Quá khứ của string là gì? Chia động từ string trong tiếng Anh
Quá khứ của string khi được sử dụng ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) vẫn là strung, những điều cần lưu ý khi chia động từ string.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn quá khứ của string là gì? Cách chia động từ string ở các thì khác nhau và các dạng câu đặc biệt sẽ như thế nào? Điểm ngữ pháp về thì V2,V3 của string nói riêng và các động từ khác trong tiếng Anh cực kỳ quan trọng. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bây giờ!
String tiếng việt là gì?
String tiếng việt là căng hoặc buộc dây
String tiếng việt nghĩa là căng (dây), căng (dây đàn), buộc bằng dây hoặc treo bằng dây. Thông thường chúng ta sẽ bắt gặp động từ này đi với các vật dụng có dây và phổ biến nhất đó là đàn guitar.
Ví dụ:
- The guitarist skillfully strings together a series of chords, creating a beautiful melody that resonates with the audience. (Người chơi guitar một cách thành thạo liên kết một chuỗi các hợp âm, tạo ra một giai điệu đẹp mà gợi cảm xúc cho khán giả.)
- They carefully string the beads onto the wire, creating intricate and colorful patterns for their handmade bracelets. (Họ cẩn thận xâu những hạt cườm lên dây kim loại, tạo ra những mẫu hoa văn tinh tế và đầy màu sắc cho những chiếc vòng tay thủ công của họ.)
Quá khứ của string là gì?
V2, V3 của string là trung
Quá khứ của string là strung, chỉ có duy nhất một trường hợp này dùng chung cho cả quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3.
Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ V3 của string, động từ string có dạng là had strung ở thì quá khứ hoàn thành, will have strung ở thì tương lai hoàn thành và have/ has strung ở thì hiện tại hoàn thành.
V1 của (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của (past participle – quá khứ phân từ) |
|
string |
strung |
strung |
|
Ví dụ minh họa |
They string the guitar with new strings to improve its sound quality. (Họ căng dây đàn guitar với những sợi dây mới để cải thiện chất lượng âm thanh.) |
The necklace was elegantly strung with pearls, creating a stunning piece of jewelry. (Dây chuyền được xâu tinh tế với những hạt ngọc trai, tạo nên một món trang sức tuyệt đẹp.) |
The decorator had strung fairy lights and paper lanterns along the pathway, creating a whimsical atmosphere for the outdoor wedding ceremony. (Người trang trí đã treo những dây đèn lung linh và lồng đèn giấy dọc theo lối đi, tạo nên một bầu không khí lãng mạn cho buổi lễ cưới ngoài trời.) |
Bảng chia động từ string theo các dạng thức
Khi sử dụng đúng các dạng thức của string chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to string |
He carefully learned how to string a guitar, making sure each string was properly tuned. (Anh ta cẩn thận học cách căng dây đàn guitar, đảm bảo từng dây được điều chỉnh đúng cách.) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
string |
He learned how to string a tennis racket properly to improve his performance on the court. (Anh ấy đã học cách căn dây vợt tennis một cách đúng đắn để cải thiện hiệu suất thi đấu trên sân.) |
Gerund |
stringing |
He spent the afternoon stringing a hammock between two palm trees, creating a relaxing spot for reading. (Anh ta dành cả buổi chiều để treo một chiếc võng giữa hai cây cọ, tạo nên một nơi thư giãn để đọc sách.) |
Present participle (V2) |
strung |
She carefully strung the beads onto the necklace, creating a unique design. (Cô ấy cẩn thận xâu những hạt cườm vào dây chuyền, tạo ra một thiết kế độc đáo.) |
Past participle (V3) |
strung |
The lights were strung along the rooftop, creating a festive atmosphere. (Các đèn được treo dọc theo mái nhà, tạo nên một không khí vui tươi.) |
Cách chia động từ string theo thì trong tiếng Anh
Cách chia động từ string theo các thì trong tiếng Anh
Đây là bảng hướng dẫn cách chia động từ string trong các thì phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng bảng trên sẽ hữu ích cho bạn!
