Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về các loại quả phổ biến nhất
Bộ từ vựng tiếng Anh về các loại quả kèm phiên âm đầy đủ giúp bạn chinh phục chủ đề từ vựng này, khám phá những cụm từ, mẫu câu khá thú vị liên quan.
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về các loại quả (trái cây) là một trong những chủ đề thông dụng mà người học có thể tiếp cận dễ dàng nhất, đặc biệt là đối với những bạn muốn xây dựng cho mình một vốn từ tiếng Anh phong phú.
Trong bài học từ vựng hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết bộ từ vựng về tiếng Anh về trái cây có kèm phiên âm, các thành ngữ và cụm từ liên quan đến chủ đề này thông qua bài học bên dưới nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại quả phân loại theo nhóm
Bộ từ vựng tiếng Anh về các loại quả kèm phiên âm chi tiết.
Trái cây (Fruits) là một chủ đề khá thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, chủ đề này cũng tương đối rộng và đa dạng vì thế sẽ là thử thách cho người học trong việc ghi nhớ và áp dụng vào đời sống giao tiếp.
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây (Fruits) đã được phân loại theo nhóm, chủng loại có kèm phiên âm.
Tên tiếng Anh của các chủng loại trái cây
Trước hết, bạn học cần nắm được tên gọi tiếng Anh của các chủng loại trái cây phổ biến như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Citrus fruit |
/ˈsɪt.rəs fruːt/ |
Một từ chung nhất để miêu tả loại quả thuộc họ cam/quýt |
Stone fruits Drupe fruits |
/stəʊn fruːts/ /dru:p fruːts/ |
Trái cây họ quả hạch |
Pome fruits |
/pōm fruːts/ |
Trái cây họ táo tây |
Berries |
/ˈbɛri/ |
Trái cây họ quả mọng |
Aggregate fruits |
/ˈæɡrɪɡət fruːts/ |
Trái cây họ quả tụ (quả kết) |
Melon fruits |
/ˈmelən fruːts/ |
Trái cây họ bầu bí (dưa) |
Tropical fruits |
/ˈtrɑːpɪkl fruːts/ |
Họ trái cây nhiệt đới |
Fruits disguised |
/fruːts dɪsˈɡɪzd/ |
Trái cây “giả” (ngụy trang thành rau củ) |
Từ vựng về các loại quả họ táo tây
Quả táo dại tiếng Anh được gọi là Hawthorn
Các loại quả họ táo tây (pome) hay còn gọi là quả “bôm” thường bao gồm các loại trái cây như táo, lê, hồng xiêm (sapoche) với đặc điểm chính là vỏ mỏng, thịt bên trong nhiều và có hạt nhỏ nằm ở lõi trái. Tên tiếng anh và các phát âm của một số loại quả họ táo tây như như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Pome fruits |
/pōm fruːts/ |
Trái cây họ táo tây |
Apple |
/ˈæpəl/ |
Quả táo |
Pear |
/pɛər/ |
Quả lê |
Hawthorn |
/ˈhɔːθɔːn/ |
Quả táo gai |
Crabapple |
/ˈkræbˌæpəl/ |
Quả táo dại |
Rosehip |
/ˈrəʊzˌhɪp/ |
Quả hồng xiêm |
European pear |
/jʊəˈrəʊpiən pɛər/ |
Lê châu Âu |
Asian pear |
/ˈeɪʃən pɛər/ |
Lê châu Á |
Sapodilla |
/ˌsæ.pə.ˈdɪ.lə/ |
Sapôchê |
Từ vựng về các loại quả thuộc họ quả hạch
Tên tiếng Anh của các loại trái cây họ quả hạch
