Máy giặt cửa trước tiếng Anh là gì? Một số cụm từ liên quan
Máy giặt cửa trước tiếng Anh là front-loading washing machine, là cụm từ nói về chiếc máy giặt có thiết kế hiện đại phù hợp với nhu cầu hiện nay.
Để có thể học tốt được tiếng Anh thì bạn cần học thật tốt về mảng kiến thức từ vựng, một trong các cụm từ bạn không nên bỏ qua đó chính là máy giặt cửa trước. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về tên, cách phát âm, từ vựng và đoạn hội thoại ở bài học sau đây.
Máy giặt cửa trước tiếng Anh là gì?
Máy giặt cửa trước nghĩa tiếng Anh là gì?
Máy giặt cửa trước trong tiếng Anh là front-loading washing machine, đây là một trong những loại máy giặt thông minh, được thiết kế có cửa ở phía trước và lồng giặt nằm ngang dựa trên nhu cầu và sự tiện dụng trong cuộc sống.
Phát âm từ front-loading washing machine (máy giặt cửa trước):
- Front: /frʌnt/
- Load: /ləʊd/
- Washing: /ˈwɒʃ.ɪŋ/
- Machine: /məˈʃiːn/
Ví dụ:
- I bought a new front-loading washing machine for my apartmen. (Tôi đã mua một chiếc máy giặt cửa trước mới cho căn hộ của tôi)
- I love the sleek and modern design of my front-loading washing machine. (Tôi thích thiết kế tinh tế và hiện đại của máy giặt cửa trước)
Các cụm từ sử dụng từ vựng máy giặt cửa trước tiếng Anh
Các cụm từ liên quan tới máy giặt cửa trước trong tiếng Anh.
Nếu bạn muốn trau dồi thêm nhiều kiến thức về chủ đề từ vựng tiếng Anh về chiếc máy giặt cửa trước, các bạn có thể xem các cụm từ sau đây.
- Các chế độ của máy giặt cửa trước: Modes of front-loading washing machine
- Ý nghĩa trên máy giặt cửa trước: Meanings on front-loading washing machine
- Lợi ích của máy giặt cửa trước: Benefits of front-loading washing machine
- Cách sử dụng máy giặt cửa trước: How to use front-loading washing machine
- Sản xuất máy giặt cửa trước: Production of front-loading washing machine
- Giá máy giặt cửa trước: Price of front-loading washing machine
- Mua máy giặt cửa trước: Buy front-loading washing machine
- Máy giặt cửa trước giá rẻ: Affordable front-loading washing machine
- Chế độ vắt máy giặt cửa trước: Spin mode of front-loading washing machine
Một số câu giao tiếp sử dụng từ máy giặt cửa trước tiếng Anh
Những câu nói tiếng Anh dùng cụm từ máy giặt cửa trước khi dịch sang tiếng Anh.
Ở phần này, các bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu thêm những câu giao tiếp tiếng Anh mà có sử dụng từ máy giặt cửa trước dịch sang tiếng Anh.
- Câu giao tiếp 1: Have you seen the new front-loading washing machine at the appliance store? (Bạn đã thấy chiếc máy giặt cửa trước mới ở cửa hàng thiết bị điện chưa?)
- Câu giao tiếp 2: I'm looking for information on front-loading washing machines. Could you provide some details? (Tôi đang tìm thông tin về máy giặt cửa trước. Bạn có thể cung cấp một số chi tiết không?)
- Câu giao tiếp 3: Do you know how to operate this front-loading washing machine? (Bạn có biết cách vận hành chiếc máy giặt cửa trước này không?)
- Câu giao tiếp 4: Our old washing machine broke down. Should we consider getting a front-loading one? (Chiếc máy giặt cũ của chúng ta hỏng rồi. Liệu chúng ta có nên xem xét mua một chiếc máy giặt cửa trước không?)
- Câu giao tiếp 5: Front-loading machines offer better performance and have more advanced features. (Máy giặt cửa trước mang lại hiệu suất tốt hơn và có nhiều tính năng tiên tiến hơn)
Đoạn hội thoại dùng từ máy giặt cửa trước tiếng Anh
Hội thoại kèm dịch nghĩa.
Một cách rất hiệu quả để học về từ vựng đó chính là nói chuyện với các bạn cũng học tiếng Anh khác và ở mục này, chúng tôi cũng chia sẻ một đoạn thoại ngắn kèm dịch nghĩa.
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh:
Kate: Mike, we really need a new washing machine. I've been looking into front-loading washing machines, and they seem so much better.
Mike: Why do you think a front-loading washing machine is better?
Kate: Well, first of all, they have various washing modes and use less water. Plus, they provide a thorough clean and efficient spin-drying of our clothes.
Mike: But aren't they expensive?
Kate: Not necessarily. There are affordable options available for front-loading washing machines.
Mike: Alright, let's consider getting a front-loading washing machine then. Do you know where we can buy one?
Kate: I've done some research, and there's an electronics store nearby that sells front-loading washing machines. We can go there and check them out.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Kate: Mike, chúng ta thật sự cần một chiếc máy giặt mới. Tôi đã tìm hiểu về các loại máy giặt cửa trước và chúng có vẻ tốt hơn nhiều.
Mike: Tại sao bạn nghĩ máy giặt cửa trước tốt hơn?
Kate: Thứ nhất, chúng có nhiều chế độ giặt và sử dụng ít nước hơn. Hơn nữa, chúng mang lại việc giặt sạch và làm khô quần áo một cách hiệu quả.
Mike: Nhưng chúng có đắt không?
Kate: Không nhất thiết. Có sẵn các tùy chọn máy giặt cửa trước giá phải chăng.
Mike: Được, hãy xem xét mua một chiếc máy giặt cửa trước. Bạn có biết chỗ nào chúng ta có thể mua không?
Kate: Tôi đã tìm hiểu và có một cửa hàng điện tử gần đây bán các loại máy giặt cửa trước. Chúng ta có thể đến đó và kiểm tra.
Sau khi học xong bài học này, các bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh về chiếc máy giặt cửa trước từ tên tiếng Anh, cho đến cách phát âm và các ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa. Để có thể thành thạo hơn, các bạn hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên nhé!