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
string |
string |
strings |
string |
string |
string |
Hiện tại tiếp diễn |
am stringing |
are stringing |
is stringing |
are stringing |
are stringing |
are stringing |
Quá khứ đơn |
strung |
strung |
strung |
strung |
strung |
strung |
Quá khứ tiếp diễn |
was stringing |
were stringing |
was stringing |
were stringing |
were stringing |
were stringing |
Hiện tại hoàn thành |
have strung |
have strung |
has strung |
have strung |
have strung |
have strung |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been stringing |
have been stringing |
has been stringing |
have been stringing |
have been stringing |
have been stringing |
Quá khứ hoàn thành |
had strung |
had strung |
had strung |
had strung |
had strung |
had strung |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been stringing |
had been stringing |
had been stringing |
had been stringing |
had been stringing |
had been stringing |
Tương lai đơn |
will string |
will string |
will string |
will string |
will string |
will string |
Tương lai tiếp diễn |
will be stringing |
will be stringing |
will be stringing |
will be stringing |
will be stringing |
will be stringing |
Tương lai hoàn thành |
will have strung |
will have strung |
will have strung |
will have strung |
will have strung |
will have strung |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been stringing |
will have been stringing |
will have been stringing |
will have been stringing |
will have been stringing |
will have been stringing |
Cách chia động từ string dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ string theo từng trường hợp đặc biệt nhé!
Chia động từ string ở câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1: Will string
Ví dụ: If I have enough time tomorrow, I will string fairy lights around the patio for the evening gathering. (Nếu tôi có đủ thời gian vào ngày mai, tôi sẽ treo dây đèn lung linh xung quanh sân hiên cho buổi tập hợp buổi tối.)
- Câu điều kiện loại 2: Would string
Ví dụ: If I had a ladder, I would string the lights across the entire backyard for the outdoor party. (Nếu tôi có một cái thang, tôi sẽ treo dây đèn dọc toàn bộ khu vực sân sau cho buổi tiệc ngoài trời.)
- Câu điều kiện loại 3: Would have strung
Ví dụ: If they had given me more notice, I would have strung colorful banners and flags all around the venue. (Nếu họ thông báo cho tôi trước một cách kỹ lưỡng hơn, tôi đã treo những lá cờ và biểu ngữ màu sắc xung quanh địa điểm tổ chức.)
Chia động từ string ở câu giả định
- Câu giả định loại 1: Will string
Ví dụ: If I win the lottery, I will string diamond necklaces and bracelets all over my body. (Nếu tôi trúng số xổ số, tôi sẽ đeo những dây chuyền và vòng cổ kim cương trên toàn bộ cơ thể.)
- Câu giả định loại 2: Would string
Ví dụ: If I were a famous musician, I would string my guitar with golden strings for every performance. (Nếu tôi là một người nghệ sĩ nổi tiếng, tôi sẽ căng dây đàn guitar của mình với những sợi dây vàng cho mỗi buổi biểu diễn.)
- Câu giả định loại 3: Would have strung
Ví dụ: If they had invited me to the event, I would have strung flower garlands along the walls to add a touch of elegance. (Nếu họ đã mời tôi tham dự sự kiện, tôi đã treo vòng hoa hoa trên các bức tường để thêm một chút sự tinh tế.)
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của string trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của string trong tiếng Anh
Anna: Hi Bean! What are you working on? (Chào Bean! Bạn đang làm việc gì?)
Bean: Hi Anna! I'm trying to learn how to play the guitar. I just strung the new strings on it. (Chào Anna! Tôi đang cố gắng học chơi guitar. Tôi vừa mới đặt dây mới lên nó.)
Anna: That's fantastic, Bean! Stringing a guitar can be a bit tricky. How did it go? (Tuyệt vời quá, Bean! Việc đặt dây cho một cây guitar có thể hơi khó khăn. Bạn đã làm thế nào?)
Bean: It was a bit challenging at first, but with some guidance, I managed to string the guitar correctly. (Ban đầu nó hơi khó khăn, nhưng với một số hướng dẫn, tôi đã đặt dây guitar đúng cách.)
