Tử tế tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và đoạn hội thoại
Tử tế tiếng Anh là kind, phát âm là /kaɪnd/. Học cách sử dụng từ tử tế trong tiếng Anh thông qua ví dụ, từ vựng liên quan và đoạn hội thoại kèm dịch nghĩa.
Tử tế là một phẩm chất tốt đẹp, nghĩa là luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Những người sống tử tế vì vậy thường có khuynh hướng suy nghĩ cho lợi ích của người khác trước khi nghĩ đến lợi ích của mình. Vậy bạn đã biết từ tử tế tiếng Anh là gì chưa? Cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!
Tử tế tiếng Anh là gì?
Định nghĩa của từ tử tế trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tử tế được biết nghĩa là kind. Đây là từ chỉ một phẩm chất cao quý mà mỗi người nên hướng tới. Bởi vì khi sống tử tế, chúng ta không chỉ góp phần làm cho cuộc sống của mình ý nghĩa hơn mà còn tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn cho cộng đồng.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /kaɪnd/
- Anh Mỹ: /kaɪnd/
Ví dụ:
- The kind neighbor offered to help the elderly woman carry her groceries into the house. (Người hàng xóm tử tế đã đề nghị giúp bà cụ mang đồ tạp hóa vào nhà.)
- Despite their busy schedule, the kind teacher stayed after class to provide extra help to the struggling student. (Dù lịch trình bận rộn, người giáo viên tử tế đã vẫn ở lại lớp sau giờ học để giúp đỡ học sinh gặp khó khăn.)
- The kind-hearted volunteer at the soup kitchen always greeted the homeless with a warm smile and a hot meal. (Người tình nguyện viên tử tế tại bếp ăn từ thiện luôn chào đón người vô gia cư bằng một nụ cười ấm áp và một bữa ăn nóng hổi.)
- The kind-spirited elderly man always donated to the local food bank, wanting to help those less fortunate in his community. (Người đàn ông tử tế luôn quyên góp cho ngân hàng các thực phẩm ở địa phương, muốn giúp đỡ những người kém may mắn hơn trong khu vực của mình.)
Xem thêm: Hiền lành tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ
Cụm từ liên quan từ tử tế tiếng Anh (kind)
Từ vựng có liên quan tới từ tử tế trong tiếng Anh
Bên cạnh từ kind ở trên, trong tiếng Anh vẫn còn rất nhiều từ cũng như cấu trúc câu có thể dùng để biểu đạt tính từ tử tế trong tiếng Anh mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn như sau:
- Benevolent: Có nghĩa là nhân đức, nhân ái
- Compassionate: Nghĩa là đầy lòng thương cảm
- Considerate: Có nghĩa là chu đáo, ân cần
- Caring: Nghĩa là quan tâm, chăm sóc
- Gentle: Nghĩa là nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế
- Heartfelt: Có nghĩa là đối xử thật lòng, chân thành với ai đó.
Ngoài ra, chúng tôi cũng sưu tầm được số một số collocations và idioms có thể dùng để diễn đạt ý nghĩa của từ tử tế trong tiếng Anh như sau:
- To be kind to someone: Nghĩa là đối xử một cách tử tế với người nào đó.
- A heart of gold: Ý chỉ một người có trái tim độ lượng và luôn sống tử tế với mọi người xung quanh.
- To have a soft heart: Có tấm lòng yếu mềm, dễ xúc động và đồng cảm với người khác.
- To go out of one's way: Làm việc gì đó hơn mức bình thường để giúp đỡ ai đó
- To lend a helping hand: Đưa tay giúp đỡ ai đó.
- To do someone a favor: Giúp đỡ người khác, thường dùng trong ngữ cảnh là giúp qua lại để hai bên cùng có lợi
Xem thêm: Chân thật tiếng Anh là gì? Cách dùng từ chuẩn khi giao tiếp
Đoạn văn hội thoại có dịch nghĩa sử dụng từ tử tế trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ tử tế trong tiếng Anh
Cuối cùng, để luyện tập sử dụng tiếng Anh, hoctienganhnhanh đã tổng hợp giúp bạn đọc đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ tử tế tiếng Anh hữu ích. Hãy cùng luyện tập với nó để nâng cao khả năng sử dụng kỹ năng nói tiếng Anh nhé!
Linh: Have you met our new neighbor, Mrs. Smith? (Cậu đã gặp bà Smith, hàng xóm mới của chúng ta chưa?)
Ben: Yes, I did. She seems very kind. (Rồi, tớ đã gặp rồi. Bà ấy có vẻ rất tốt bụng.)
Linh: She is, isn't she? She brought us a homemade pie when we first moved in. (Đúng thật vậy mà đúng không? Bà ấy đã mang cho chúng ta một chiếc bánh tự làm khi chúng ta vừa chuyển đến.)
Ben: That was so sweet of her. She's always looking out for everyone on the block. (Thật chu đáo. Bà ấy luôn quan tâm đến mọi người trong khu phố.)
Linh: I know. I saw her helping that old lady across the street the other day. (Tớ biết mà. Tớ đã thấy bà ấy giúp bà lão bên kia đường ngày hôm kia.)
Ben: She's such a kind and considerate person. (Bà ấy là một người rất tốt bụng và chu đáo.)
Linh: She really is. We're lucky to have her as a neighbor. (Quả thật vậy. Chúng ta thật may mắn khi có bà ấy làm hàng xóm.)
Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan tới từ tử tế tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức mà bạn quan tâm. Và đừng quên đón đọc các bài viết mới tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh để ngày càng học được nhiều từ vựng hay nhé.