MỚI CẬP NHẬT

Công ty xây dựng tiếng Anh là gì? Đinh nghĩa và ví dụ

Công ty xây dựng tiếng Anh là construction company là đơn vị, tổ chức chuyên về lĩnh vực xây dựng, từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng được người Anh dùng phổ biến.

Công ty xây dựng tiếng Anh là construction company tiêu biểu cho loại danh từ ghép theo cấu trúc Noun + noun thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Người học tiếng Anh cần tìm hiểu thêm về ý nghĩa và các loại thuật ngữ liên quan đến ngành xây dựng có thể cập nhật bài viết trên hoctienganhnhanh.

Công ty xây dựng tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về định nghĩa công ty xây dựng tiếng Anh là construction company

Trong từ điển tiếng Anh của Đại học Cambridge thì công ty xây dựng là danh từ ghép (compound noun) construction company, được cấu tạo từ danh từ construction nghĩa là lĩnh vực xây dựng với danh từ company nghĩa là các công ty, đơn vị có hoạt động riêng biệt về kinh doanh hay sản xuất.

Cụm từ construction company được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và sửa chữa nhà ở. Có thể nói công ty xây dựng là đơn vị có đầy đủ chức năng về mặt pháp lý để ký kết hợp đồng đấu thầu xây dựng một phần hoặc toàn phần công trình hoặc dự án nhà ở, văn phòng…

Cách phát âm của từ construction company

Công ty xây dựng tiếng Anh là construction company được phiên âm là /kən'strʌkʃn ˈkʌm.pə.ni/ đọc theo cả hai giọng Anh và Mỹ. Người học tiếng Anh chú ý đến cách phát âm của danh từ ghép construction company nhấn mạnh ở cả hai âm tiết đầu của mỗi danh từ.

Người học tiếng Anh cần quan tâm đến cách phát âm của danh từ ghép construction company

Các ví dụ sử dụng danh từ construction company

Cấu trúc của danh từ ghép công ty xây dựng tiếng Anh construction company là noun + noun để tạo ra một loại danh từ có nghĩa mới. Cho nên danh từ ghép construction company có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hoàn chỉnh.

  • Ví dụ: We should find a construction company to build our new house. (Chúng tôi nên tìm một công ty xây dựng để xây dựng ngôi nhà mới).
  • Ví dụ: The crisis of economic was influenced to some construction company in UK. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã ảnh hưởng đến một vài công ty xây dựng ở UK).

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng

Các loại từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng construction

Người học tiếng Anh cần nắm vững các nhóm từ vựng chuyên ngành lĩnh vực xây dựng để có thể áp dụng khi dịch thuật hoặc phiên dịch các vấn đề liên quan.

Từ vựng liên quan construction company

Ngữ nghĩa

Building materials company

Công ty vật liệu xây dựng

Design consulting company

Công ty tư vấn thiết kế xây dựng

Company limited construction

Công ty TNHH đầu tư xây dựng

Foundation

Cốt nền xây dựng công trình

Interior Design

Thiết kế nội thất

Heating system design

Thiết kế hệ thống lò sưởi

Ventilation system design

Thiết kế hệ thống giếng trời

Construction Engineer

Kỹ sư xây dựng

Structural Engineer

Kỹ sư kết cấu

Electrical Engineer

Kỹ sư điện

Site Engineer

Kỹ sư công trình

Như vậy, công ty xây dựng tiếng Anh là construction company được kết hợp bởi hai danh từ construction và company để tạo ra một tổ hợp từ vựng có ý nghĩa khác. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ý nghĩa và cách dùng của các loại từ vựng trong tiếng Anh trên hoctienganhnhanh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top