Quá khứ của prove là gì? Cách chia động từ proved chính xác nhất
Quá khứ của prove tại quá khứ đơn là proved, còn dạng quá khứ phân từ là proved/proven, nắm vững cách sử dụng động từ này cùng các ví dụ minh hoạ.
Trên hành trình chinh phục động từ prove của hoctienganhnhanh hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá các dạng quá khứ của prove và tìm hiểu cách chúng được áp dụng trong câu, qua đó nắm bắt thêm các kỹ năng sử dụng một cách tự tin và chính xác.
Prove nghĩa tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu ý nghĩa của prove trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, prove có thể được dịch là chứng minh, chứng tỏ hoặc chứng thực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, pháp lý, xác minh, hoặc thể hiện sự kiểm chứng của một điều gì đó.
Ví dụ: He proved his innocence in court. (Anh ta đã chứng minh sự vô tội của mình tại tòa án)
Quá khứ của prove là gì?
Khám phá hình thức quá khứ của động từ prove là gì?
Dạng của động từ prove ở quá khứ đơn là proved, còn dạng quá khứ phân từ là proved/proven. Quá khứ của prove để chỉ hành động diễn ra trong quá khứ chứng minh/ chứng tỏ một điều gì đó.
Ví dụ:
- Động từ prove ở dạng quá khứ đơn V2: She proved her point during the meeting. (Cô ấy đã chứng minh luận điểm của mình trong cuộc họp)
- Động từ prove ở dạng quá khứ phân từ V3: The theory he presented is proven to be accurate. (Lý thuyết mà anh ấy đã trình bày đã được chứng minh là chính xác)
Cách phát âm đúng:
- Prove: [pruv]
- Proved: [proovd]
- Proven: [proh-vuhn]
Chia động từ prove theo dạng thức
Học cách chia động từ prove theo các dạng thức
Khi sử dụng đúng các dạng thức của prove, chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
-
To prove ở dạng động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ: She needs to prove her capabilities before being promoted. (Cô ấy cần chứng minh khả năng của mình trước khi được thăng chức)
-
Prove ở dạng động từ nguyên mẫu không có to
Ví dụ: Their findings prove the theory to be correct. (Các kết quả của họ đã chứng minh lý thuyết là đúng)
-
Proved là dạng quá khứ đơn của động từ prove
Ví dụ: The evidence proved his innocence. (Bằng chứng đã chứng minh sự vô tội của anh ta)
-
Proof là dạng danh động từ
Ví dụ: They presented solid proof of their claims. (Họ trình bày bằng chứng vững chắc cho những khẳng định của mình)
-
Proven là dạng quá khứ phân từ của động từ prove
Ví dụ: The theory has been proven scientifically. (Lý thuyết đã được chứng minh một cách khoa học)
-
Proves là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: He always proves his dedication to his work. (Anh ta luôn chứng minh sự tận tụy với công việc của mình)
Cách chia động từ prove theo nhóm thì
Khám phá cách chia động từ prove theo từng thì trong tiếng Anh
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách chia động từ prove theo các thì phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, và nhiều thì khác.
Chia động từ prove ở nhóm thì quá khứ
-
Quá khứ đơn (Simple Past): Proved
Ví dụ: I proved my point with solid evidence. (Tôi đã chứng minh luận điểm của mình với bằng chứng đáng tin cậy)
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were proving
Ví dụ: She was proving her skills by working diligently. (Cô ấy đang chứng minh khả năng của mình bằng cách làm việc chăm chỉ)
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had proved
Ví dụ: By the time they arrived, I had already proved my hypothesis. (Đến lúc họ đến, tôi đã chứng minh được giả thuyết của mình.)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been proving
Ví dụ: He had been proving his dedication to the project for months. (Anh ta đã chứng minh sự tận tụy của mình với dự án trong nhiều tháng qua)
Chia động từ prove ở nhóm thì hiện tại
-
Hiện tại đơn (Simple Present): Prove/Proves
Ví dụ: They prove their theory through experimentation. (Họ chứng minh lý thuyết của mình qua thực nghiệm)
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are proving
Ví dụ: She is proving her worth by consistently delivering excellent results. (Cô ấy đang chứng minh giá trị của mình bằng cách liên tục đạt được kết quả xuất sắc)
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has proved
Ví dụ: We have proved our ability to adapt to challenging situations. (Chúng tôi đã chứng minh khả năng thích nghi với những tình huống thách thức)
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been proving
Ví dụ: The research team has been proving the effectiveness of the new drug. (Nhóm nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới)
Chia động từ prove ở nhóm thì tương lai
-
Tương lai đơn (Simple Future): Will prove
Ví dụ: The new technology will prove to be a game-changer in the industry. (Công nghệ mới sẽ chứng tỏ nó là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong ngành)
-
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be proving
Ví dụ: They will be proving their commitment by investing more resources. (Họ sẽ chứng minh cam kết của mình bằng cách đầu tư nhiều nguồn lực hơn)
-
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have proved
Ví dụ: By the end of the year, we will have proved our market dominance. (Vào cuối năm, chúng tôi sẽ đã chứng minh sự thống trị thị trường của mình)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been proving
Ví dụ: By next month, they will have been proving the effectiveness of their advertising campaign. (Vào tháng sau, họ sẽ đã chứng minh hiệu quả của chiến dịch quảng cáo của mình)
-
Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to prove
Ví dụ: I am going to prove to everyone that I can achieve my goals. (Tôi sẽ chứng minh cho mọi người thấy tôi có thể đạt được mục tiêu của mình)
Cách chia động từ prove theo các dạng câu đặc biệt
Tìm hiểu cách chia động từ prove theo các dạng đặc biệt trong tiếng Anh
Ngoài các dạng thì thông thường, động từ prove cũng có một số dạng đặc biệt khi được sử dụng trong các loại câu điều kiện và câu giả định.
