MỚI CẬP NHẬT

Nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại

Nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là fashion designer (/ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/). Học phát âm chuẩn, ví dụ Anh Việt và hội thoại liên quan đến nhà thiết kế thời trang.

Nhà thiết kế thời trang thường làm việc trong môi trường sáng tạo đòi hỏi sự tập trung cao và kỹ năng chuyên môn tốt, với mục tiêu tạo ra các bộ sưu tập và xu hướng thời trang mới.

Trong bài viết từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong lĩnh vực thời trang hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem từ nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là gì và những từ vựng có liên quan đến công việc này ngay sau đây nhé.

Nhà thiết kế thời trang trong tiếng Anh là gì?

Hình ảnh nhà thiết kế đang thiết kế đồ.

Nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là fashion designer. Đây là từ vựng chỉ những người có nhiệm vụ thiết kế, tạo mẫu, và sản xuất các bộ sưu tập quần áo và phụ kiện thời trang. Nhà thiết kế thời trang làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thời trang cao cấp, thời trang dạo phố, đến thời trang thể thao và thời trang ứng dụng hàng ngày.

Công việc nhà thiết kế thời trang trong năm 2024 này được coi là một trong những công việc sáng tạo và đầy tiềm năng. Do đó, rất nhiều người đam mê thời trang mong muốn học tập và theo đuổi sự nghiệp này trong tương lai.

Phát âm: Từ vựng nhà thiết kế thời trang (fashion designer) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /ˈfæ/: Phát âm thuần Việt là “Phây”.
  • /ʃən/: Phát âm thuần Việt là “Sần”.
  • /dɪˈzaɪnər/: Phát âm thuần Việt là “Đì-zai-nơ”.

Ví dụ:

  • He is sketching a new design for the upcoming fashion show. (Anh ấy đang phác thảo một thiết kế mới cho buổi trình diễn thời trang sắp tới.)
  • The fashion designer was inspired by nature for her latest collection. (Nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ thiên nhiên cho bộ sưu tập mới nhất của mình.)
  • He is known for his avant-garde fashion designs. (Anh ấy được biết đến với những thiết kế thời trang tiên phong.)
  • The fashion designer is working closely with the model to perfect the look. (Nhà thiết kế thời trang đang làm việc chặt chẽ với người mẫu để hoàn thiện vẻ ngoài.)
  • She has a unique aesthetic that sets her apart from other fashion designers. (Cô ấy có một thẩm mỹ độc đáo khiến cô khác biệt so với các nhà thiết kế thời trang khác.)
  • The fashion designer is creating a capsule collection for the summer. (Nhà thiết kế thời trang đang tạo ra một bộ sưu tập nhỏ gọn cho mùa hè.)
  • He is a graduate of the prestigious Fashion Institute of Technology. (Anh ấy là cựu sinh viên của Viện Công nghệ Thời trang danh tiếng.)
  • The fashion designer is collaborating with a famous celebrity on a new line. (Nhà thiết kế thời trang đang hợp tác với một người nổi tiếng để tạo ra một dòng sản phẩm mới.)

Xem thêm: Vẽ phối cảnh dịch sang tiếng Anh là gì? các từ vựng liên quan

Cụm từ liên quan đến nhà thiết kế thời trang tiếng Anh (fashion designer)

Hình ảnh tượng trưng cho nhà thiết kế thời trang.

Nội dung tiếp theo trong baifi viết nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ cần thiết có liên quan đến đến nhà thiết kế thời trang, để bạn hiểu hơn về nghề nghiệp này.

