Khinh khí cầu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Khinh khí cầu tiếng Anh là hot air balloon, phát âm /hɒt eə bəˈluːn/. Xem ví dụ, các cụm từ song ngữ và mẫu giao tiếp liên quan bằng tiếng Anh.
Có rất nhiều bản dịch cho từ vựng khinh khí cầu tiếng Anh là gì tuy nhiên đâu là cách dịch đúng thì mọi người cùng xem bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh nhé! Chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về từ vựng cũng như các kiến thức liên quan.
Khinh khí cầu tiếng Anh là gì?
Hình ảnh khinh khí cầu màu sắc khác nhau
Khinh khí cầu trong tiếng Anh được gọi là hot air balloon, từ vựng chỉ một loại phương tiện bay bằng cách sử dụng khí nóng để làm cho một quả bóng lớn nổi lên.
Ngoài ra, trong những ngữ cảnh khác hoặc khi muốn đề cập đến khinh khí cầu nói chung (bao gồm cả những loại không chỉ dùng khí nóng), chúng ta có thể dùng từ balloon. Tuy nhiên, hot air balloon là cách nói chính xác hơn khi nói về loại khinh khí cầu truyền thống mà nhiều người biết đến.
Từ hot air balloon - khinh khí cầu được phát âm như sau:
- Hot: /hɒt/ - Lưu ý, âm /hɒt/ có âm "h" nhẹ nhàng và âm "o" ngắn giống như trong từ not.
- Air: /eə/ - Âm /eə/ kết hợp giữa âm "e" và âm "ə", phát âm giống như từ care nhưng không nhấn mạnh.
- Balloon: /bəˈluːn/ - Từ này có âm nhấn ở âm tiết thứ hai. Âm /bə/ giống âm bơ ngắn, và âm /luːn/ kéo dài, phát âm giống từ moon nhưng bắt đầu bằng "l".
Ví dụ:
- They decided to take a hot air balloon ride to celebrate their anniversary. (Họ quyết định tham gia một chuyến bay khinh khí cầu để kỷ niệm ngày cưới)
- The hot air balloon festival attracts thousands of visitors every year. (Lễ hội khinh khí cầu thu hút hàng ngàn khách tham quan mỗi năm)
- A hot air balloon pilot needs special training to fly safely. (Một người điều khiển khinh khí cầu cần được đào tạo đặc biệt để bay an toàn)
- We watched as the hot air balloon slowly ascended into the sky. (Chúng tôi quan sát khi khinh khí cầu từ từ bay lên bầu trời)
- The view from the hot air balloon was breathtaking, with fields and rivers below. (Cảnh từ khinh khí cầu thật ngoạn mục, với những cánh đồng và dòng sông phía dưới)
Xem thêm: Máy bay tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan đến từ khinh khí cầu tiếng Anh
Lễ hội khinh khí cầu
Sau khi biết khinh khí cầu dịch sang tiếng Anh là gì, việc biết cách sử dụng từ đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng linh hoạt hơn. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp có chứa từ khinh khí cầu - hot air balloon mà bạn nên biết:
- Chuyến bay khinh khí cầu - Hot air balloon ride
- Người điều khiển khinh khí cầu - Balloon pilot
- Giỏ khinh khí cầu - Balloon basket
- Lễ hội khinh khí cầu - Hot air balloon festival
- Điều khiển khinh khí cầu - To pilot a hot air balloon
- Thả khinh khí cầu - To launch a hot air balloon
- Cảnh từ khinh khí cầu - View from a hot air balloon
- Chuyến phiêu lưu khinh khí cầu - Hot air balloon adventure
- Bình khí nóng - Hot air burner
- Cuộc thi khinh khí cầu - Balloon competition
- Thời tiết lý tưởng cho khinh khí cầu - Ideal weather for hot air ballooning
- Bay trên khinh khí cầu - To fly in a hot air balloon
- Chuyến tham quan bằng khinh khí cầu - Balloon sightseeing tour
Xem thêm: Dây an toàn tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng chuẩn
Đoạn hội thoại sử dụng từ khinh khí cầu tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Ngắm khinh khí cầu khi hoàng hôn
Để giúp bạn dễ hiểu hơn về cách sử dụng từ hot air balloon trong một đoạn hội thoại, dưới đây là ví dụ kèm dịch tiếng Việt:
Anna: Have you ever taken a hot air balloon ride? (Bạn đã từng tham gia một chuyến bay khinh khí cầu chưa?)
Bảo: No, but I would love to! It must be amazing to see the world from above. (Chưa, nhưng mình rất muốn thử! Chắc hẳn sẽ tuyệt vời khi nhìn thế giới từ trên cao)
Anna: I heard there is a hot air balloon festival in Cappadocia. It looks incredible! (Mình nghe nói ở Cappadocia có lễ hội khinh khí cầu. Trông thật tuyệt vời!)
Bảo: Wow, that sounds like a dream trip. How long does the ride usually last? (Wow, nghe như một chuyến đi trong mơ vậy. Thường thì chuyến bay kéo dài bao lâu?)
Anna: I think it's usually about an hour. They take off early in the morning when the weather is calm. (Mình nghĩ thường kéo dài khoảng một giờ. Họ cất cánh vào sáng sớm khi thời tiết yên bình)
Bảo: That makes sense. I bet the view of the sunrise is breathtaking. (Nghe hợp lý đấy. Mình cược là cảnh mặt trời mọc sẽ tuyệt đẹp)
Anna: Absolutely! Plus, I heard they serve a small champagne toast after landing. (Chắc chắn rồi! Thêm vào đó, mình nghe nói họ còn phục vụ rượu sâm banh sau khi hạ cánh nữa)
Bảo: Wow, that sounds perfect. We should plan a trip there someday. (Wow, nghe hoàn hảo thật. Chúng ta nên lên kế hoạch cho một chuyến đi đến đó vào một ngày nào đó)
Hiểu rõ về từ vựng và cách sử dụng từ vựng khinh khí cầu tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được cách phát âm, sử dụng các cụm từ, và biết cách áp dụng từ hot air balloon vào các cuộc hội thoại. Đừng quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.