Các loại trái cây thuộc họ quả hạch sẽ có đặc điểm là phần vỏ và thịt sẽ bao quanh một hạt (hạch). Tên gọi tiếng Anh và phiên chi tiết của một số loại trái cây này cụ thể như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Peach |
/piːtʃ/ |
Quả đào |
Plum |
/plʌm/ |
Quả mận |
Apricot |
/ˈæprɪkɒt/ |
Quả mơ |
Almond |
/ˈɑːmənd/ |
Quả hạnh nhân |
Walnut |
/ˈwɔːlnʌt/ |
Quả óc chó |
Pecan |
/pɪˈkæn/ |
Quả hồ đào |
Cashew |
/ˈkæʃuː/ |
Quả điều |
Coconut |
/ˈkəʊkənʌt/ |
Quả dừa |
Kiwifruit |
/ˈkiːwiːfruːt/ |
Quả kiwi |
Jackfruit |
/ˈdʒækˌfruːt/ |
Quả mít |
Mango |
/ˈmæŋɡəʊ/ |
Quả xoài |
Durian |
/ˈdjʊəriən/ |
Quả sầu riêng |
Avocado |
/ˌævəˈkɑːdəʊ/ |
Quả bơ |
Papaya |
/pəˈpaɪə/ |
Quả đu đủ |
Guava |
/ˈɡwɑːvə/ |
Quả ổi |
Passion fruit |
/ˈpæʃən fruːt/ |
Quả chanh dây |
Dragon fruit |
/ˈdræɡən fruːt/ |
Quả thanh long |
Fig |
/fɪɡ/ |
Quả sung |
Date |
/deɪt/ |
Quả chà là |
Olive |
/ˈɒlɪv/ |
Quả olive |
Banana |
/bəˈnɑːnə/ |
Quả chuối |
Mangosteen |
/ˈmæŋɡəstiːn/ |
Quả măng cụt |
Grape |
/ɡreɪp/ |
Quả nho |
Soursop |
/ˈsaʊərsɒp/ |
Mãng cầu xiêm |
Custard-apple |
/ˈkʌstərd ˌæpəl/ |
Mãng cầu (quả na) |
Rambutan |
/ræmˈbuːtən/ |
Quả chôm chôm |
Lychee |
/ˈlaɪtʃiː/ |
Quả vải |
Longan |
/ˈlɒŋɡən/ |
Quả nhãn |
Pomegranate |
/ˈpɒmɪɡrænɪt/ |
Quả lựu |
Tamarind |
/ˈtæmərɪnd/ |
Quả me |
Persimmon |
/pərˈsɪmən/ |
Quả hồng |
Miracle fruit/miracle berry |
/ˈmɪrəkəl fruːt/ /ˈmɪrəkəl ˈbɛri/ |
Thần kỳ |
Star gooseberry |
/stɑr ˈɡuːzbəri/ |
Chùm ruột |
Từ vựng về các loại quả họ cam,chanh
Từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam,chanh - Citrus fruit
Các loại trái cây thuộc họ cam chanh là một trong những loại quả phổ biến, mang lại giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp nhiều vitamin C cho cơ thể con người. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam chanh mà bạn có thể biết:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Citrus fruit |
/ˈsɪt.rəs fruːt/ |
Một từ chung nhất để miêu tả loại quả thuộc họ cam/chanh/quýt |
Lime |
/laɪm/ |
chanh |
Lemon |
/ˈlem.ən/ |
Chanh vàng |
Kaffir lime |
/ˈkæf.ər laɪm/ |
Chanh bưởi |
Grapefruit |
/ˈɡreɪp.fruːt/ |
Bưởi lai cam ngọt |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Quả cam |
Quince |
/kwɪns/ |
Quả quýt (quả mộc qua) |
Tangerine |
/ˌtæn.dʒəˈriːn/ |
Quả quýt |
Mandarin |
/ˈmæn.də.rɪnz/ |
Quýt tắc |
Clementine |
/ˌklɛm.ənˈtiːn/ |
Quýt hồng |
Satsuma |
/sætˈsuː.mə/ |
Quýt Satsuma |
Kumquat |
/ˈkʌm.kwɑːt/ |
Quất |
Yuzu |
/ˈjuː.zuː/ |
Quýt yuzu |
Apricot |
/ˈeɪ.prɪ.kɒt/ |
Quả mơ |
Calamondin |
/ˌkæl.əˈmɒn.dɪn/ |
Chanh dây |
Key lime |
/ki laɪm/ |
Chanh dây |
Persian lime |
/ˈpɜːr.ʒən laɪm/ |
Chanh dây Ba Tư/ chanh không hạt |
Pomelo |
/ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ |
Quả bưởi da xanh |
King orange |
/kɪŋ ˈɔrɪndʒ/ |
Cam sành |
Từ vựng về các loại trái cây mọng nước
Từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng (Berries)