  • Designer: Nhà thiết kế.
  • Couturier/Couturière: Nhà thiết kế haute couture (thời trang cao cấp).
  • Collection: Bộ sưu tập.
  • Runway: Sân khấu trình diễn thời trang.
  • Catwalk: Sân khấu trình diễn thời trang (đồng nghĩa với runway).
  • Look: Set đồ hoàn chỉnh (quần áo, phụ kiện,...).
  • Outfit: Set đồ hoàn chỉnh (đồng nghĩa với look).
  • Ensemble: Set đồ hoàn chỉnh (trang trọng hơn).
  • Garment: Trang phục.
  • Apparel: Trang phục (formal).
  • Attire: Trang phục.
  • Seam: Đường may.
  • Pattern: Họa tiết.
  • Fabric: Vải.
  • Texture: Kết cấu vải.
  • Cut: Kiểu cắt.
  • Style: Phong cách.
  • Trend: Xu hướng.
  • Aesthetic: Thẩm mỹ.
  • Muse: Nàng thơ.
  • Inspiration: Cảm hứng.
  • Sketch: Phác thảo.
  • Mood board: Bảng cảm hứng.
  • Haute couture: Thời trang cao cấp.
  • Ready-to-wear: Thời trang may sẵn.
  • Fast fashion: Thời trang nhanh.
  • Sustainable fashion: Thời trang bền vững.
  • Ethical fashion: Thời trang có đạo đức.
  • Vintage: Quần áo cũ, cổ điển.
  • Retro: Phong cách hoài cổ.
  • Avant-garde: Tiên phong, phá cách.
  • Classic: Cổ điển, kinh điển.
  • Contemporary: Hiện đại.
  • Casual: Thông thường.
  • Formal: Trang trọng.
  • Chic: Sành điệu.
  • Edgy: Cá tính, nổi loạn.
  • Fashion show: Buổi trình diễn thời trang.
  • Fashion week: Tuần lễ thời trang.
  • Fashion house: Nhà mốt.
  • Fashion icon: Biểu tượng thời trang.
  • Fashion blogger: Blogger thời trang.
  • Fashionista: Tín đồ thời trang.

Xem thêm: Thợ may tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng nhà thiết kế thời trang (fashion designer)

Hình ảnh các bản thiết kế của nhà thiết kế Đỗ Long.

Phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ gửi đến bạn một đoạn hội thoại ngắn sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đã được nêu ở trên để bạn hiểu cách sử dụng chúng trong cuộc sống.

Alex: Did you see the new collection by this designer? It was absolutely stunning! (Cậu có xem bộ sưu tập mới của nhà thiết kế ấy không? Nó thật sự tuyệt vời!)

Ben: Yeah, I did! I loved how she incorporated so many natural elements into the designs. The use of earthy tones and flowing fabrics was so refreshing. (Có chứ! Tớ thích cách cô ấy kết hợp rất nhiều yếu tố tự nhiên vào các thiết kế. Việc sử dụng tông màu đất và vải mềm mại thật sự mới mẻ.)

Alex: I know, right? And the attention to detail was incredible. The intricate beading on those dresses was just amazing. (Đúng vậy! Và sự tỉ mỉ trong từng chi tiết thật đáng kinh ngạc. Những hạt cườm tinh xảo trên những chiếc váy thật tuyệt vời.)

Ben: I heard she was inspired by the concept of sustainable fashion for this collection. (Tớ nghe nói cô ấy lấy cảm hứng từ khái niệm thời trang bền vững cho bộ sưu tập này.)

Alex: That's great to hear! It's important for designers to be mindful of the environment. (Thật tuyệt khi nghe điều đó! Thật quan trọng khi các nhà thiết kế ý thức được vấn đề môi trường.)

Ben: Absolutely. I hope more designers will follow her example. (Hoàn toàn đồng ý. Tớ hy vọng nhiều nhà thiết kế khác sẽ noi theo.)

Trên đây là tất cả những kiến thức tiếng Anh được hoctienganhnhanh.vn cung cấp cho bạn qua bài viết nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là gì? Mong rằng với những gì đã chia sẻ, bạn sẽ nhận được những thông tin phù hợp cho bản thân về nghề nghiệp hot năm 2024 này nhé.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, hãy vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để biết thêm thông tin chi tiết nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top