MỚI CẬP NHẬT

Chữa bệnh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại liên quan

Chữa bệnh tiếng Anh là treatment (/ˈtriːtmənt/). Học kiến thức liên quan đến từ vựng này như cách phát âm, ví dụ song ngữ và hội thoại Anh Việt.

Chữa bệnh là một quá trình giúp con người phục hồi sức khỏe bằng các biện pháp y học và thuốc men phù hợp. Nhưng khi học từ vựng bạn đã biết cụm từ chữa bệnh tiếng Anh là gì chưa? Bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc này, đồng thời cung cấp thêm các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng khám phá những kiến thức hữu ích này để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!

Chữa bệnh tiếng Anh là gì?

Hình ảnh bác sĩ đang chữa bệnh cho bệnh nhân già.

Chữa bệnh trong tiếng Anhtreatment, từ vựng trong lĩnh vực y tế chỉ quá trình can thiệp nhằm cải thiện hoặc phục hồi sức khỏe của bệnh nhân, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như sử dụng thuốc, phẫu thuật, hoặc các liệu pháp khác. Các cách chữa trị thường phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và có thể kéo dài từ vài tuần đến nhiều tháng.

Ngoài từ treatment, còn có một số danh từ khác liên quan đến chữa bệnh:

  • Therapy: Liệu pháp chữa bệnh (thường dùng cho các phương pháp chữa trị kéo dài như vật lý trị liệu hoặc tâm lý trị liệu).
  • Cure: Chữa khỏi bệnh (nhấn mạnh vào kết quả khỏi bệnh hoàn toàn).
  • Remedy: Phương thuốc hoặc biện pháp chữa trị, thường dùng cho các loại thuốc dân gian hoặc giải pháp tự nhiên.

Xem thêm: Khám bệnh tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ

Hướng dẫn phát âm từ chữa bệnh trong tiếng Anh

Hình ảnh bác sĩ chữa bệnh cho trẻ em.

Chữa bệnh trong tiếng Anh là treatment, dựa theo bảng phiên âm IPA trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là thì nó có phiên âm chính xác là /ˈtriːtmənt/ .

Trong đó:

  • /ˈtriːt/: Phát âm giống như âm 'trít' trong tiếng Việt, nhưng kéo dài âm 'i' hơn một chút, tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn.
  • /mənt/: Phát âm gần giống như âm 'mần' trong tiếng Việt.

Ví dụ sử dụng từ vựng chữa bệnh tiếng Anh (treatment) có dịch nghĩa

Hình ảnh bác sĩ chữa bệnh đau lưng.

Sau khi biết được bản dịch chính xác của từ chữa bệnh (treatment) cũng như cách phát âm thì các bạn cùng chúng mình tham khảo thêm 1 số ví dụ sử dụng từ vựng này nữa nha.

  • The treatment was successful and he made a full recovery. (Quá trình chữa bệnh đã thành công và anh ấy hồi phục hoàn toàn)
  • The doctor prescribed a new treatment for her arthritis. (Bác sĩ kê đơn thuốc để chữa bệnh viêm khớp của cô ấy)
  • She is seeking alternative treatments for her chronic pain. (Cô ấy đang tìm kiếm các phương pháp chữa bệnh thay thế cho cơn đau mãn tính của mình)
  • The side effects of the treatment were too severe for him to continue. (Các tác dụng phụ của quá trình chữa bệnh này rất nghiêm trọng đến nỗi anh ấy không thể tiếp tục)

Cụm từ đi với từ vựng chữa bệnh trong tiếng Anh

Hình ảnh bác sĩ đang tư vấn chữa bệnh.

Nội dung tiếp theo trong bài viết từ vựng chữa bệnh tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những cụm danh từ tiếng Anh liên quan tới về từ vựng này để bạn có thể nâng cao vốn từ của mình.

  • Treatment plan: Kế hoạch chữa bệnh.
  • Alternative treatment: Phương pháp chữa bệnh thay thế.
  • Physical treatment: Chữa bệnh vật lý.
  • Preventive treatment: Chữa bệnh phòng ngừa.
  • Chronic treatment: Chữa bệnh bệnh mãn tính.
  • Emergency treatment: Chữa bệnh khẩn cấp.
  • Supportive treatment: Chữa bệnh hỗ trợ.
  • Behavioral treatment: Chữa bệnh hành vi.
  • Outpatient treatment: Chữa bệnh ngoại trú.
  • Successful treatment: Chữa bệnh thành công.
  • Unsuccessful treatment: Chữa bệnh không thành công.
  • Effective treatment: Chữa bệnh hiệu quả.
  • Ineffective treatment: Chữa bệnh không hiệu quả.

Xem thêm: Nhập viện tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ chữa bệnh bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hình ảnh bác sĩ chuẩn bị chữa bệnh.

Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ cung cấp một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong cuộc sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chữa bệnh.

Nicky: I've been feeling really under the weather lately. I think I need to see a doctor. (Dạo này mình cảm thấy không khỏe lắm. Mình nghĩ mình cần đi khám bác sĩ)

Negev: Have you tried any home remedies? (Bạn đã thử các phương pháp chữa bệnh tại nhà chưa?)

Nicky: I've tried drinking lots of fluids and getting plenty of rest, but nothing seems to work. (Mình đã thử uống nhiều nước và nghỉ ngơi nhiều rồi, nhưng dường như không có hiệu quả gì cả)

Negev: Have you talked to your doctor about your symptoms? Maybe they can prescribe some medication or recommend a specific treatment. (Bạn đã nói với bác sĩ về các triệu chứng của mình chưa? Có lẽ họ có thể kê đơn thuốc hoặc đề xuất một phương pháp chữa bệnh cụ thể)

Nicky:I'm a bit nervous about going to the doctor. (mình hơi lo lắng khi đi khám bác sĩ)

Negev: Don't worry, it's nothing to be scared of. They'll probably ask you a few questions about your symptoms and then suggest a treatment plan. (Đừng lo lắng, không có gì đáng sợ cả. Họ có thể sẽ hỏi bạn một vài câu hỏi về các triệu chứng của bạn và sau đó đề xuất một kế hoạch điều trị)

Nicky: Okay, I guess you're right. I'll make an appointment.(Được rồi, mình nghĩ bạn nói đúng. Mình sẽ đặt lịch hẹn)

Bên trên hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp câu hỏi chữa bệnh tiếng Anh là gì, và cung cấp kiến thức liên quan để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ cũng như có thể nâng cao vốn từ.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực y tế, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top