MỚI CẬP NHẬT

Áo phao tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn nhất

Áo phao tiếng Anh là life jacket, thuộc nhóm từ liên quan tới trang phục thường ngày. Học thêm cách phát âm chuẩn theo IPA, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Áo phao tiếng Anh có tên gọi life jacket, các bạn có thể tham khảo cách phát âm chuẩn xác theo IPA và sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh giao tiếp thông qua bài viết sau đây của học tiếng Anh nhanh. Đảm bảo bạn sẽ biết thêm được nhiều kiến thức từ vựng quan trọng. Học ngay thôi nào!

Áo phao tiếng Anh là gì?

Áo phao có tên gọi tiếng Anh là life jacket

Theo từ điển Longman Dictionary of Contemporary English, từ vựng áo phao dịch sang tiếng Anhlife jacket. Trong đó, jacket là danh từ chỉ chung các loại áo khoác ngoài, khi kết hợp với life để chỉ loại áo khoác có chất liệu từ lông vũ hoặc trần bông, với mặt ngoài là các loại vải gió giúp chống nước, cản gió.

Danh từ life jacket là loại danh từ đếm được (countable noun), đóng vai trò cơ bản là chủ ngữ, tân ngữ trong câu và bổ nghĩa cho danh từ khác.

Ví dụ: Áo phao giúp cơ thể giữ nhiệt, tránh gió vào những ngày lạnh lẽo trong mùa đông.

→ Life jackets help the body retain heat and avoid wind on cold days in winter.

Xem thêm: Áo khoác blazer tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ minh họa

Cách phát âm từ life jacket (áo phao) theo IPA

Từ áo phao bằng tiếng Anh là life jacket được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu trong bảng phiên âm IPA giọng người Anh và giọng người Mỹ đều là /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/. Đối với danh từ sở hữu từ 2 âm tiết trở lên như từ life jacket thì trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Bạn học tiếng Anh hãy lưu ý điều này để phát âm chuẩn nhất khi giao tiếp hằng ngày.

  • j được phát âm là /dʒ/ (âm dʒ giống trong từ judge)
  • a được phát âm là /æ/ (âm æ giống trong từ cat)
  • c được phát âm là /k/ (âm k giống trong từ cat)
  • k được phát âm là /ɪ/ (âm ɪ giống trong từ sit)
  • e được phát âm là /t/ (âm t giống trong từ cat)
  • /laɪ/ : âm giống với từ "lie" trong tiếng Anh.
  • /f/ : âm cuối là âm "f".
  • Khi phát âm, bạn có thể thử kéo dài phần /laɪ/ một chút trước khi chuyển nhanh sang /f/ để tạo độ tròn của từ.

Cách phát âm của từ áo phao trong tiếng Anh (life jacket) đơn giản và dễ nhận biết cho dù người Anh hay người Mỹ phát âm.

Ví dụ sử dụng từ vựng áo phao tiếng Anh

Thông thường áo phao người lớn sẽ có nhiều size khác nhau cho bạn lựa chọn

Một số ví dụ sau đây của hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng áo phao với tên gọi tiếng Anh qua một số ngữ cảnh và tình huống cụ thể:

  • In cold climates, a life jacket can prevent hypothermia by maintaining your body temperature. (Ở những vùng khí hậu lạnh, áo phao có thể ngăn ngừa hạ thân nhiệt bằng cách duy trì nhiệt độ cơ thể của bạn)
  • A winter life jacket is essential for staying warm and protected during cold-weather water sports. (Áo phao mùa đông rất cần thiết để giữ ấm và bảo vệ cơ thể khi tham gia các môn thể thao dưới nước trong thời tiết lạnh)
  • In cold weather, a well-insulated life jacket helps keep your core warm while you’re outside. (Trong thời tiết lạnh, một chiếc áo phao có lớp cách nhiệt tốt giúp giữ ấm phần cơ thể khi bạn ở ngoài trời)
  • He wore a life jacket designed for winter, which kept him warm and comfortable during the boat trip. (Anh ấy mặc áo phao mùa đông, giúp giữ ấm và thoải mái trong suốt chuyến đi)
  • The life jacket inflated automatically when it touched the water. (Áo phao tự động phồng lên khi chạm vào nước)
  • The instructor showed us how to properly wear a life jacket. (Huấn luyện viên đã hướng dẫn chúng tôi cách mặc áo phao đúng cách)

Cụm từ liên quan đến từ áo phao tiếng Anh

Áo phao là một mẫu áo khoác cơ bản xuất hiện trong mọi tủ đồ của bất kì ai.

