Béo phì tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Béo phì tiếng Anh là obesity, phát âm /əʊˈbiːsəti/. Xem ví dụ minh hoạ, cụm từ vựng và mẫu câu giao tiếp dùng từ béo phì bằng tiếng Anh.
Béo phì đang trở thành một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại trên toàn cầu, ảnh hưởng đến người lớn và trẻ em khắp mọi nơi. Nhưng bạn có biết béo phì tiếng Anh là gì không? Nếu chưa biết thì trong bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, cách phát âm, các cụm từ kèm theo, cũng như đoạn hội thoại để giúp bạn áp dụng từ vựng này một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Béo phì tiếng Anh là gì?
Bệnh lý về béo phì
Béo phì trong tiếng Anh là obesity, từ miêu tả tình trạng có mức độ mỡ thừa quá mức, ảnh hưởng đến sức khỏe. Béo phì thường được đo đạc bằng chỉ số BMI (Body Mass Index), và nếu BMI ở mức hoặc vượt qua ngưỡng của béo phì, đó có thể được xem là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.
Cách phát âm từ obesity - béo phì là: /əʊˈbiːsəti/. Nó gồm 4 âm chính, và âm nhấn ở âm thứ hai bee.
Ví dụ:
- Obesity has become a major health problem in many countries. (Béo phì đã trở thành một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều quốc gia)
- Children with obesity are at higher risk of developing health issues later in life. (Những trẻ em bị béo phì có nguy cơ cao phát triển các vấn đề sức khỏe sau này trong cuộc sống)
- The government is launching a campaign to combat obesity. (Chính phủ đang phát động một chiến dịch để chống lại béo phì)
- Obesity can lead to diseases such as diabetes and high blood pressure. (Béo phì có thể dẫn đến các bệnh như tiểu đường và huyết áp cao)
- Obesity prevention should start at an early age. (Phòng ngừa béo phì nên bắt đầu từ khi còn nhỏ)
- The rise in obesity is linked to unhealthy eating habits. (Sự gia tăng của béo phì có liên quan đến thói quen ăn uống không lành mạnh)
- Reducing obesity rates requires public awareness and lifestyle changes. (Giảm tỷ lệ béo phì cần sự nhận thức của công chúng và thay đổi lối sống)
- Obesity affects not only physical health but also mental well-being. (Béo phì ảnh hưởng không chỉ đến sức khỏe thể chất mà còn đến tinh thần)
- Many children are suffering from obesity due to a lack of physical activity. (Nhiều trẻ em đang phải chịu đựng béo phì do thiếu hoạt động thể chất)
Xem thêm: Tập thể hình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Cụm từ liên quan đến từ béo phì tiếng Anh
Hình ảnh của một bệnh nhân béo phì
Khi học một từ mới, việc biết cách sử dụng từ đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng linh hoạt hơn. Một số cụm từ thường gặp có chứa từ obesity được hoctienganhnhanh tổng hợp dưới đây:
- Tỷ lệ béo phì: Obesity rate
- Béo phì ở trẻ em: Childhood obesity
- Các bệnh lí liên quan đến béo phì: Obesity-related diseases
- Béo phì bệnh lý: Morbid obesity
- Dịch béo phì: Obesity epidemic
- Phòng ngừa béo phì: Obesity prevention
- Nguy cơ béo phì: Obesity risk
- Quản lý béo phì: Obesity management
- Điều trị béo phì: Obesity treatment
- Khủng hoảng béo phì: Obesity crisis
- Nhận thức về béo phì: Obesity awareness
- Nghiên cứu về béo phì: Obesity research
- Kiểm soát béo phì: Obesity control
- Xu hướng béo phì: Obesity trends
- Can thiệp béo phì: Obesity intervention
Xem thêm: Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ béo phì tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Những dấu hiệu của bệnh béo phì
Ngoài việc nắm rõ nghĩa của từ béo phì trong tiếng Anh là gì, bạn học tiếng Anh nên biết vận dụng vào các đoạn giao tiếp thực tế. Dưới đây là một đoạn hội thoại giữa một bệnh nhân và bác sĩ về tình trạng béo phì mà bạn học có thể tham khảo:
Doctor: Good morning, Mr. Long! What seems to be the problem today? (Chào buổi sáng, anh Long! Hôm nay anh có vấn đề gì ạ?)
Mr. Long: Good morning, Doctor. I've been gaining a lot of weight recently, and I think I might be obese. (Chào bác sĩ. Gần đây tôi tăng cân rất nhiều, và tôi nghĩ mình có thể bị béo phì)
Doctor: I see. Obesity can lead to many health issues if not addressed. Have you made any changes to your diet or physical activity recently? (Tôi hiểu. Béo phì có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nếu không được giải quyết. Gần đây anh có thay đổi gì trong chế độ ăn uống hoặc hoạt động thể chất không?)
Mr. Long: Not really. I haven't been exercising much, and I've been eating a lot of fast food. (Không thật sự. Tôi đã không tập thể dục nhiều và tôi đã ăn rất nhiều đồ ăn nhanh)
Doctor: I recommend making some changes to your lifestyle. You should try to exercise regularly and eat more vegetables and fruits. Obesity is preventable if we take the right steps. (Tôi khuyên anh nên thay đổi một số thói quen sinh hoạt. Anh nên cố gắng tập thể dục đều đặn và ăn nhiều rau củ và trái cây. Béo phì có thể phòng ngừa nếu chúng ta thực hiện những bước đúng đắn)
Mr. Long: Thank you, Doctor. I will start making changes right away. (Cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ bắt đầu thay đổi ngay)
Doctor: That's great to hear, Mr. Long. Remember, small steps make a big difference. Start with a 20-minute walk every day and try to reduce sugary foods. Also, make sure to drink enough water. (Tuyệt vời, anh Long. Hãy nhớ rằng những bước nhỏ có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Hãy bắt đầu với việc đi bộ 20 phút mỗi ngày và cố gắng giảm bớt đồ ăn có đường. Ngoài ra, đảm bảo uống đủ nước)
Hiểu rõ về từ vựng và cách sử dụng từ vựng béo phì tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến sức khỏe. Đừng quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh để học thêm nhiều kiến thức bổ ích mỗi ngày bạn nhé.