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng (berries) mà bạn học có thể tham khảo để biết thêm nhiều từ vựng hay về các loại trái cây. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Berries |
/ˈbɛri/ |
Trái cây họ quả mọng |
Strawberry |
/ˈstrɔˌbɛri/ |
Dâu tây |
Cranberry |
/ˈkrænˌbɛri/ |
Nam việt quất |
Blackberry |
/ˈblækˌbɛri/ |
Dâu đen |
Boysenberry |
ˈbɔɪzənˌbɛri |
Mâm xôi lai |
Blackcurrant |
/ˈblækˈkʌrənt/ |
Lý chua đen |
Goji Berry |
/ˈɡəʊdʒiː ˌbɛri/ |
Cẩu kỷ tử |
Acai Berry |
/əˈsaɪ.i ˌbɛri/ |
Quả Acai |
Mulberry |
/ˈmʌlbəri/ |
Dâu tằm |
Bilberry |
/ˈbɪlˌbɛri/ |
Việt quất đen |
Elderberry |
/ˈɛldəˌbɛri/ |
Quả cơm cháy |
Chokeberry |
/ˈtʃoʊkˌbɛri/ |
Anh đào dại |
Cloudberry |
/ˈɡuːzˌbɛri/ |
Mâm xôi Bắc cực |
Gooseberry |
/gusˌbɛri/ |
Me rừng |
Raspberry |
/ˈræzˌbɛri/ |
Phúc bồn tử/ mâm xôi |
Huckleberry |
/ˈhʌkəlˌbɛri/ |
Quả nham lê |
Blueberry |
/ˈbluˌbɛri/ |
Việt quất |
Lingonberry |
/ˈlɪŋɡənˌbɛri/ |
Quả hồ lý |
Từ vựng về các loại dưa
Từ vựng tiếng Anh về các loại dưa (Melon)
Quả dưa (melon) là từ gọi chung cho các loại dưa với đặc điểm vỏ dày, nhiều thịt, mọng nước và nhiều hạt (hoặc không có hạt). Tên gọi và phiên âm một số loại trái dưa trong tiếng Anh như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Watermelon |
/ˈwɔːtərmɛlən/ |
Quả dưa hấu |
Cantaloupe |
/ˈkæntəˌluːp/ |
Quả dưa lưới |
Honeydew melon |
/ˈhʌnɪdjuː ˈmɛlən/ |
Quả dưa lê |
Cucumber |
/ˈkjuːˌkʌmbər/ |
Dưa chuột/ dưa leo |
Canary melon |
/kəˈnɛəri ˈmɛlən/ |
Dưa hoàng yến |
Granadilla |
/ˌɡrænəˈdɪlə/ |
Quả dưa tây |
Winter melon |
/ˈwɪntər ˈmɛlən/ |
Bí đao |
Christmas melon |
/ˈkrɪsməs ˈmɛlən/ |
Dưa santa Claus |
Casaba melon: |
/kəˈsɑːbə ˈmɛlən/ |
Dưa muối Casaba |
Crenshaw melon |
/ˈkrɛnʃɔː ˈmɛlən/ |
Dưa Mỹ siêu ngọt |
Horned melon |
/hɔːrnd ˈmɛlən/ |
Dưa leo sừng vàng |
Bailan melon |
/ˈbaɪlən ˈmɛlən/ |
Dưa Lan Châu |
Charentais |
/ˌʃærənˈteɪ/ |
Dưa Charentais |
Oriental pickling melon |
/ˌɔriˈɛntəl ˈpɪklɪŋ ˈmɛlən/ |
Dưa gang |
Từ vựng về các loại trái cây “ngụy trang” thành rau củ
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây “ngụy trang” thành rau củ
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các loại quả, trái cây mà chúng ta vẫn thường nhầm lẫn là các loại rau củ như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Avocado |
/ævəˈkɑdəʊ/ |
Quả bơ |
Bitter melon |
/bɪtə ˈmelən/ |
Quả mướp đắng, khổ qua |
Chilli pepper |
/tʃɪli ˈpepə (ˈkæpsɪkəm)/ |
Quả ớt |
Cucumber |
/kjukʌmbə/ |
Quả dưa chuột |
Eggplant |
/ˈeɡplɑnt/ |
Quả cà tím |
Aubergine |
/ˈəʊbəʒin/ |
|
Green beans |
/ɡrin binz/ |
Quả đỗ xanh |
Okra |
/əʊkrə/ |
Quả đậu bắp |
Olives |
/ɒlɪvz/ |
Quả oliu |
Plantain |
/plæntɪn/ |
Quả chuối quạ |
Pumpkin |
/pʌmpkɪn/ |
Quả bí ngô |
Squash |
/skwɒʃ/ |
Quả bí |
Sweet bell pepper |
/swit bel ˈpepə/ |
Quả ớt chuông |
Sweet corn |
/swit kɔn/ |
Bắp ngô ngọt |
Tomato |
/təˈmɑtəʊ/ |