Bên cạnh việc tìm hiểu thông tin về từ áo phao bằng tiếng Anh (life jacket) thì người học trực tuyến còn có thể tìm hiểu và ghi nhớ thêm một số cụm từ liên quan đi kèm với từ vựng áo phao jacket trong tiếng Anh để có thể giao tiếp một cách dễ dàng hơn:

  • Áo phao có nón: Hooded life jacket
  • Áo phao lông vũ: Puffer life jacket
  • Áo phao thể thao: Sports life jacket
  • Áo phao chống gió: Windbreaker life jacket
  • Áo phao thông thường: Casual life jacket
  • Áo phao chống nước: Waterproof life jacket
  • Áo phao thương hiệu: Designer life jacket
  • Áo phao lông cừu: Fleece life jacket
  • Áo phao big size (cỡ lớn): Oversized life jacket
  • Áo phao dài tay: Long-sleeved life jacket
  • Áo phao ngắn tay: Short-sleeved life jacket
  • Áo phao sát nách: Close-fitting life jacket
  • Áo phao in hoạ tiết: Printed life jacket

Ví dụ:

  • The hooded life jacket kept him warm and protected his head from the cold wind. (Áo phao có nón giúp anh ấy giữ ấm và bảo vệ đầu khỏi gió lạnh)
  • He chose a sports life jacket for kayaking, as it allowed more freedom of movement. (Anh ấy chọn áo phao thể thao cho chuyến chèo thuyền kayak vì loại này cho phép cử động linh hoạt hơn)
  • Her puffer life jacket was lightweight yet very warm, perfect for winter fishing trips. (Áo phao lông vũ của cô ấy nhẹ nhưng rất ấm, rất phù hợp cho các chuyến câu cá mùa đông)

Xem thêm: Áo khoác bò tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ

Hội thoại sử dụng từ áo phao tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Cuộc trò chuyện với từ vựng áo phao dịch sang tiếng Anh.

Việc vận dụng từ áo phao dịch sang tiếng Anh (life jacket) vào tình huống giao tiếp hàng ngày sẽ giúp cho người học tiếng Anh có thể ghi nhớ từ vựng này lâu dài hơn.

Sarah: Did you bring your life jacket for the boat trip? (Bạn có mang áo phao cho chuyến đi thuyền không?)

Tom: Yes, I did. I bought a new sports life jacket because it’s more comfortable. (Có, mình có mang. Mình đã mua một chiếc áo phao thể thao mới vì nó thoải mái hơn)

Sarah: Good idea! I’m wearing a hooded life jacket since it’s supposed to be cold today. (Ý hay đó! Mình đang mặc áo phao có mũ vì hôm nay trời dự kiến sẽ lạnh)

Tom: That’s smart. Plus, if it rains, the hood will keep you dry. (Thông minh đấy)

Sarah: By the way, did you know they also make puffer life jackets for winter? (À, bạn có biết họ cũng làm áo phao lông vũ cho mùa đông không?)

Tom: Really? That sounds perfect for cold-weather fishing trips. (Thật sao? Nghe hợp với các chuyến câu cá mùa đông quá)

Sarah: Totally. I’m thinking about getting one for my next trip. (Đúng vậy. Mình đang nghĩ đến việc mua một cái cho chuyến đi tiếp theo)

Như vậy, từ áo phao tiếng Anh là life jacket cũng như các kiến thức liên quan được chúng tôi trình bày bên trên có thể giúp bạn ghi nhớ và biết cách sử dụng từ trong giao tiếp. Các bạn hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để nâng cao thêm vốn từ của mình nha! Chúc các bạn có lộ trình học ngoại ngữ hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top