MỚI CẬP NHẬT

Con sóc tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và ví dụ liên quan

Con sóc tiếng Anh là squirrel, một loài gặm nhấm nhỏ và cực kì đáng yêu, điểm qua cách đọc, ví dụ, cụm từ và đặc điểm của nó trong tiếng Anh.

Trong thế giới động vật, có vô số các loài vật có hình dạng và đặc điểm đặc trưng khác nhau, tuy nhiên có một loài gặm nhấm nhỏ nhắn mà các bạn không thể không nhắc đến đó chính là con sóc, nó hoàn toàn có thể trở thành thú cưng ở trong nhà giống như chó hoặc mèo. Vậy bạn có biết tên tiếng Anh của con sóc là gì không? Nếu chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nội dung bài học sau đây để hiểu hơn nhé!!

Con sóc tiếng Anh là gì?

Con sóc dịch sang tiếng Anh là squirrel.

Con sóc có tên tiếng Anh là squirrel, danh từ được dùng để nói về một loài động vật gặm nhấm nhưng lại nhỏ nhắn, đáng yêu, chúng có khả năng di chuyển rất nhanh, leo trèo tốt, đánh hơi nhạy bén, đặc biệt chúng có lông đuôi rậm rạp, giúp nó giữ thăng bằng, che mưa, nắng và thậm chí là giữ ấm trong mùa lạnh.

Cách đọc từ squirrel: /ˈskwɪr.əl/ (UK) và /ˈskwɝː.əl/ (US)

Ví dụ:

  • I saw a squirrel darting across the park with an acorn in its mouth. (Tôi đã thấy con sóc phóng qua công viên với một quả sồi trong miệng)
  • During her visit to the zoo, Lisa saw an adorable squirrel nibbling on a pear. (Trong chuyến thăm sở thú, cô bé Lisa đã nhìn thấy một chú sóc đáng yêu đang gặm nhấm quả lê)

Lưu ý: Có rất nhiều loại sóc tuy nhiên kích thước của chúng khi trưởng thành chỉ dao động trong khoảng 15cm đến 18cm, chúng thường sống ở trên cây ở các khu rừng cận nhiệt đới, nhiệt đới và thức ăn yêu thích của chúng là các loại trái cây và hạt.

Ví dụ sử dụng từ vựng con sóc tiếng Anh

Ví dụ về con sóc bằng tiếng Anh.

Sóc là một loài động vật gặm nhấm vô cùng đáng yêu, nó có một số đặc điểm đặc trưng mà bạn có thể chưa biết, để giúp các bạn hiểu rõ hơn về loài vật nhỏ nhắn này, cùng xem qua một số ví dụ sau nhé!

  • Squirrels love climbing and eating fruits. (Sóc rất thích leo trèo và ăn trái cây)
  • Some squirrel species are active at night. (Một số loài sóc hoạt động vào ban đêm)
  • Squirrels have sharp and robust teeth. (Sóc có bộ răng sắc nhọn và khỏe)
  • Squirrels are rodents. (Sóc là một loài động vật gặm nhấm)
  • Four molars are always growing. (Bốn chiếc răng cửa luôn phát triển)
  • Squirrels have soft and silky fur. (Sóc có bộ lông mềm và mượt)
  • There are about 200 different squirrel species. (Có khoảng 200 loài sóc khác nhau)
  • Squirrels have large, round eyes. (Sóc có đôi mắt to, tròn)
  • Some squirrel species can fly. (Một số loài sóc biết bay)
  • Ground squirrels have shiny yellow fur. (Sóc đất có bộ lông màu vàng óng)
  • Squirrels mate from February to May. (Sóc giao phối từ tháng 2 đến tháng 5)
  • Squirrels give birth to 2 - 5 offspring in one pregnancy. (Sóc sinh từ 2 - 5 con trong một lần mang thai)
  • Squirrels have a habit of storing food for the winter. (Sóc có thói quen dự trữ thức ăn vào mùa đông)

Các cụm từ liên quan từ vựng con sóc tiếng Anh

Con sóc và các cụm từ liên quan.

Một số bộ phận của sóc cũng như những hoạt động của nó và cả vài loài sóc theo cách gọi tiếng Anh sẽ được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ ngay sau đây, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.

  • Chân sóc: Squirrel's feet
  • Miệng sóc: Squirrel's mouth
  • Răng sóc: Squirrel's teeth
  • Đuôi sóc: Squirrel's tail
  • Mắt sóc: Squirrel's eyes
  • Tai sóc: Squirrel's ears
  • Kích thước của sóc: Size of a squirrel
  • Con sóc trưởng thành: Adult squirrel
  • Con sóc nhỏ, sóc con: Baby squirrel
  • Con sóc đáng yêu: Cute squirrel
  • Con sóc nhanh nhẹn: Agile squirrel
  • Gia đình sóc: Squirrel's family
  • Tập tính của sóc: Squirrel behavior
  • Nơi ở của sóc: Squirrel habitat
  • Thức ăn của sóc: Squirrel food
  • Con sóc bay: Flying squirrels
  • Sóc nâu: Brown squirrel

Hội thoại sử dụng từ vựng con sóc tiếng Anh

Nói chuyện về con sóc bằng tiếng Anh.

Tom: Good afternoon, Lisa. Did you know that this morning I discovered a squirrel in the backyard? (Chào buổi chiều, Lisa. Bạn có biết sáng nay tôi phát hiện ra một con sóc ở sau vườn không?)

Lisa: Really, Tom? What's it doing? (Thật sao Tom? Nó đang làm gì vậy?)

Tom: It's climbing a tree and nibbling on some apples. (Nó đang trèo lên cây, gặm mấy quả táo)

Lisa: That's adorable! Did you catch it? (Đáng yêu quá! Bạn có bắt nó lại không?)

Tom: It's still too small, Lisa. I'll wait for it to grow a bit, and then I'll catch it and raise it indoors. (Nó còn nhỏ quá Lisa, đợi nó lớn hơn một chút tôi sẽ bắt nó lại và nuôi nó trong nhà)

Lisa: Can you really raise it? Baby squirrels require careful care. (Bạn có nuôi nó được không đấy? Sóc con cần được chăm sóc rất kỹ lưỡng)

Tom: I've raised squirrels before, so don't worry. (Trước đây tôi từng nuôi sóc rồi, bạn yên tâm đi)

Lisa: That's great! It'll become the next pet in your house. (Vậy thì tốt quá! Nó sẽ trở thành thú cưng tiếp theo trong nhà bạn)

Tom: Feel free to visit my place from time to time, and I'll show you how cute they look munching on fruits! (Thỉnh thoảng ghé nhà tôi, tôi sẽ cho bạn xem chúng gặm trái cây trông đáng yêu như thế nào!)

Lisa: I'll come over this weekend then! (Để cuối tuần tôi ghé nhé!)

Kết thúc bài học con sóc tiếng Anh là gì, bạn đã có thể đọc ngay tên của nó và các bộ phận của sóc bằng tên tiếng Anh rồi phải không nào! Mong rằng kiến thức lý thuyết về từ vựng con sóc cũng như các loài động vật khác mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu hơn về thế giới loài vật, đặc biệt là những con vật đáng yêu. Cảm ơn các bạn đã theo dõi! Chúc các bạn ngày mới tốt lành!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top