MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp động từ bất quy tắc lớp 10 chuẩn theo unit

Bảng động từ bất quy tắc lớp 10 được ứng dụng khi giải bài tập giải bài kiểm tra, đề thi học sinh giỏi tiếng Anh, được biên soạn theo chương trình English lớp 10.

Trong chương trình English lớp 10 thì các động từ bất quy tắc lớp 10 vẫn là một số động từ đã được học ở các lớp 8, 9. Theo chương trình tiếng Anh 10 mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo bổ sung thêm một số động từ bất quy tắc chia ở các dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

Tất cả những loại động từ mới cũ này đều được tổng hợp theo từng unit bài học trong chương trình tiếng Anh lớp 10 cập nhật trên hoctienganhnhanh.

Bảng tổng hợp động từ bất quy tắc lớp 10 theo từng unit

Nhóm động từ bất quy tắc lớp 10 được sử dụng phổ biến

Mỗi unit trong chương trình tiếng Anh lớp 10 Global Success mới nhất sẽ cung cấp cho các em một lượng từ vựng mới và những động từ bất quy tắc thường được sử dụng trong các loại bài kiểm tra, đề thi học sinh giỏi khối trung học phổ thông. Các em học sinh lớp 10 nên nắm vững và học thuộc lòng các động từ bất quy tắc để có thể ứng dụng chính xác và nhanh chóng khi giải bài tập đề thi trên lớp hoặc tại nhà.

Tên gọi của unit

Động từ bất quy tắc

Unit 1: Family Life

Be - was/were - been: là, thì, có,...

Fling - flung - flung: tung quay

Forbear - forbore - forborne: nhịn nhường ai đó

Get - got - got: có được

Unit 2: Human and the Environment

Beset - beset - beset: bao quanh

Forgive - forgave - forgiven: tha thứ

Lose - lost - lost: mất, làm mất

Outsell - outsold - outsold: bán chạy

Unit 3: Music

Bespeak - bespoke - Bespoke: chứng tỏ

Foretell - foretold - foretold: đoán trước

Drive - drove - driven: lái xe

Breed - bred - bred: nuôi nấng

Unit 4: For a better community

Bind - bound - bound: buộc trói

Foresee - foresaw - foreseen: nhìn thấy trước

Grind - ground - ground: nghiền, xay (thực phẩm)

Say - said - said: nói

Unit 5: Inventions

Bleed - bled - bled: chảy máu

Hide - hid - hid: ẩn mình, trốn

Inlay - inlaid - inlaid: cẩn khảm (ngọc trai, xà cừ…)

Eat - ate - eaten: ăn

Unit 6: Gender Equality

Blow - blew - blown: thổi (bong bóng)

Drink - drank - drunk: uống say

Put - put - put: đặt, sắp xếp

Know - knew - known: biết

Unit 7: Vietnam and International organizations

Break - broke - broken: đập vỡ

Choose - chose - chosen: lựa chọn

Leave - left - left: rời khỏi

Sit - sat - sat: ngồi

Unit 8: New ways to learn

Burn - burnt - burnt: đốt cháy

Keep - kept - kept: giữ lại

Misdo - misdid - misdid: lầm lỡ

Bring - brought - brought: mang đến

Unit 9: Protecting the environment

Dwell - dwelt - dwelt: trú ngụ

Leave - left - left: rời khỏi

Creep - crept - crept: bò, trườn

Come - came - come: đến nơi nào đó

Unit 10: Ecotourism

Flee - fled - fled: chạy trốn

Have - had - had: có, dùng

Wake - woke - woken: thức dậy

Break - broke - broken: làm bể vỡ

Ứng dụng động từ bất quy tắc tiếng Anh lớp 10

Những điểm ngữ pháp lớp 10 mấu chốt liên quan đến các động từ bất quy tắc

Trong chương trình tiếng Anh lớp 10 có rất nhiều điểm ngữ pháp quan trọng mà các em cần nắm vững và luyện tập nhiều. Đó là cách dạng câu bị động, câu điều kiện… và review tám thì trong tiếng Anh ở các mốc thời gian hiện tại, quá khứ và tương lai.

Các dạng câu bị động ở các thì trong tiếng Anh

Câu bị động được sử dụng để nói đến các đối tượng chịu tác động của hành động do người hoặc vật khác. Cách tạo ra câu bị động là đảo tân ngữ lên trước và chia các động từ trong câu bị động theo thì (tense) của câu chủ động.

