MỚI CẬP NHẬT

Số 15 tiếng Anh là gì? Khái niệm và ví dụ liên quan

Số 15 trong tiếng Anh là fifteen, có phiên âm là [ˌfɪfˈtiːn] chuẩn theo từ điển Cambridge, hãy cùng xem một số ví dụ liên quan.

Bạn tò mò số 15 trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Bạn muốn biết thêm nhiều điều liên quan đến con số này? Cùng theo dõi bài học dưới đây, học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.

Số 15 tiếng Anh là gì?

Số 15 trong tiếng Anh là gì?

Số 15 trong tiếng Anh là fifteen, nó đại diện cho một con số tự nhiên nằm giữa 14 và 16. Fifteen là từ số học tiếng Anh cơ bản và được sử dụng trong nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Cách phát âm số 15 tiếng Anh:

Trong tiếng Anh, số 15 được phát âm khá giống nhau trong cả phong cách tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều được đọc là: "fifteen" [ˈfɪfˈtin].

Ví dụ số 15 tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh

Ví dụ xung quanh số 15

Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng con số 15 trong tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Age (Tuổi):

Ex: She celebrated her 15th birthday yesterday. (Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ 15 của mình hôm qua)

  • Dates (Ngày):

Ex: The concert will take place on the 15th of July. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 7)

  • Time (Thời gian):

Ex: The meeting is scheduled to start at 3:15 PM. (Cuộc họp được lên lịch bắt đầu vào lúc 3 giờ 15 phút chiều)

  • Quantity (Số lượng):

Ex: I have 15 apples in my basket. (Tôi có 15 quả táo trong giỏ)

  • Mathematics (Toán học):

Ex: The square root of 225 is 15. (Căn bậc hai của 225 là 15)

  • School (Trường học):

Ex: She is in grade 10, but will soon enter grade 11 and leave behind the 15-year-old classmates. (Cô ấy đang học lớp 10, nhưng sắp lên lớp 11 và để lại những bạn cùng lớp 15 tuổi phía sau)

  • Anniversary (Kỷ niệm):

Ex: They will be celebrating their 15th wedding anniversary next month. (Họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm đám cưới lần thứ 15 vào tháng sau)

  • Numerical order (Thứ tự số):

Ex: This is the 15th book in the Harry Potter series. (Đây là cuốn sách thứ 15 trong loạt truyện Harry Potter)

Đoạn hội thoại ngắn về số 15 tiếng Anh

Số 15 tiếng Anh được sử dụng trong giao tiếp

Dưới đây là đoạn hội thoại ngắn trong giao tiếp xung quanh con số 15:

Justin: How old are you now? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)

Selena: I just turned 15 last month. (Tôi vừa tròn 15 tuổi tháng trước thôi)

Justin: Oh, so you're a teenager now. Are you excited about it? (À, vậy bạn đã là một người thiếu niên rồi. Bạn có hào hứng không?)

Selena: Definitely! I'm thrilled to be 15 and I feel like I'm growing up. (Chắc chắn! Tôi rất háo hức khi đã 15 tuổi và cảm thấy mình đang lớn lên)

Justin: It's a significant milestone. I remember when I was 15, starting high school and all. (Đó là một cột mốc quan trọng. Tôi nhớ khi tôi 15 tuổi, bắt đầu vào trung học và cả những điều đó)

Selena: Yeah, I'm in grade 10 now. But soon, I'll be moving on to grade 11 and leaving behind my 15-year-old classmates. (Đúng vậy, tôi đang học lớp 10. Nhưng sắp tới, tôi sẽ chuyển lên lớp 11 và để lại những bạn cùng lớp đã 15 tuổi phía sau)

Justin: Time flies. Before you know it, you'll be preparing for college. (Thời gian trôi nhanh lắm. Trước khi biết được nó, bạn sẽ phải chuẩn bị cho việc vào đại học)

Selena: I know, it's hard to believe. But I'm looking forward to the new experiences ahead. (Tôi hiểu, thật khó tin. Nhưng tôi đang hào hứng với những trải nghiệm mới phía trước đã)

Hy vọng bài học “Số 15 tiếng Anh có nghĩa là gì?” sẽ mang đến cho bạn sự giải đáp hữu ích. Học Tiếng Anh chúc bạn có những ngày tiếp theo tràn đầy niềm vui, thành công và tiếp tục khám phá thêm nhiều điều mới trong hành trình học tập của mình!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top