Con ngan tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng này
Con ngan dịch sang tiếng Anh là muscovy duck, là một loài gia súc rất thân thuộc với con người. Hãy cùng tìm hiểu về những điều thú vị về từ vựng này nhé!
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một loài gia súc khá quen thuộc trong cuộc sống của người Việt Nam. Đó là con ngan, tuy là con vật thân thuộc nhưng khi dịch sang tiếng Anh thì có rất nhiều nghĩa khác nhau rất dễ nhầm lẫn.
Vậy thì từ con ngan trong tiếng Anh là gì? Cách đọc và sử dụng từ này như thế nào? Học tiếng anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc của bạn qua bài học sau, cùng theo dõi nhé!
Con ngan dịch sang tiếng Anh là gì?
Con ngan dịch sang tiếng Anh là gì
Con ngan hay còn gọi với cái tên thân quen là con vịt xiêm, dịch sang tiếng Anh là muscovy duck. Tuy nhiên, khi bạn tìm kiếm từ vựng này trên google dịch thì sẽ hiển thị từ goose, đây là từ để nói về loài ngỗng chứ không phải là ngan. Tiếp theo bạn dùng từ con vịt xiêm để tra thì lại cho ra từ siamese duck, thực chất thì siamese là từ để nói người xiêm (người Thái). Do đó đây là một từ rất dễ nhầm lẫn bạn phải xác định rõ trước khi học.
Cách phát âm:
Cách phát âm của từ này cũng khá đơn giản, cùng chúng tôi tìm hiểu cách phát âm của từ muscovy duck nhé!
Muscovy duck: /ˈmʌskəvɪ dʌk/
Các ví dụ sử dụng từ vựng con ngan tiếng Anh
Ví dụ sử dụng từ muscovy duck - con ngan
Sau khi học được cách phát âm của từ muscovy duck thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thêm về cách sử dụng của từ này trong câu sẽ như thế nào nhé!
- My parents just bought a flock of muscovy ducks to supplement the farm. (Cha mẹ tôi mới mua một đàn ngan để bổ sung cho nông trại)
- The muscovy duck is a very easy animal to raise. (Con ngan là một loài gia súc rất dễ nuôi)
- We had a party this afternoon to celebrate my son's graduation from college. I will cook muscovy duck garlic for him. (Chiều nay chúng tôi có một bữa tiệc ăn mừng cho con tôi đã đậu đại học. Tôi sẽ nấu món ngan tỏi cho nó)
- The muscovy duck will grow fast and lay many eggs if you take good care of it. (Con ngan sẽ phát triển nhanh và đẻ nhiều trứng nếu bạn chăm lo cho nó cẩn thận)
Các cụm từ liên quan từ vựng con ngan tiếng Anh
Bên cạnh cách sử dụng từ vựng muscovy duck - con ngan thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm một vài cụm từ quan trọng khác nhé!
- Con ngan con: Little muscovy duck
- Một đàn ngan: A flock of muscovy ducks
- Thịt con ngan: Muscovy duck meat
- Trứng con ngan: Muscovy duck egg
- Cánh con ngan: Muscovy duck wings
- Mỏ con ngan: Muscovy duck beak
- Lông con ngan: Muscovy duck feathers
- Chân con ngan: Muscovy duck feet
- Đuôi con ngan: Muscovy duck tail
Hội thoại sử dụng từ muscovy duck - con ngan
Hội thoại sử dụng từ con ngan tiếng Anh
Paul: Hi Sophie, will you come over to my house to have a party this afternoon. (Hi Sophie, chiều nay cậu sang nhà tớ ăn tiệc nhé)
Sophie: Wow, what day is today? (Wow, hôm nay là ngày gì à?)
Paul: Did you forget? Today is my brother John's birthday. (Cậu quên rồi à? Hôm nay là sinh nhật John, em trai tớ đấy)
Sophie: Oh I remember, do you need any help? (À tớ nhớ rồi, có cần tớ giúp đỡ gì không?)
Paul: Oh no, I've already prepared everything, now I'm going to go buy muscovy duck meat and it's done. (À không tớ đã chuẩn bị tất cả rồi, bây giờ tớ đi mua thịt ngan về nữa là xong)
Sophie: Wow, what is the muscovy duck? (Wow, con ngan là con gì vậy?)
Paul: It is a duck, if we raise it carefully, it will lay a lot of eggs. Above all, its meat is delicious. (Nó thuộc loài vịt, nếu chúng ta nuôi cẩn thận, nó sẽ đẻ rất nhiều trứng. Hơn hết, thịt của nó rất ngon)
Sophie: So what, I'm looking forward to it, I'll go buy muscovy duck meat with you, okay? (Vậy sao, tớ rất trông chờ đó, tớ sẽ đi mua thịt ngan cùng cậu nhé?)
Paul: Also, after buying muscovy duck, do you want to cook with me to cook muscovy duck garlic? (Cũng được, sau khi mua ngan xong cậu có muốn cùng tớ chế biến món ngan tỏi luôn không?)
Sophie: Okay, I really like it. (Được chứ, tớ rất thích)
Paul: OK. (OK)
Sophie: But what is the selection criteria for swans? (Nhưng tiêu chí lựa con ngan là gì vậy?)
Paul: We should choose muscovy duck with a lot of meat. Oh, I almost forgot, we have to buy some more muscovy duck eggs for the sauce. (Chúng ta nên lựa những con ngan có nhiều thịt. À xém tí nữa tớ quên, chúng ta phải mua thêm một vài cái trứng ngan để làm nước sốt nữa)
Sophie: Ok, I'll keep it in mind. (Ok, tớ sẽ ghi nhớ)
Bên trên là bài học về từ vựng muscovy duck - con ngang và cũng như là các ví dụ và hội thoại sử dụng cụm từ này. Hy vọng qua bài viết sẽ giúp được người học hiểu thêm về từ vựng này và nâng cao thêm được vốn từ vựng của mình. Đừng quên thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để được cập nhật thêm nhiều từ vựng mới nhé.