Order nghĩa tiếng Việt là gì? Giải thích cách đọc chuẩn xác
Order nghĩa tiếng Việt là đặt hàng hay yêu cầu cung cấp, loại từ vựng dùng phổ biến trong giao tiếp, người học tiếng Anh tìm hiểu ngữ nghĩa, cách phát âm chuẩn xác.
Từ order nghĩa là gì trong từ điển tiếng Việt giúp cho người học tiếng anh có thể dịch nghĩa chuẩn xác trong từng ngữ cảnh giao tiếp. Cách tốt nhất là họ nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm của từ order được cập nhật trong bài viết chuyên mục ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.
Từ order nghĩa là gì trong từ điển Anh - Việt
Tìm hiểu về từ order nghĩa tiếng Việt là gì
Những khái niệm của từ order trong tiếng Việt nghĩa là gì đều được tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary. Tất cả ngữ nghĩa của từ order được tổng hợp và đính kèm ví dụ minh họa như sau:
Nghĩa của từ order trong tiếng Việt
- Order có nghĩa là đưa ra một yêu cầu cung cấp hoặc giao hàng hóa, thức ăn nhanh.
Ví dụ: We order any foods online easily on this modern technology. (Chúng ta đặt bất kỳ món ăn nào trực tuyến một cách dễ dàng trong thời kỳ công nghệ hiện đại này.)
- Order chỉ một món hàng hoặc một bữa ăn đã được khách hàng đặt trước.
Ví dụ: They just came to that restaurant to enjoy their order last night. (Họ chỉ cần đến nhà hàng đó để thưởng thức bữa ăn đã được đặt trước vào tối hôm qua.)
- Order chỉ thứ tự của người hoặc vật sắp xếp trong mối quan hệ hoặc theo đặc điểm cụ thể.
Ví dụ: My father asked me to put those books in alphabetical order last night. (Tối hôm qua, cha của tôi đã yêu cầu tôi sắp xếp những quyển sách này theo thứ tự bảng chữ cái.)
- Order có nghĩa là điều gì đó mà người khác yêu cầu bạn phải làm.
Ví dụ: I must obey the capital's orders when we are in duty. (Tôi phải tuân theo mọi mệnh lệnh của thủ trưởng khi chúng tôi đang làm nhiệm vụ.)
- Order có nghĩa là trạng thái làm việc bình thường hoặc phù hợp để sử dụng.
Ví dụ: Is your Citizen Identity card in order? (Căn công dân của anh còn thời hạn sử dụng chứ?)
Vai trò của từ order trong tiếng Anh
- Order (countable noun) nghĩa là một yêu cầu hoặc việc đặt thức ăn, hàng hóa.
- Order (uncountable noun) có nghĩa là thứ tự hoặc một tình huống sắp xếp mọi thứ theo đúng vị trí.
- Order (verb) chỉ những hành động đặt hàng hóa ở nhà hàng hay cửa hàng. Động từ order chỉ việc sắp xếp một nhóm người hoặc đồ vật theo danh sách.
Cách phát âm order chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm order chuẩn xác như người bản xứ
Theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA thì từ order được phiên âm tương tự nhau ở cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ là /ˈɔː.dər/ hay /ˈɔːr.dɚ/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh âm tiết đầu tiên và những biến đổi của các nguyên âm như nguyên âm /o/ thành /ɔː/ và nguyên âm /e/ thành /ə/. Khi phát âm từ order thì nên chú ý đến cách phát âm của nguyên âm /ɔː/ dài hơi và tương tự như âm o trong tiếng Việt.
Một số thành ngữ liên quan từ order được dùng trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các thành ngữ liên quan đến từ order trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu từ order nghĩa là gì trong từ điển tiếng Việt thì người học tiếng Anh cần nắm vững một số ý nghĩa của các thành ngữ liên quan đến từ order như sau:
Idioms |
Meaning |
Example |
In order for something to happen |
Khi bạn cần nhận một kết quả cụ thể |
In order for our beautiful house, we need to decorate it with modern style. (Để xây được một ngôi nhà xinh đẹp chúng ta cần trang trí với phong cách hiện đại.) |
In order to do something |
Với mục đích hoặc mục tiêu làm điều gì đó |
My son studies hard in order to get a scholarship this year. (Con trai của tôi học hành chăm chỉ để săn được học bổng năm nay.) |
In order |
Đúng dịp |
My mother bought a lot of cakes in order for my birthday party. (Mẹ của tôi mua rất nhiều bánh để dành cho bữa tiệc sinh nhật của tôi.) |
Made to order |
Một tình huống được sắp xếp hoàn hảo. |
That scene has been made to order practically. (Cảnh phim đó được sắp xếp theo đúng thực tế.) |
Out of order |
Không đúng luật lệ và trật tự khiến mọi người khó chịu. |
Your child was out of order in class yesterday. (Đứa con của chị đã gây mất trật tự trong lớp học ngày hôm qua.) |
Be a tall order |
Là một việc khó thực hiện. |
People asked to stop the war between Russia and Ukraine will be a tall order. (Mọi người yêu cầu ngừng chiến tranh giữa Nga và Ukraine là một điều khó thực hiện.) |
Be in apple pie order |
Được sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp |
Mary’s bedroom is always in apple pie order. (Phòng ngủ của Mary luôn luôn được sắp xếp gọn gàng.) |
Put your own house in order |
Giải quyết những vấn đề riêng tư |
John puts his own house in order by himself rather than tell anyone else. (John thường tự giải quyết những vấn đề của anh ấy hơn là kể với bất kỳ người nào.) |
Order your thoughts |
Lên kế hoạch cho những điều muốn nói hoặc muốn làm. |
You should order your thoughts before you say anything in front of a crowd. (Anh nên sắp xếp những suy nghĩ của mình trước khi nói bất kỳ điều gì trước đám đông.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ order theo chuẩn ngữ pháp Anh ngữ
Từ order nghĩa tiếng Việt là gì trong từ điển song ngữ được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày với những câu nói hay viết chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. Người học tiếng Anh có thể dựa vào những nghĩa của từ order để lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm sau đây:
- Câu 1: The good soldier always obey their commander's … anytime.
A. Order B. Order book C. Ordain D. Ordeal
- Câu 2: Mary spent all her time in a day to … the books.
A. Ordeal B. Ordain C. Order book D. Order
- Câu 3: You have to … your desk before you go to bed now.
A. Ordeal B. Order C. Ordain D. Order book
- Câu 4: I bought a smartphone in good working … with a cheap price.
A. Order B. Ordain C. Order book D. Ordeal
- Câu 5: The police couldn't keep that crowd in … before the president went across last week.
A. Order book B. Ordeal C. Order D. Ordain
Đáp án:
- A
- D
- B
- A
- C
Như vậy, từ order nghĩa là gì trong từ điển tiếng Việt tất cả những định nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ order đều được cập nhật trong chuyên mục ngày hôm nay. Để mà học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày với người bản xứ.