Quả cà chua |
Zucchini |
/zʊˈkini/ |
Quả bí ngòi Nhật Bản |
Từ vựng về các loại trái cây nhiệt đới
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây nhiệt đới
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây nhiệt đới (Tropical Fruit) là một chủ đề dễ tiếp cận và phổ biến nhất đối với người học tiếng Anh, từ vựng về các loại trái cây nhiệt đới luôn thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Avocado |
/¸ævə´kadou/ |
Bơ |
Apple |
/’æpl/ |
Táo |
Banana |
/bə’nɑnə/ |
Chuối |
Grape |
/greɪp/ |
Nho |
Grapefruit (or pomelo) |
/’greipfrut/ |
Bưởi |
Starfruit |
/’stɑr.frut/ |
Khế |
Mango |
/´mæηgou/ |
Xoài |
Pineapple |
/’pain,æpl/ |
Dứa, thơm |
Mangosteen |
/ˈmaŋgəstiːn/ |
Măng cụt |
Mandarin (or tangerine) |
/’mændərin/ |
Quýt |
Kumquat |
/’kʌmkwɔt/ |
Quất |
Jackfruit |
/’dʒæk,frut/ |
Mít |
Durian |
/´duəriən/ |
Sầu riêng |
Papaya (or pawpaw) |
/pə´paiə/ |
Đu đủ |
Soursop |
/’sɔsɔp/ |
Mãng cầu xiêm |
Custard-apple |
/’kʌstəd,æpl/ |
Mãng cầu (na) |
Plum |
/plʌm/ |
Mận |
Apricot |
/ˈæ.prɪ.kɒt/ |
Mơ |
Peach |
/pitʃ/ |
Đào |
Cherry |
/´tʃeri/ |
Anh đào |
Sapota |
/sə’poutə/ |
Sapôchê |
Rambutan |
/ræmˈbuːtən/ |
Chôm chôm |
Coconut |
/’koukənʌt/ |
Dừa |
Pear / |
peə/ |
Lê |
Fig |
/fig/ |
Sung |
Dragon fruit |
/’drægənfrut/ |
Thanh long |
Melon |
/´melən/ |
Dưa |
Watermelon |
/’wɔtə´melən/ |
Dưa hấu |
Lychee (or litchi) |
/’litʃi/ |
Vải |
Longan |
/lɔɳgən/ |
Nhãn |
Pomegranate |
/´pɔm¸grænit/ |
Lựu |
Persimmon |
/pə´simən/ |
Hồng |
Tamarind |
/’tæmərind/ |
Me |
Dates |
/deit/ |
Quả chà là |
Ugli fruit |
/’ʌgli’frut/ |
Quả chanh vùng Tây Ấn |
Citron |
/´sitrən/ |
Quả thanh yên |
Currant |
/´kʌrənt/ |
Nho Hy Lạp |
Ambarella |
/’æmbə’rælə/ |
Cóc |
Cantaloupe |
/’kæntəlup/ |
Dưa vàng |
Honeydew |
/’hʌnidju/ |
Dưa xanh |
Star apple |
/’stɑr ‘æpl/ |
Vú sữa |
Almond |
/’amənd/ |
Quả hạnh |
Chestnut |
/´tʃestnʌt/ |
Hạt dẻ |
Raisin |
/’reizn/ |
Nho khô |
Watermelon |
/ˈwɔːtəˌmɛlən/ |
Dưa hấu |
Cantaloupe |
/ˈkæntəˌluːp/ |
Dưa lưới |
Honeydew |
/ˈhʌnɪdju/ |
Dưa lê |
Winter melon |
/ˈwɪntə ˈmɛlən/ |
Bí đao |
Cucumber |
/ˈkjuːkʌmbə/ |
Dưa chuột |
Hami |
/ˈhɑːmi/ |
Dưa lưới hami |
Tên gọi tiếng Anh của các loại trái cây theo màu sắc
Các loại trái cây có màu vàng
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh về trái cây được sắp xếp theo các chủng loại phổ biến bên trên, bạn học cũng có thể hệ thống từ vựng, tên các loại trái cây dựa theo màu sắc như sau:
Màu sắc |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Trái cây màu đỏ (Red Fruits): |
Strawberry |
/ˈstrɔːbəri/ |
Dâu |
Cherry |
/ˈʧɛri/ |
Anh đào |
|
Raspberry |
/ˈræzˌbɛri/ |
Mâm xôi |
|
Redcurrant |
/ˈrɛdˌkɜːrənt/ |
Lý chua đỏ |
|
Pomegranate |
/ˈpɒmˌɛɡrænɪt/ |
Lựu |
|
Dragon Fruit (Red Flesh) |
/ˈdræɡən fruːt/ (red flɛʃ) |
Thanh long (thịt đỏ) |
|
Trái cây màu vàng (Yellow Fruits) |
Banana |
/bəˈnænə/ |
Chuối |