Chia động từ prove ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will prove
Ví dụ: If I study hard, I will prove that I can pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ chứng minh rằng tôi có thể đỗ kỳ thi)
-
Câu điều kiện loại 2: Would prove
Ví dụ: If she worked harder, she would prove her worth to the company. (Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ chứng minh giá trị của mình đối với công ty)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have proved
Ví dụ: If they had arrived on time, they would have proved their dedication to the project. (Nếu họ đã đến đúng giờ, họ đã chứng minh sự tận tụy của mình đối với dự án)
Chia động từ prove ở câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will prove
Ví dụ: If he wins the race, it will prove that he is the fastest runner. (Nếu anh ấy chiến thắng cuộc đua, điều đó sẽ chứng tỏ rằng anh ấy là vận động viên nhanh nhất)
-
Câu giả định loại 2: Would prove
Ví dụ: If she had more experience, it would prove beneficial for her career. (Nếu cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn, điều đó sẽ mang lại lợi ích cho sự nghiệp của cô ấy)
-
Câu giả định loại 3: Would have proved
Ví dụ: If they had invested in that startup, it would have proved to be a profitable venture. (Nếu họ đã đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó, điều đó đã chứng tỏ đó là một dự án có lợi nhuận.)
Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của prove
Dưới đây là một cuộc trò chuyện sử dụng các dạng của động từ prove
Nam: Hey, have you seen John's latest invention? He claims it will prove revolutionary in the field of technology. (Chào, bạn có thấy phát minh mới nhất của John không? Anh ấy khẳng định rằng nó sẽ chứng minh nó là sự cách mạng trong lĩnh vực công nghệ)
Linh: Really? What does it do? (Thực sự à? Nó có tác dụng gì vậy?)
Nam: It's a smart device that can control all the appliances in your house with just a few taps. John believes it will prove to be a game-changer for home automation. (Đó là một thiết bị thông minh có thể điều khiển tất cả các thiết bị trong nhà chỉ bằng vài lần chạm. John tin rằng nó sẽ chứng tỏ nó là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong việc tự động hóa nhà cửa)
Linh: That sounds amazing! If it proves successful, it could simplify our daily lives and make everything more convenient. (Nghe thật tuyệt vời! Nếu nó chứng tỏ được sự thành công, nó có thể đơn giản hóa cuộc sống hàng ngày của chúng ta và làm mọi thứ thuận tiện hơn)
Nam: Exactly! John has put a lot of effort into this project. He's confident that it will prove its worth and attract investors. (Đúng vậy! John đã bỏ rất nhiều công sức vào dự án này. Anh ấy tự tin rằng nó sẽ chứng tỏ được giá trị của mình và thu hút các nhà đầu tư)
Linh: I hope so. If it proves profitable, it could open up new opportunities for him and his team. (Hy vọng vậy. Nếu nó chứng tỏ được sự lợi nhuận, nó có thể mở ra cơ hội mới cho anh ấy và đội ngũ của anh ấy)
Bài tập về quá khứ của prove trong tiếng Anh
Bài tập:
- The detective _____________ his theory when he found the missing piece of evidence. (past simple)
- I wish I _____________ my innocence to them, but they didn't believe me. (past perfect)
- The experiment _____________ that the hypothesis was incorrect. (past simple)
- She _____________ her loyalty by standing by her friend during tough times. (past perfect)
- They _____________ their expertise by successfully completing the challenging project. (past simple)
- The historical documents _____________ the existence of an ancient civilization. (past perfect)
- The team's hard work and dedication _____________ crucial to their victory in the championship. (past simple)
- The investigation _____________ that he was not involved in the crime. (past perfect)
- The data analysis _____________ that there was a significant correlation between the variables. (past simple)
- The witness's testimony _____________ invaluable in proving the defendant's guilt. (past perfect)
Đáp án:
- proved
- had proved
- proved
- had proved
- proved
- had proved
- proved
- had proved
- proved
- had proved
Kết thúc bài học hôm nay, các bạn hãy luôn thực hành và áp dụng những kiến thức đã học của hoctienganhnhanh.vn để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Qua việc rèn luyện, bạn sẽ dần trở nên thành thạo và tự tin hơn trong việc sử dụng động từ prove theo các dạng chia khác nhau.