Bong gân tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại
Bong gân tiếng Anh là sprain, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cùng cách phát âm theo IPA chính xác theo nguyên tắc ngữ pháp của người Anh.
Bong gân là một chấn thương phổ biến có thể xảy ra khi chúng ta thực hiện các hoạt động thể thao hoặc gặp phải tai nạn. Vậy bong gân tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ từ bong gân trong tiếng Anh, cùng với các cụm từ liên quan, cách phát âm và ví dụ trong từng ngữ cảnh.
Bong gân tiếng Anh là gì?
Chân khi bị bong gân sẽ như thế nào?
Từ vựng bong gân dịch sang tiếng Anh là sprain, từ chỉ tình trạng chấn thương dây chằng khi dây chằng bị kéo dãn hoặc rách do bị tác động mạnh, ví dụ như trượt ngã hoặc vặn khớp sai cách. Bong gân thường xảy ra ở mắt cá chân, cổ tay, hoặc đầu gối.
Ngoài ra, từ twist cũng có thể được sử dụng khi nói đến việc bị bong gân, trong một số trường hợp đặc biệt, nhưng sprain là từ chính xác hơn và mang tính chuyên môn.
Cách phát âm từ sprain - bong gân có thể được phát âm như sau: /spreɪn/ - có âm s kéo dài, tiếp theo là âm preɪn.
Ví dụ:
- He sprained his back while lifting a heavy box. (Anh ấy bị bong gân lưng khi nâng một chiếc hộp nặng)
- My brother sprained his wrist while playing tennis. (Em trai tôi bị bong gân cổ tay khi chơi quần vợt)
- After spraining his knee, he had to use crutches for a week. (Sau khi bị bong gân đầu gối, anh ấy phải dùng nạng trong một tuần)
- The sprain was minor, but she still needed to rest for a few days. (Vết bong gân nhẹ, nhưng cô ấy vẫn cần nghỉ ngơi vài ngày)
- She sprained her shoulder while reaching for something on a high shelf. (Cô ấy bị bong gân vai khi cố với lấy một thứ gì đó trên kệ cao)
- The athlete sprained his ankle during training, which forced him to miss the competition. (Vận động viên bị bong gân mắt cá chân trong buổi tập, khiến anh phải bỏ lỡ cuộc thi)
- I sprained my wrist and now I can't type properly. (Tôi bị bong gân cổ tay và giờ tôi không thể gõ phím đúng cách)
- A sprain can take several weeks to fully heal, depending on its severity. (Một vết bong gân có thể mất vài tuần để lành hoàn toàn, tùy vào mức độ nghiêm trọng)
Xem thêm: Đau khớp tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Cụm từ đi với từ vựng bong gân tiếng Anh
Chân bị sưng lên vì bong gân
Bạn học trên hoctienganhnhanh đọc nội dung được cung cấp đầy đủ dưới đây, các nhóm từ liên quan đến bong gân trong tiếng Anh để có thể vận dụng trong thực tiễn với nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau:
- Bong gân mắt cá chân - Ankle sprain
- Bong gân cổ tay - Wrist sprain
- Chấn thương dây chằng - Ligament injury
- Sưng tấy do bong gân - Swelling from sprain
- Đau nhức do bong gân - Sprain pain
- Điều trị bong gân - Sprain treatment
- Chườm đá cho bong gân - Ice pack for sprain
- Nẹp bảo vệ bong gân - Brace for sprain
- Kéo dãn dây chằng do bong gân - Ligament stretch after sprain
- Vật lý trị liệu sau bong gân - Physical therapy after sprain
- Băng ép vùng bị bong gân - Compression bandage for sprain
- Nâng cao vùng bị bong gân - Elevate the sprained area
- Giảm sưng do bong gân - Reduce swelling from sprain
- Phục hồi sau bong gân - Recovery after sprain
Xem thêm: Vết bầm tím tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn như người bản xứ
Hội thoại song ngữ sử dụng từ vựng bong gân tiếng Anh
Cách băng bó khi bị bong gân
Dưới đây là một đoạn hội thoại song ngữ sử dụng từ bong gân trong tiếng Anh (sprain) với tình huống đi khám bác sĩ sau khi bị chấn thương. Hy vọng đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh thực tế.
Doctor: Hello, Linh! What brings you here today? (Chào Linh! Hôm nay em đến đây có việc gì vậy?)
Linh: Hi, Doctor. I think I sprained my ankle yesterday while playing basketball. (Chào bác sĩ. Em nghĩ là em đã bị bong gân mắt cá chân hôm qua khi chơi bóng rổ ạ)
Doctor: I see. Can you tell me exactly how it happened? (Tôi hiểu rồi. Em có thể kể cho tôi chính xác chuyện đã xảy ra như thế nào không?)
Linh: Well, I jumped to catch the ball, but I landed awkwardly, and I felt a sharp pain in my ankle. (Dạ, em nhảy lên để bắt bóng, nhưng tiếp đất không vững, và em cảm thấy một cơn đau nhói ở mắt cá chân)
Doctor: That sounds like a sprain. Can you walk on it, or is it too painful? (Nghe giống như là bị bong gân rồi. Em có đi lại được không, hay là đau quá?)
Linh: I can walk, but it’s quite painful, and my ankle is swollen. ( Em có thể đi lại, nhưng khá đau và mắt cá chân em bị sưng)
Doctor: Alright. Let me examine your ankle. Please lie down on the examination table. (Được rồi. Để tôi kiểm tra mắt cá chân của em. Em hãy nằm lên giường khám)
Doctor: (After examining) Yes, it looks like a moderate sprain. You’ll need to rest it for a few days. ((Sau khi kiểm tra) Đúng rồi, có vẻ là bong gân mức độ trung bình. Em sẽ cần nghỉ ngơi vài ngày)
Linh: So, what should I do to help it heal faster? (Vậy em nên làm gì để mau hồi phục hơn ạ?)
Doctor: Apply ice to reduce the swelling, keep your foot elevated, and avoid putting too much weight on it. (Em nên chườm đá để giảm sưng, kê cao chân, và tránh dồn lực vào chân bị thương)
Linh: Should I wear a bandage or something like that? (Em có nên băng lại hay dùng gì đó không ạ?)
Doctor: Yes, wrapping it with an elastic bandage can help support the ankle. But make sure it’s not too tight. (Có, quấn băng co giãn sẽ giúp cố định mắt cá chân. Nhưng nhớ là đừng quấn quá chặt nhé)
Như vậy, từ bong gân tiếng Anh là sprain từ chính xác nhất để mô tả tình trạng này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về bong gân và cách sử dụng từ vựng liên quan trong tiếng Anh.
Nếu bạn học tiếng Anh muốn mở rộng vốn từ vựng trong các chuyên ngành có thể theo dõi bài viết trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.