Lemon |
/ˈlɛmən/ |
Chanh |
|
Pineapple |
/ˈpaɪnˌæpl/ |
Dứa |
|
Golden Kiwi |
/ˈɡoʊldən ˈkiwi/ |
Kiwi vàng |
|
Yellow Dragon Fruit |
/ˈjɛloʊ ˈdræɡən ˌfruːt/ |
Thanh long vàng |
|
Jackfruit |
/ˈdʒækˌfruːt/ |
Mít |
|
Durian |
/ˈdʊriən/ |
Sầu riêng |
|
Trái cây màu cam (Orange Fruits) |
Orange |
/ˈɔrɪndʒ/ |
Cam |
Mandarin orange |
/ˈmændərɪn ˈɔrɪndʒ/ |
Cam quýt |
|
Tangerine |
/ˌtændʒəˈriːn/ |
Quýt |
|
Trái cây màu xanh (Green Fruits) |
Apple |
/ˈæpl/ |
Táo |
Kiwi |
/ˈkiwi/ |
Kiwi |
|
Pear |
/pɛr/ |
Lê |
|
Trái cây màu tím (Purple Fruits) |
Grape |
/ɡreɪp/ |
Nho |
Plum |
/plʌm/ |
Mận |
|
Blackberry |
/ˈblækˌbɛri/ |
Dâu đen |
|
Eggplant |
/ˈɛɡˌplænt/ |
Cà tím |
|
Trái cây màu trắng (White Fruits) |
Coconut |
/ˈkoʊkəˌnʌt/ |
Dừa |
Lychee |
/ˈliːtʃi/ |
Vải thiều |
|
Grape |
/waɪt ɡreɪp/ |
Nho trắng (vỏ xanh thịt trắng) |
|
Guava |
/ˈɡwɑːvə/ |
Ổi |
|
Starfruit |
/ˈstɑːrˌfruːt/ |
Khế |
|
Custard Apple |
/ˈkʌstərd ˈæpəl/ |
Mãng cầu |
|
Trái cây màu hồng (Pink Fruits) |
Guava |
/ˈɡwɑːvə/ |
Ổi (ruột hồng) |
Dragon fruit |
/ˈdræɡən fruːt/ |
Thanh long |
|
Pink Grapefruit |
/pɪŋk ˈɡreɪpˌfruːt/ |
Bưởi hồng |
|
Fig |
/fig/ |
Sung |
|
Trái cây màu đen (Black Fruits) |
Blackcurrant |
/ˈblækˌkɜːrənt/ |
Lý chua đen |
Mulberry |
/ˈmʌlˌbɛri/ |
Dâu tằm |
|
Elderberry |
/ˈɛldərˌbɛri/ |
Nho đen |
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi vị trái cây
Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi vị trái cây
Ngoài việc trang bị tất tần tật các từ vựng về các loại quả (trái cây) phổ biến như trên thì bạn học cũng có thể tham khảo thêm bộ từ vựng thường được sử dụng để miêu tả mùi vị trái cây để giao tiếp thuận lợi hơn khi gặp phải tình huống thực tế:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Acerbity |
/əˈsɜːrbəti/ |
Vị chua |
Acrid |
/ˈækrɪd/ |
Chát |
Aromatic |
/ˌærəˈmætɪk/ |
Thơm ngon |
Bitter |
/ˈbɪtər/ |
Đắng |
Bittersweet |
/ˌbɪtərˈswiːt/ |
Vừa đắng vừa ngọt |
Bland |
/blænd/ |
Nhạt nhẽo |
Insipid |
/ɪnˈsɪpɪd/ |
Nhạt |
Cheesy |
/ˈʧiːzi/ |
Béo vị phô mai |
Delicious |
/dɪˈlɪʃəs/ |
Thơm tho; ngon miệng |
Highly-seasoned |
/ˌhaɪli ˈsiːzənd/ |
Đậm vị |
Honeyed sugary |
/ˈhʌniːd ˈʃʊɡəri/ |
Ngọt vị mật ong |
Horrible |
/ˈhɒrəbl/ |
Khó chịu mùi |
Luscious |
/ˈlʌʃəs/ |
Ngon ngọt |
Mild sweet |
/maɪld swiːt/ |
Ngọt thanh |
Mild |
/maɪld/ |
Mùi nhẹ |
Mouth-watering |
/maʊθ ˈwɔːtərɪŋ/ |
Ngon miệng đến chảy nước miếng |
Sweet |
/swiːt/ |
Ngọt |
Tasty |
/ˈteɪsti/ |
Ngon; đầy hương vị |
Yucky |
/ˈjʌki/ |
Kinh khủng |
Juicy |
/ˈdʒuːsi/ |
Mọng nước |
Fragrant |
/ˈfreɪɡrənt/ |
Thơm phức |
Crisp |
/krɪsp/ |
Ngon giòn |
Ví dụ:
- The mango is sweet and juicy. (Quả xoài ngọt và mềm mịn)
- The strawberry is luscious and sweet, with a mild tartness. (Dâu tây ngon ngọt và thơm ngon, với một chút chua dịu)