Anna: That's impressive, Bean! Getting the strings properly strung is essential for a good sound. Have you started practicing yet? (Thật đáng ngưỡng mộ, Bean! Đặt dây một cách chính xác là rất quan trọng để có âm thanh tốt. Bạn đã bắt đầu luyện tập chưa?)
Bean: Yes, I have. I strung the guitar and tuned it, and now I'm practicing some basic chords. (Đúng vậy, tôi đã đặt dây cho guitar và điều chỉnh âm cảnh. Bây giờ tôi đang luyện tập một số nốt hợp cơ bản.)
Anna: That's great to hear, Bean! Practice makes perfect when it comes to playing an instrument. I'm sure you'll get better with time. (Nghe có vẻ tuyệt vời, Bean! Luyện tập làm nên thành công khi chơi một nhạc cụ. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ ngày càng tiến bộ.)
Bean: I hope so, Anna. I'm really excited about learning to play the guitar. It's been a dream of mine for a long time. (Tôi hy vọng vậy, Anna. Tôi thực sự háo hức về việc học chơi guitar. Đó là ước mơ của tôi từ lâu.)
Anna: Pursuing your dreams is important, Bean. Keep practicing and don't give up. I believe in you! (Theo đuổi giấc mơ của bạn là quan trọng, Bean. Tiếp tục luyện tập và đừng bỏ cuộc. Tôi tin tưởng bạn!)
Bean: Thank you, Anna. Your encouragement means a lot to me. I'll keep strumming and practicing to improve my skills. (Cảm ơn bạn, Anna. Sự động viên của bạn rất quan trọng với tôi. Tôi sẽ tiếp tục đánh và luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình.)
Anna: You're welcome, Bean. Remember, it's all about the journey, so enjoy the process of becoming a guitarist. (Không có gì, Bean. Hãy nhớ rằng, tất cả đều xoay quanh hành trình, vì vậy hãy tận hưởng quá trình trở thành một người chơi guitar.)
Bean: I will, Anna. Thank you for your support. I'm looking forward to strumming beautiful melodies in the future. (Tôi sẽ làm vậy, Anna. Cảm ơn bạn vì sự ủng hộ. Tôi trông đợi việc đánh các giai điệu đẹp vào tương lai.)
Bài tập thực hành về chia quá khứ của string trong tiếng Anh
Hãy vận dụng kiến thức đã học và chia dạng đúng của động từ string trong các câu sau:
- She always _____ the lights around the Christmas tree. (string)
- Do you _____ the guitar before each performance? (string)
- They _____ currently _____ flowers for the wedding decorations. (string)
- Why _____ he not _____ g the beads on the necklace properly? (string)
- We _____ already _____ the banners for the event. (string)
- _____ you _____ _____ a guitar with nylon strings? (string)
- She _____ beads for hours. (string)
- How long _____ you _____ the lights outside? (string)
- Last night, they _____ fairy lights all around the garden. (string)
- Did you _____ the garlands yourself? (string)
- While it was raining, she _____ the lights indoors. (string)
- What were you doing while he _____ the guitar? (string)
- By the time they arrived, we _____ already _____ the balloons. (string)
- _____ you _____ the flowers before they wilted? (string)
- She _____ the beads for months before completing the necklace. (string)
- How long _____ they _____ the flags before the event? (string)
- Tomorrow, I _____ the party decorations. (string)
- _____ she _____ the lights in the backyard for the barbecue? (string)
- At this time tomorrow, they _____ the banners for the parade. (string)
- What will you be doing while she _____ the flowers? (string)
Đáp án
- strings
- string
- are currently stringing
- is he not stringing
- have already strung
- Have you ever strung
- has been stringing
- have you been stringing
- strung
- Did you string
- was stringing
- was stringing
- had already strung
- Had you strung
- had been stringing
- had they been stringing
- will string
- Will she string
- will be stringing
- is stringing
Vậy là chúng tôi đã giới thiệu xong đến các bạn quá khứ của string trong tiếng Anh là gì. Hy vọng thông qua bài viết này các bạn sẽ có thêm kiến thức để có thể dễ dàng chia động từ string trong các ngữ cảnh khác nhau. Và chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn, đừng quên theo dõi và đón đọc những bài học mới nhất từ chúng tôi nhé!