Tag Từ vựng các loài hoa, nơi tìm kiếm bài viết trên website có liên quan đến "Từ vựng các loài hoa".
Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…
Hoa sen tiếng Anh là lotus, một loài hoa của sự thanh khiết và thánh…
Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…
Hoa nhài tiếng Anh là jasmine, học cách đọc từ này theo từ điển Cambridge,…
Hoa súng tiếng Anh là Water lily, một loài hoa thuỷ sinh có nguồn gốc…
Hoa lay ơn tiếng Anh là gladiolus; tìm hiểu cách phát âm, ví dụ Anh…
Hoa mộc lan tiếng Anh có tên là magnolia, cùng học cách phát âm, các…
Hoa dạ lan hương tiếng Anh là hyacinth, học cách đọc cách viết, các ví…
Hoa trinh nữ tiếng Anh là Mimosa pudica; học cách đọc từ vựng theo phiên…
Hoa đồng tiền tiếng Anh là gerbera, cùng các cụm từ vựng liên quan được…
Hoa phượng tiếng Anh là phoenix flower, là loài hoa báo hiệu cho mùa hè…
Hoa sữa tiếng Anh là Milkwood pine flower, học cách phát âm, cùng các ví…
Hoa mào gà tiếng Anh là cockscomb flower, học thêm cách đọc, cùng ví dụ,…
Hoa cà tiếng Anh là eggplant flower, học cách đọc cách viết, các ví dụ…
Hoa quỳnh tiếng Anh là climbing cacti, loài hoa màu trắng nở về đêm; cùng…
Hoa mao địa hoàng tiếng Anh là foxglove, là loại hoa vô cùng xinh đẹp…
Hoa chuông tiếng Anh là bluebell, học thêm cách đọc, cùng ví dụ, các cụm…
Hoa cẩm chướng tiếng Anh là carnation, từ vựng nói chung về loài hoa cẩm…
Hoa mười giờ tiếng Anh là moss rose, là loài hoa nở lúc 8h30-10h và…
Hoa tường vi tiếng Anh là climbing rose, một loài hoa có màu sắc sặc…
Cúc họa mi tiếng Anh là daisy, học cách phát âm đúng, các từ vựng…
Hoa bằng lăng tiếng Anh là crepe myrtle, hoa màu tím và cực kỳ quyến…
Hoa thủy tiên dịch sang tiếng Anh là narcissus, loài hoa của sự trường thọ,…
Hoa trạng nguyên tiếng Anh là poinsettia, là loại hoa vô cùng nhỏ nhưng được…
Hoa lan trong tiếng Anh có tên gọi là orchid, tìm hiểu toàn bộ từ…
Hoa lan hồ điệp tiếng Anh là moth orchid và tên khoa học là phalaenopsis.…
Hoa dâm bụt tiếng Anh là hibiscus, một loài hoa có cánh to, thường được…
Hoa mẫu đơn tiếng Anh là peony, hoa "quốc sắc thiên hương" với cánh mỏng…
Hoa đào tiếng Anh là peach blossom, cùng nắm vững ý nghĩa về loại hoa…
Hoa lưu ly tiếng Anh được dịch là forget me not, loại hoa Thân thảo…
Hoa địa lan tiếng Anh là terrestrial orchid, phát âm là /təˈres.tri.əl ˈɔː.kɪd/, được xem…
Hoa ti gôn tiếng Anh là coral vine, học cách đọc chuẩn từ này theo…
Hoa thược dược tiếng Anh là dahlia, cách đọc chuẩn phiên âm giọng Anh Anh,…
Hoa diên vĩ tiếng Anh là iris (phát âm /ˈaɪ.rɪs/), loài hoa được mệnh danh…
Hoa cẩm tú cầu tiếng Anh là hydrangea, hydrangeas, hydrangea flower hoặc hydrangea macrophylla, tuy…
Hoa hồng tiếng Anh là rose, học cách đọc từ này theo từ điển Cambridge,…
Hoa tử đằng có tên tiếng Anh là wisteria, loại hoa dây leo màu tím.…
Hoa bỉ ngạn tiếng Anh là red spider lily, học cách đọc đúng phiên âm,…
Hoa tulip tiếng Anh có tên cùng là Tulip, cùng học cách phát âm, các…
Hoa xương rồng tiếng Anh là Cactus flower, học kiến thức từ vựng liên quan…
Hoa oải hương tiếng Anh là lavender, học các cụm từ liên quan, cách sử…
Hoa bồ công anh tiếng Anh là dandelion, phát âm là /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ và tên khoa…
Hoa hướng dương tiếng Anh là sunflowers, học cách đọc đúng, các ví dụ Anh…
Hoa anh đào tiếng Anh là cherry blossom, là một trong những biểu tượng của…
Hoa mai tiếng Anh là Apricot blossom, là cụm từ tiếng Anh nói về loài…
Hoa Thiên Điểu tiếng Anh là Bird of Paradise, học thêm cách đọc, cùng ví…