- The durian is often regarded as acrid due to its strong odor, but its creamy flesh has a mild sweetness that many enjoy. (Sầu riêng thường được coi là có mùi khác dù mùi khá mạnh, nhưng thịt kem của nó có hương vị ngọt mặn dịu nhẹ mà nhiều người thích)
Một số cụm từ tiếng Anh hay về chủ đề trái cây
Go bananas - Tức điên lên
Chủ đề về trái cây không chỉ đa dạng về từ vựng tên gọi các loại trái cây trong tiếng Anh mà còn về những cụm từ, câu thành ngữ có sử dụng tên các loại trái cây làm hình ảnh ẩn dụ trong câu. Cụ thể:
-
The apple of one's eye: Người hoặc vật quý báu nhất đối với ai đó.
Ví dụ: His daughter is the apple of his eye. (Con gái của anh ấy là đứa con quý báu nhất đối với anh ấy)
-
As easy as pie : Rất dễ dàng
Ví dụ: Don't worry, this math problem is as easy as pie. (Đừng lo, bài toán toán học này rất dễ dàng)
-
To spill the beans: Tiết lộ thông tin bí mật
Ví dụ: She accidentally spilled the beans about the surprise party. (Cô ấy vô tình tiết lộ thông tin về buổi tiệc bất ngờ)
-
Go bananas: Tức điên lên
Ví dụ: When he saw the mess I made in the kitchen, he went bananas. (Khi anh ấy thấy tôi làm lộn trong bếp, anh ấy tức điên lên)
-
Bad apple: Người xấu, đáng khinh bỉ (giống như quả táo hỏng)
Ví dụ: We had a great team, but one bad apple spoiled the whole bunch. (Chúng tôi có một đội tốt, nhưng một người xấu đã làm hỏng toàn bộ)
-
Life is a bowl of cherries: Cuộc sống sung túc, dễ dàng
Ví dụ: She always sees the positive side of things; for her, life is a bowl of cherries. (Cô ấy luôn nhìn vào mặt tích cực của mọi thứ; đối với cô ấy, cuộc sống dễ dàng)
-
Hand someone a lemon: Đánh lừa ai đó, cho ai đó một vật vô dụng
Ví dụ: He thought he was buying a new car, but they handed him a lemon. (Anh ấy nghĩ rằng anh ấy đang mua một chiếc xe hơi mới, nhưng họ đã đánh lừa anh ấy bằng một chiếc xe hơi vô dụng)
-
Compare apples and oranges: So sánh hai thứ không thể so sánh trực tiếp vì chúng khác nhau quá nhiều.
Ví dụ: Comparing the skills of a painter and a musician is like comparing apples and oranges. (So sánh khả năng của một họa sĩ và một nhạc sĩ giống như so sánh hai thứ không thể so sánh trực tiếp)
-
In a pickle: Gặp phải tình huống khó khăn hoặc rắc rối
Ví dụ: I'm in a pickle with this last-minute request from the client. (Tôi gặp khó khăn với yêu cầu vào phút cuối từ khách hàng)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề trái cây
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề trái cây
Nếu chỉ học từ vựng đơn lẻ về chủ đề này, bạn học sẽ khó lòng nhớ và biết cách sử dụng từ trong giao tiếp. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và gợi ý trả lời các câu hỏi về chủ đề hoa quả mà bạn có thể học và áp dụng ngay như:
-
What's your favorite fruit?(Trái cây yêu thích của bạn là gì?)
Gợi ý: I love apples. They're sweet and crunchy. (Tôi thích táo. Chúng ngọt và giòn)
-
Have you tried durian before? (Bạn đã thử ăn sầu riêng chưa?)