Công thức cách chuyển thành câu bị động:

Cấu trúc câu chủ động: S1 + V + O

→ cấu trúc câu bị động: S2 + V-ed/V3 + by O.

Bảng tổng hợp các dạng câu bị động ở các thì tiếng Anh

Tense

Cấu trúc câu bị động

Ví dụ minh họa

Simple Present Tense

S + am/is/are + V-ed/V3 + by O

These glasses are broken by my brother today. (Những chiếc ly thủy tinh bị em trai của tôi làm vỡ hôm nay).

Present continuous tense

S + am/is/are + being + V-ed/V3 + by O

This bicycle is being painted by my father now.(Chiếc xe đạp này được cho tôi sơn ngay bây giờ).

Present Perfect Tense

S + have/has + been + V-ed/V3 + by O

That tree has been cut by the city team since November 2022. (Cái cây kia đã được cắt bỏ bởi đội nhân viên thành phố từ tháng 10 năm 2022)..

Simple Past Tense

S + was/were + V-ed/V3 + by O

Her birthday party was put on by an event company yesterday. ( bữa tiệc sinh nhật của cô ấy đã được sắp xếp bởi một công ty tổ chức sự kiện ngày hôm qua).

Past Continuous tense

S + was/were + being + V-ed/V3 + by O

The office was being cleaned by the director at 9 o'clock last night. (Văn phòng được giám đốc lau dọn sạch sẽ lúc 9:00 tối hôm qua)

Past Perfect Tense

S + had + been + V-ed/V3 + by O

That vase had been broken by the time they arrived home. (Cái lọ hoa bị làm vỡ ngay khi họ mới vừa về đến nhà).

Near Future

S + am/is/are + going to be + V-ed/V3 + by O

Her dress is going to be finished in a few days. (Chiếc váy của cô ấy sắp hoàn thành trong vòng vài ngày nữa).

Simple Future

S + will + be + V-ed/V3 + by O

The fashion shop will be opened at 9am tomorrow. (Cửa hàng thời trang sẽ mở cửa lúc 9:00 sáng ngày mai).

Modal verbs

S + can/could/would/should/may/might + be + V-ed/V3 + by O

This mission would be finished by our captain. (Nhiệm vụ này chắc chắn sẽ hoàn thành bởi thuyền trưởng của chúng ta).

Câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3

Đây là các dạng câu điều kiện thường xuyên sử dụng bảng động từ bất quy tắc lớp 10. Trong giới hạn bài viết chủ đề ngày hôm nay các em học sinh lớp 10 review câu điều kiện loại 2 và loại 3.

  • Câu điều kiện loại 2:

Được sử dụng để diễn tả những điều kiện không có thật ở hiện tại.

Công thức: If + S + V_ed/V2, S + would/could/should + V.

Ví dụ: If I were you, I would become a good English teacher. (Nếu mình là bạn mình sẽ trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh giỏi).

  • Câu điều kiện loại 3:

Được dùng để diễn tả cách điều kiện không có thật trong quá khứ.

Công thức: If + S + had + V_ed/V2, S + would/could/should + have + V-ed/V2.

Ví dụ: If she had gone to that church, she would have avoided that accident. (Nếu bà ấy đi đến nhà thờ đó, bà ấy đã tránh được tai nạn).

Phần bài tập sử dụng các động từ bất quy tắc English lớp 10

Thực hành sử dụng động từ bất quy tắc trong các bài tập English lớp 10

Dựa vào bảng tổng hợp động từ bất quy tắc tiếng Anh lớp 10, các em vận dụng linh hoạt để giải đáp các bài tập liên quan đến các điểm ngữ pháp trọng tâm.

  1. If Mary (get) married to him, she (be) sad.
  2. If they (build) that house, they (lose) all saving money.
  3. My house (build) by a good engineer in 2020.
  4. She (do) all the housework before her husband came home yesterday.
  5. If you (teach) him well, he (pass) the final exam easily.

Đáp án:

  1. got/would be
  2. had built/would have lost.
  3. Was built
  4. Had done
  5. Taught/would pass

Như vậy, những động từ bất quy tắc lớp 10 ứng dụng trong những điểm ngữ pháp quan trọng như chia thì và các cấu trúc câu đặc biệt. Cho nên các em nên ôn tập và học thuộc lòng nhiều động từ bất quy tắc khi muốn giải bài tập và các đề thi chính xác.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top