Cách phân biệt will và be going to chính xác cực dễ hiểu
Phân biệt will và be going to về về nghĩa, cấu trúc, tính chất, cách sử dụng và dấu hiệu. Bài tập nhận biết sự khác nhau giữa will và be going to kèm đáp án.
Khi nói về việc diễn tả tương lai trong tiếng Anh, hai cụm từ thường được sử dụng rất phổ biến là will và be going to. Mặc dù cả hai có chức năng tương tự, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng trong cách sử dụng và ý nghĩa đằng sau đó. Do đó, hãy cùng học tiếng Anh nhanh phân biệt will và be going to qua bài viết sau.
Phân biệt will và be going to đầy đủ và chi tiết
Sự khác nhau giữa will và be going to về tất cả khía cạnh.
Sau đây là điểm giống nhau và tất cả sự khác biệt giữa will và be going to.
Điểm giống nhau giữa will và be going to
Nhiều bạn thường bị nhầm lẫn trong cách sử dụng will và be going to bởi chúng có nhiều điểm tương đồng về ý nghĩa. Cả Will và Be going to đều được sử dụng để nói về những dự định, kế hoạch hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ngoài ra, cả hai cấu trúc đều sử dụng động từ nguyên thể (infinitive) sau động từ chính trong câu. Mặc dù có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, Will và Be going to có thể thể hiện mức độ chắc chắn khác nhau về hành động trong tương lai.
Điểm khác nhau về nghĩa, cấu trúc, tính chất, cách sử dụng và dấu hiệu
Vậy làm sao để tìm ra sự khác biệt giữa will và be going to một cách dễ dàng? Các bạn hãy xem bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn về 2 cụm từ này:
Đặc điểm |
Will |
Be going to |
Định nghĩa |
Diễn tả hành động, sự kiện, dự đoán, quyết định hoặc hứa hẹn trong tương lai. Được sử dụng để nói về những điều sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là những điều mà bạn chắc chắn hoặc những điều đã được lên kế hoạch. |
Là một cụm từ trợ động từ được sử dụng để diễn tả dự định đã được lên kế hoạch sắp xếp trước hay ý định, sự sắp xếp cho sự kiện trong tương lai. |
Cấu trúc |
S + will + V-inf |
S + am/is/are + going to + V-inf |
Tính chất |
- Trang trọng hơn - Không có bằng chứng rõ ràng - Không có kế hoạch - Dự đoán chung chung về tương lai |
- Ít trang trọng hơn - Có bằng chứng dấu hiệu - Có kế hoạch trước đó - Dự đoán cụ thể về tương lai |
Cách sử dụng |
|
Thường được sử dụng khi có các bằng chứng, dấu hiệu trong hiện tại cho thấy một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. |
Dấu hiệu nhận biệt will và be going to |
Thường đi kèm với các từ như: tomorrow, next week, soon, etc. |
Thường đi kèm với các từ như: plan, intend, want, etc. |
Ví dụ |
|
|
Nhìn chung, sự khác nhau giữa will và be going to rất rõ ràng, tuy nó đều có thể được sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai, nhưng có sự khác biệt về tính chất của sự dự đoán và kế hoạch.
Vì thế, bạn cần phải đọc hiểu thật kỹ để xác định vấn đề trước khi quyết định sử dụng chúng một cách chính xác.
Ngoài ra các bạn cũng có thể hiểu hơn về mẹo sử dụng will và be going to cũng như cách phân biệt will và be going to và hiện tại tiếp diễn.
Bài tập phân biệt will và be going to kèm đáp án
Bài tập về will và be going to lớp 10, 11, 12
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc của will và be going to, bạn có thể thực hành làm một số bài tập will và be going to nâng cao liên quan sau đây:
Câu hỏi:
- I ____________ (will / be going to) call you later.
- She ____________ (will / be going to) start her new job next week.
- We ____________ (will / be going to) have a barbecue this weekend.
- They ____________ (will / be going to) visit their grandparents tomorrow.
- He ____________ (will / be going to) buy a new car next month.
- Jane ____________ (will / be going to) study abroad next year.
- It ____________ (will / be going to) rain later, so don't forget your umbrella.
- I ____________ (will / be going to) see a movie with my friends tonight.
- They ____________ (will / be going to) travel to Europe next summer.
- She ____________ (will / be going to) learn how to play the guitar.
Đáp án:
- am going to
- is going to
- are going to
- are going to
- will
- is going to
- is going to
- am going to
- are going to
- will
Bài viết trên giúp bạn hiểu rõ và phân biệt will và be going to trong các trường hợp cụ thể. Hy vọng với những kiến thức vô cùng bổ ích trên của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn không phải bối rối khi gặp các dạng bài liên quan. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm từ sẽ giúp bạn truyền tải nội dung chính xác hơn.