Gợi ý: Yes, I have. It has a strong smell, but the taste is unique and delicious. (Vâng, tôi đã thử durian trước đây. Nó có mùi mạnh, nhưng hương vị độc đáo và ngon)
-
What fruits do you usually put in your smoothie? (Các loại trái cây bạn thường thêm vào sinh tố của bạn là gì?)
Gợi ý: I usually blend bananas, strawberries, and blueberries for my smoothies. (Thường tôi trộn chuối, dâu tây và việt quất cho các loại sinh tố của mình)
-
How much is a kilo of apples? (Một kilôgam táo giá bao nhiêu?)
Gợi ý: A kilo of apples is $2. (Một kilôgam táo giá 2 đô la)
-
Can I get a few strawberries to taste? (Tôi có thể mua vài quả dâu tây để thử không?)
Gợi ý: Of course, here are some strawberries for you to try. (Tất nhiên, đây là một số quả dâu tây cho bạn thử)
-
What's the best way to store strawberries to keep them fresh longer? (Cách tốt nhất để bảo quản dâu tây để chúng tồn tại lâu hơn là gì?)
Gợi ý: Store strawberries in the refrigerator, preferably in a container with paper towels to absorb excess moisture. (Bảo quản dâu tây trong tủ lạnh, ưu tiên trong hộp có khăn giấy để hấp thụ nước thừa)
Mẫu câu hỏi Ielts Speaking về chủ đề trái cây
Nếu bạn học đang học và luyện thi Ielts thì việc ôn tập và chuẩn bị trước một số câu trả lời cho các câu hỏi có liên quan đến chủ đề Fruits cũng không kém phần quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi Ielts Speaking thường gặp trong đề thi kem theo gợi ý trả lời giúp bạn ôn tập dễ dàng và không bị bối rối khi gặp chủ đề này.
-
Do you like to eat fruit? (Bạn có thích ăn trái cây không?)
Gợi ý: Yes, I definitely enjoy eating fruit. It's not only delicious but also a healthy snack option. I try to incorporate a variety of fruits into my daily diet. (Có, tôi thực sự thích ăn trái cây. Nó không chỉ ngon mà còn là một lựa chọn thức ăn lành mạnh. Tôi cố gắng kết hợp nhiều loại trái cây khác nhau vào chế độ ăn hàng ngày của mình)
-
What's your favorite fruit and why? (Trái cây yêu thích của bạn là gì và vì sao?)
Gợi ý: My favorite fruit is mango. I love its sweet and juicy taste, especially when it's perfectly ripe. Mangoes also remind me of summer, and they are a great addition to salads and smoothies. (Trái cây yêu thích của tôi là xoài. Tôi thích vị ngọt và mọng nước của nó, đặc biệt là khi nó chín đúng mức. Xoài cũng khiến tôi nhớ đến mùa hè, và chúng là một sự bổ sung tuyệt vời cho các món salad và sinh tố)
-
Are there any fruits that you don't like? (Có loại trái cây nào mà bạn không thích không?)
Gợi ý: I'm not particularly fond of durian. Its strong odor is quite off-putting to me. I know some people love it, but it's just not my preference. (Tôi không đặc biệt thích sầu riêng. Mùi khá mạnh của nó khiến tôi không thích. Tôi biết có người thích nó, nhưng nó không phải là lựa chọn của tôi)
Một số đoạn văn tiếng Anh sử dụng từ vựng về các loại quả
Dưới đây là một số đoạn tiếng Anh miêu quả một số loại trái cây mà bạn học có thể tham khảo thêm để biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây cũng như có thêm gợi ý cho việc viết các đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về chủ đề này:
-
Đoạn văn 1: Strawberry (Dâu tây)
Strawberries are small, heart-shaped berries known for their bright red color and sweet, juicy taste. They are often enjoyed fresh or used in various desserts like strawberry shortcake, pies, and jams. (Dâu tây là những quả nhỏ hình trái tim nổi tiếng với màu đỏ tươi và hương vị ngọt ngon, nước cốt. Chúng thường được thưởng thức tươi ngon hoặc được sử dụng trong nhiều loại món tráng miệng như bánh shortcake dâu tây, bánh ngọt và mứt dâu tây)
-
Đoạn văn 2: Blueberry (Việt quất)
Blueberries are small, round, and known for their deep blue-purple color. They have a sweet and slightly tangy flavor and are often used in baking, breakfast dishes, and as a topping for yogurt. (Việt quất là những quả nhỏ, tròn và nổi tiếng với màu xanh lam tím sâu. Chúng có hương vị ngọt ngon và hơi chua và thường được sử dụng trong nướng, các món ăn sáng và làm lớp trên sữa chua)
-
Đoạn văn 3: Watermelon (Dưa hấu)
Watermelon is a refreshing summer fruit with juicy, pink or red flesh and black seeds. Its flavor is incredibly sweet and thirst-quenching, making it a popular choice for picnics and barbecues. (Dưa hấu là một loại trái cây mùa hè thơm ngon với thịt màu hồng hoặc đỏ và hạt màu đen. Hương vị của nó rất ngọt và giải khát, khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các cuộc dã ngoại và tiệc nướng ngoài trời)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng về trái cây
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng về trái cây
Việc học và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây sẽ dễ dàng hơn nếu bạn học học từ vựng kết hợp với hội thoại giao tiếp. Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn có lồng ghép sử dụng tên các loại trái cây trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Tracy: Hi Mark, have you tried the fruit salad from the cafeteria today? It's amazing! (Xin chào Mark, hôm nay bạn đã thử món salad trái cây ở căng tin chưa? Nó thật tuyệt vời!)
