Đau thắt ngực tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ
Đau thắt ngực tiếng Anh là angina (phát âm là /ænˈdʒaɪnə/). Học các cụm từ liên quan, ví dụ minh họa và đoạn hội thoại song ngữ chứa từ vựng angina.
Khi nói đến các triệu chứng liên quan đến tim mạch, một trong những tình trạng phổ biến nhất là đau thắt ngực. Vậy đau thắt ngực tiếng Anh là gì và nó được dùng trong những ngữ cảnh nào? Bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng này bao gồm cả cách phát âm, các cụm từ liên quan và một ví dụ hội thoại chi tiết để bạn học có thể giao tiếp tự tin hơn.
Đau thắt ngực tiếng Anh là gì?
Triệu chứng đau thắt ngực thường xuất hiện ở người già
Đau thắt ngực trong tiếng Anh được gọi là angina. Đây là danh từ để chỉ tình trạng cơn đau hoặc cảm giác nặng nề ở ngực do lượng máu cung cấp cho cơ tim bị giảm. Tình trạng này thường liên quan đến bệnh mạch vành và có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, cảm giác bó thắt ở ngực, và đôi khi lan ra vai, cổ hoặc cánh tay.
Ví dụ:
- The patient complained of chest pain, a common symptom of angina. (Người bệnh phàn nàn về đau ngực, một triệu chứng thường gặp của đau thắt ngực.)
- After experiencing several episodes of angina, he decided to make some lifestyle changes. (Sau khi trải qua một vài cơn đau thắt ngực, anh ấy quyết định thay đổi lối sống.)
Xem thêm: Lồng ngực tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại
Cách phát âm từ angina (đau thắt ngực) trong tiếng Anh bác sĩ chuẩn IPA
Tình trạng đau thắt ngực gây rối loạn nhịp tim
Để phát âm từ angina một cách chuẩn xác, bạn có thể tham khảo trong cuốn từ điển Cambridge Dictionaries. Đặc biệt, bạn học cần chú ý cách phát âm theo chuẩn IPA, từ đau thắt ngực tiếng Anh phát âm là /ænˈdʒaɪnə/
Đây là danh từ đều có trọng âm ở âm tiết thứ 2 ở cả hai giọng đọc Anh - Anh và Anh - Mỹ.
Cụm từ liên quan đến từ angina (đau thắt ngực) trong tiếng Anh
Đau thắt ngực là tình trạng phổ biến gây ảnh hưởng đến nhịp tim
Khi học về từ vựng đau thắt ngực (angina), bạn sẽ thấy từ này xuất hiện trong nhiều cụm từ khác nhau liên quan đến sức khỏe và y khoa. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp được hoctienganhnhanh tổng hợp:
- Stable angina: đau thắt ngực ổn định.
- Unstable angina: đau thắt ngực không ổn định.
- Angina attack: cơn đau thắt ngực.
- Angina pectoris: thuật ngữ y khoa chỉ đau thắt ngực.
- Prinzmetal's angina: đau thắt ngực kiểu Prinzmetal (do co thắt mạch vành).
- Angina symptoms: các triệu chứng của đau thắt ngực.
- Angina treatment: điều trị đau thắt ngực.
- Silent angina: đau thắt ngực im lặng (không triệu chứng rõ ràng)
- Chronic angina: đau thắt ngực mãn tính
- Angina medication: thuốc điều trị đau thắt ngực
Xem thêm: Viêm phổi tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ đau thắt ngực trong tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Cơn đau thắt ngực do nhiều nguyên nhân gây ra
Bên cạnh việc nắm rõ nghĩa đau thắt ngực tiếng Anh là gì, người học nên biết cách sử dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu có sử dụng từ angina kèm theo phần dịch Anh - Việt để bạn dễ hiểu hơn:
Patient: Doctor, I’ve been having this strange chest pain recently. It usually happens when I’m exercising or walking fast. (Bác sĩ, gần đây tôi bị đau ngực kỳ lạ. Nó thường xảy ra khi tôi tập thể dục hoặc đi nhanh.)
Doctor: I see. Can you describe the pain a bit more? Does it feel like a pressure or tightness in the chest? (Tôi hiểu. Bạn có thể mô tả cơn đau chi tiết hơn không? Nó có giống cảm giác bị ép chặt hay tức ngực không?)
Patient: Yes, exactly! It feels like a squeezing sensation, and it usually goes away after I rest for a while. Could it be serious? (Vâng, đúng như vậy! Cảm giác như bị ép chặt, và thường sẽ hết sau khi tôi nghỉ ngơi một lúc. Liệu nó có nghiêm trọng không?)
Doctor: Based on what you've described, it sounds like you might be experiencing angina. It’s a type of chest pain caused by reduced blood flow to the heart. (Dựa vào mô tả của bạn, có vẻ bạn đang gặp tình trạng đau thắt ngực. Đây là một loại đau ngực do lưu lượng máu đến tim bị giảm.)
Patient: Oh, I didn’t know about that. Is it treatable? (Ô, tôi không biết về tình trạng này. Nó có thể chữa trị được không?)
Doctor: Yes, angina can be managed with medication, lifestyle changes, and sometimes, further treatment if necessary. But first, we should do some tests to confirm.(Có chứ, đau thắt ngực có thể được kiểm soát bằng thuốc, thay đổi lối sống, và đôi khi cần thêm điều trị nếu cần. Nhưng trước tiên, chúng ta nên làm một số xét nghiệm để xác nhận.)
Hiểu được từ vựng đau thắt ngực tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ angina không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn về các vấn đề sức khỏe mà còn mở rộng vốn từ vựng y khoa. Từ phát âm chuẩn IPA, các cụm từ chứa angina, cho đến tình huống hội thoại cụ thể, hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích để áp dụng khi cần thiết. Và đừng quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều kiến thức mới nhé!