gia đình mình.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top