Mark: Oh, I haven't tried it yet. What fruits are in it? (Ôi, tôi chưa thử. Trong đó có những loại trái cây nào vậy?)
Tracy: It has a mix of fresh strawberries, blueberries, and slices of juicy watermelon. The honey drizzle on top makes it even more delicious! (Nó có sự kết hợp của dâu tây tươi ngon, việt quất và từng lát dưa hấu mọng nước. Sự kết hợp với mật ong trên trên làm cho nó còn ngon hơn nữa đấy!)
Mark: That sounds fantastic! I'll definitely try it for lunch today. Thanks for the recommendation, Tracy. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi nhất định sẽ thử vào bữa trưa hôm nay. Cảm ơn vì lời khuyên, Tracy)
Tracy: You're welcome, Mark. Enjoy your fruit salad! (Không có gì, Mark. Chúc bạn thưởng thức món salad trái cây!)
Bài tập sử dụng từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh
Bài tập sử dụng từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh có kèm đáp án
Dưới đây là một số câu hỏi từ vựng tiếng Anh về các loại quả mà bạn học nên thực hiện để củng cố kiến thức của mình sau khi học xong bài học trên:
-
What is the main color of a ripe banana?
a. Red
b. Yellow
c. Green
d. Orange
-
Which fruit is known for its tough, spiky exterior and sweet, juicy flesh inside?
a. Mango
b. Apple
c. Watermelon
d. Pineapple
-
What is the name of a small, sweet fruit that is often used to make jams and pies?
a. Lemon
b. Grape
c. Plum
d. Orange
-
Which fruit is often used to make a popular Italian dessert called "tiramisu"?
a. Mango
b. Cherry
c. Lemon
d. Fig
-
What is the name of the fruit that is sometimes referred to as the "king of fruits" and has a sweet and slightly tart taste?
a. Banana
b. Mango
c. Pineapple
d. Watermelon
-
Which fruit is typically used to make a traditional American Thanksgiving pie?
a. Plum
b. Blueberry
c. Apple
d. Pumpkin
-
What is the main ingredient in guacamole, a popular Mexican dip?
a. Lemon
b. Lime
c. Avocado
d. Orange
-
Which fruit is known for its bright red color and is often used to make jams and jellies?
a. Grape
b. Lemon
c. Strawberry
d. Pineapple
-
What is the name of the small, sweet fruit that is often served as a topping for yogurt or cereal?
a. Grape
b. Blueberry
c. Lemon
d. Peach
-
Which fruit has a vibrant pink flesh and is sometimes called "pitaya"?
a. Dragon fruit
b. Pineapple
c. Lemon
d. Mango
Đáp án:
- Yellow
- Pineapple
- Plum
- Lemon
- Mango
- Apple
- Avocado
- strawberry
- Blueberry
- Dragon fruit
Như vậy, thông qua bài học từ vựng tiếng Anh về các loại quả mà học tiếng Anh đã cung cấp cho bạn bên trên đã có thể giúp bạn có thể biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay về chủ đề trái cây (Fruit) cũng như biết được một số thành ngữ thông dụng, cách dùng từ thông qua một số mẫu câu giao tiếp, đoạn hội thoại và bài tập để củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy theo dõi website hoctienganhnhanh để cập nhật thêm nhiều bộ từ vựng hay về các chủ đề khác nhé!