Phạt hành chính tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan
Phạt hành chính tiếng Anh được gọi là administrative fine, khám phá những cụm từ liên quan đến phạt hành chính trong giao tiếp tiếng Anh.
Phạt hành chính là một biện pháp trừng phạt các hành vi vi phạm quy định của pháp luật như vi phạm giao thông, quy định kinh doanh, môi trường, và nhiều lĩnh vực khác. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về cụm từ phạt hành chính từ cách phát âm và cách sử dụng nó trong giao tiếp.
Phạt hành chính tiếng Anh là gì?
Phạt hành chính trong tiếng Anh là administrative fine
Phạt hành chính trong tiếng Anh được gọi là administrative fine hoặc administrative penalty. Thuật ngữ này dùng để chỉ một hình thức trừng phạt các vi phạm hành chính, thường do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng.
Ví dụ:
- The company was issued an administrative fine for violating workplace safety regulations. (Công ty đã bị áp dụng phạt hành chính vì vi phạm quy định về an toàn lao động)
- Drivers who exceed the speed limit may face an administrative fine. (Những người lái xe vượt quá giới hạn tốc độ có thể đối mặt với một khoản phạt hành chính)
Phát âm từ administrative fine trong tiếng Anh:
Phát âm đúng của thuật ngữ phạt hành chính trong tiếng Anh có tầm quan trọng quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả và chính xác. Để phát âm administrative fine một cách chính xác, bạn có thể sử dụng cách phát âm sau đây:
- Administrative: /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv/
- Fine: /faɪn/
- Administrative fine: /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv faɪn/
Những câu giao tiếp dùng từ phạt hành chính trong tiếng Anh
Khi thảo luận về vấn đề liên quan đến phạt hành chính trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những câu sau:
- I received an administrative fine for speeding on the highway. (Tôi bị áp dụng phạt hành chính vì vi phạm tốc độ trên đường cao tốc)
- They imposed an administrative fine on the company for violating environmental regulations. (Họ áp dụng phạt hành chính đối với công ty vì vi phạm quy định về môi trường)
- I had to pay an administrative fine for not having a valid parking permit. (Tôi phải nộp phạt hành chính vì không có giấy phép đậu xe hợp lệ)
- The government increased the administrative fine to deter illegal fishing. (Chính phủ đã tăng mức phạt hành chính để ngăn chặn việc đánh bắt cá trái phép)
Một số cụm từ đi với phạt hành chính trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với phạt hành chính trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có một số cụm từ thường đi kèm với thuật ngữ administrative fine để mô tả các khía cạnh liên quan đến việc áp dụng và trừng phạt. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
- Áp đặt một khoản phạt hành chính: Imposing an administrative fine.
- Thanh toán một khoản phạt hành chính: Paying an administrative fine.
- Kháng cáo một khoản phạt hành chính: Challenging an administrative fine.
- Giảm mức khoản phạt hành chính: Reducing an administrative fine.
- Tranh luận khoản phạt hành chính: Contesting an administrative fine.
- Kháng án khoản phạt hành chính: Appealing an administrative fine.
- Tranh chấp khoản phạt hành chính: Disputing an administrative fine.
- Thi hành khoản phạt hành chính: Enforcing an administrative fine.
- Đánh giá khoản phạt hành chính: Assessing an administrative fine.
- Tính toán một khoản phạt hành chính: Calculating an administrative fine.
Đoạn hội thoại nói về phạt hành chính bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại nói về phạt hành chính tiếng Anh
Hai người bạn, John và Sarah, đang thảo luận về việc nhận phạt hành chính:
John: Hey Sarah, I heard you got a ticket for parking in a no-parking zone. Did you have to pay a fine? (Sarah này, tôi nghe nói bạn bị phạt vì đậu xe ở khu vực cấm đỗ. Bạn phải nộp phạt hành chính à?)
Sarah: Yes, unfortunately. I received an administrative fine of $100. I should have paid more attention to the parking signs. (Đúng vậy, tiếc quá. Tôi bị áp dụng phạt hành chính là 100 đô la. Tôi nên chú ý nhiều hơn đến các biển đậu xe)
John: That's quite expensive. Did you try disputing the fine? (Đắt quá nhỉ. Bạn có thử khiếu nại về khoản phạt không?)
Sarah: I considered it, but I realized I was clearly in the wrong, so I decided to just pay the fine and learn from my mistake. (Tôi đã xem xét nhưng nhận ra rõ ràng là tôi đã sai nên quyết định chỉ nộp phạt và rút kinh nghiệm từ sai lầm của mình)
John: That's a responsible approach. Hopefully, this experience will make you more cautious in the future. (Đó là một việc làm có trách nhiệm đấy. Hy vọng trải nghiệm này sẽ làm cho bạn cẩn thận hơn trong tương lai)
Qua bài viết này, hoctienganhnhanh.vn giới thiệu với bạn đọc những thông tin về thuật ngữ phạt hành chính tiếng Anh và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng thuật ngữ này sẽ giúp chúng ta truyền đạt ý kiến và kinh nghiệm của mình một cách chính xác trong các tình huống liên quan đến pháp luật và vi phạm hành chính.