Người chụp ảnh tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ này
Người chụp ảnh tiếng Anh gọi là photographer, là người chuyên giữ những khoảnh khắc, kỉ niệm đẹp của người tác thông qua những bức ảnh họ chụp.
Người chụp ảnh hay thợ chụp ảnh đều là những từ được dùng để mô tả những người làm việc liên quan đến chụp ảnh. Vậy trong tiếng Anh, người chụp ảnh có thể nói như thế nào?
Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn học biết được phép dịch của từ người chụp ảnh tiếng Anh là gì và học thêm những từ vựng liên quan đến người làm nghề này thông qua bài học bên dưới đây nhé!
Người chụp ảnh tiếng Anh là gì?
Người chụp ảnh trong tiếng Anh gọi là photographer
Trong tiếng Anh thì người chụp ảnh (hay còn gọi là nhiếp ảnh gia) được gọi là photographer. Đây là một từ vựng tiếng Anh khá phổ biến dùng để mô tả về những người làm trong nghề chụp ảnh - người góp phần không nhỏ trong việc lưu giữ những kỷ niệm và khoảnh khắc đáng giá của mọi người kể từ khi điện thoại thông minh còn chưa xuất hiện.
Người chụp ảnh có thể chuyên biệt về một khía cạnh nào đó như chụp ảnh chân dung, chụp ảnh sự kiện, chụp thiên nhiên.
Phiên âm cách đọc của từ người chụp ảnh trong tiếng Anh như sau:
- Theo U.S: /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/
- Theo U.K: /fəˈtɒɡ.rə.fər/
Ví dụ sử dụng từ vựng người chụp ảnh tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng người chụp ảnh (nhiếp ảnh gia) trong tiếng Anh:
- The wedding photographer skillfully captured the joy and love in every moment of the ceremony. (Người chụp ảnh cưới đã khéo léo ghi lại niềm vui và tình yêu trong mỗi khoảnh khắc của buổi lễ)
- As a wildlife photographer, she spent weeks in the jungle to capture stunning images of rare and endangered species. (Là người chụp ảnh động vật hoang dã, cô đã dành nhiều tuần trong rừng để ghi lại những hình ảnh tuyệt vời về các loài hiếm và nguy cấp)
- The fashion photographer worked tirelessly to create a portfolio that showcased the latest trends and styles (Nhiếp ảnh gia thời trang đã làm việc không ngừng để tạo ra một bộ sưu tập hình ảnh trình bày những xu hướng và phong cách mới nhất)
- The street photographer captured the raw emotions of city life in a series of candid shots (Nhiếp ảnh gia đường phố đã ghi lại những cảm xúc chân thật của cuộc sống thành phố trong một loạt những bức ảnh chân dung)
Các từ đồng nghĩa với người chụp ảnh trong tiếng Anh
Lensman cũng mang nghĩa là người chụp ảnh trong tiếng Anh
Tham khảo thêm một số cách gọi khác nhau của từ người chụp ảnh trong tiếng Anh mà bạn có thể gặp trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Cameraman |
/ˈkæmərəˌmæn/ |
Người quay phim, điều chỉnh góc máy quay |
Shooter |
/ˈʃuːtər/ |
(Từ lóng) chỉ nhiếp ảnh gia/ người quay phim |
Photog |
/ˈfoʊˌtɑːɡ/ |
Viết tắt của photographer |
Shutterbug |
/ˈʃʌtərˌbʌɡ/ |
Người chụp ảnh không chuyên, thường là người yêu thích nhiếp ảnh. |
Lensman |
/ˈlɛnzmən/ |
từ lóng để chỉ nhiếp ảnh gia. |
Ví dụ:
- The cameraman carefully adjusted the focus to capture the perfect shot. (Người quay phim cẩn thận điều chỉ tiêu điểm để ghi lại bức ảnh hoàn hảo)
- As a shutterbug, she always had her camera ready to capture spontaneous moments. (Là người ham mê nhiếp ảnh, cô ấy luôn sẵn sàng với máy ảnh để bắt lấy những khoảnh khắc tự nhiên)
- The lensman skillfully captured the play of light in his nature photographs. (Nhiếp ảnh gia đã tinh tế ghi lại sự chơi đùa của ánh sáng trong những bức ảnh về thiên nhiên của mình)
Các cụm từ liên quan tới người chụp ảnh trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng người chụp ảnh tiếng Anh, bạn hãy tham khảo thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến người chụp ảnh bên dưới đây để mở rộng vốn từ của mình:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Digital camera |
/ˈdɪʤɪtl ˈkæmərə/ |
máy ảnh kỹ thuật số |
Darkroom |
/ˈdɑːk.ruːm/ |
buồng tối (để rửa ảnh) |
Develop |
/dɪˈvel.əp/ |
rửa ảnh |
Aspect ratio |
/ˈæspɛkt ˈreɪʃɪəʊ/ |
tỷ lệ khung hình |
Polaroid |
/ˈpəʊ.lər.ɔɪd/ |
ảnh chụp lấy ngay |
High-resolution |
/haɪ-ˌrɛzəˈluːʃᵊn/ |
độ phân giải cao |
Selfie |
/ˈsɛlfi/ |
ảnh tự chụp |
Commercial Photographer |
/kəˈmɜːrʃəl fəˈtɒɡrəfər/ |
Nhiếp ảnh gia thương mại |
Event Photographer |
/ɪˈvɛnt fəˈtɒɡrəfər/ |
Người chụp ảnh sự kiện |
Fashion Photographer |
/ˈfæʃən fəˈtɒɡrəfər/ |
Người chụp ảnh thời trang |
Travel Photographer |
/ˈtrævəl fəˈtɒɡrəfər/ |
Người chụp ảnh du lịch |
Fine Art Photographer |
/faɪn ɑːrt fəˈtɒɡrəfər/ |
Người chụp ảnh nghệ thuật |
Wedding Photographer |
/ˈwɛdɪŋ fəˈtɒɡrəfər/ |
Người chụp ảnh cưới |
Wildlife Photographer |
/ˈwaɪldlaɪf fəˈtɒɡrəfər/ |
Người chụp ảnh động vật hoang dã |
Hội thoại sử dụng từ vựng người chụp ảnh tiếng Anh
Sử dụng từ người chụp ảnh trong hội thoại tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh có dùng từ người chụp ảnh (photographer) mà bạn học có thể tham khảo thêm:
John: Hey, Sarah! Have you had a chance to check out the photography exhibit in the art gallery? ( Chào, Sarah! Cậu đã có cơ hội ghé thăm triển lãm ảnh nghệ thuật trong phòng trưng bày nghệ thuật chưa?)
Sarah: Not yet, John. Is it worth a visit? ( Chưa nè, John. Có đáng để ghé thăm không?)
John: Absolutely! I was particularly impressed by the portraits captured by a professional photographer named Alex Turner. (Chắc chắn! Tớ ấn tượng đặc biệt với những bức chân dung của nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp tên là Alex Turner)
Sarah: Oh, I've heard about Alex Turner. Isn't he the fashion photographer who worked on that high-profile campaign last year? (Ó, tớ đã nghe nói về Alex Turner. Anh ấy không phải là nhiếp ảnh gia thời trang đã làm việc trong chiến dịch nổi tiếng năm ngoái sao?)
John: Yes, that's him! You can see his signature style in every photograph. (Đúng vậy! Cậu có thể thấy phong cách đặc trưng của anh ấy trong từng bức ảnh)
Sarah: Sounds intriguing. Who are some other photographers featured in the exhibit? (Nghe thú vị. Ngoài Alex Turner, còn có những nhiếp ảnh gia khác nữa không?)
John: Well, there's Emily Parker, a renowned travel photographer. And don't miss the wildlife photography by David Miller – he's captured some breathtaking moments in the natural world. (Thì có Emily Parker, một nhiếp ảnh gia du lịch nổi tiếng. Và đừng bỏ qua nhiếp ảnh động vật hoang dã của David Miller – anh ấy đã ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời trong thế giới tự nhiên)
Sarah: I'm definitely going to check it out. (Tớ nhất định sẽ ghé thăm)
Trên đây là toàn bộ bài học từ vựng giúp bạn học biết phép dịch của người chụp ảnh tiếng Anh thường là photographer, học thêm được nhiều từ vựng hay liên quan đến nhiếp ảnh gia và cách gọi cụ thể trong từng ngữ cảnh câu. Thường xuyên truy cập vào website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng hay và bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!