MỚI CẬP NHẬT

Kiểm soát viên không lưu tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng

Kiểm soát viên không lưu tiếng Anh là air traffic controller phát âm là /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/. Học kiến thức từ vựng liên quan để áp dụng trong giao tiếp.

Từ kiểm soát viên không lưu tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày khi nói về chủ đề hàng không. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần nắm vững thêm một số ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ vựng này khi muốn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Trong bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh, chúng tôi sẽ tổng hợp và chia sẻ những thông tin hữu ích liên quan đến từ vựng này. Học ngay thôi nào!

Kiểm soát viên không lưu tiếng Anh là gì?

Kiểm soát viên không lưu giám sát và điều phối các máy bay trong không phận

Theo từ điển Longman Dictionary of Contemporary English từ kiểm soát viên không lưu dịch sang tiếng Anhair traffic controller. Danh từ này diễn tả những người chịu trách nhiệm điều phối và giám sát hoạt động bay trong không phận. Công việc của họ rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho các chuyến bay, giúp máy bay cất cánh, hạ cánh và bay an toàn trong vùng trời.

Danh từ air traffic controller thuộc loại danh từ đếm được (countable noun) nên sử dụng đi kèm với những động từ ở số nhiều hoặc số ít tùy theo loại chủ ngữ. Ngoài ra air traffic controller cũng có thể được sử dụng với vai trò làm tân ngữ đứng sau các động từ thường và động từ tobe để bổ nghĩa cho câu.

Cách phát âm từ air traffic controller theo 2 ngôn ngữ:

  • Theo giọng Anh-Anh: /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/
  • Theo giọng Anh-Mỹ: /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/

Ví dụ:

  • She is an experienced air traffic controller. (Cô ấy là một kiểm soát viên không lưu có kinh nghiệm)
  • The airline hired several new air traffic controllers. (Hãng hàng không đã tuyển dụng vài kiểm soát viên không lưu mới)
  • The air traffic controller is monitoring the flight paths. (Kiểm soát viên không lưu đang theo dõi các lộ trình bay)

Xem thêm: Cơ trưởng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cụm từ liên quan đến từ kiểm soát viên không lưu tiếng Anh

Cuộc đàm thoại giữa các Kiểm soát viên không lưu.

Sau khi biết kiểm soát viên không lưu trong tiếng Anh là air traffic controller, các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu thêm một số cụm từ đi kèm với từ vựng này để có thể tự tin và linh hoạt hơn khi giao tiếp trong các tình huống nhé!

  • Tuyển dụng kiểm soát viên không lưu: Recruitment of air traffic controllers
  • Tiêu chuẩn kiểm soát viên không lưu: Standards for air traffic controllers
  • Đào tạo kiểm soát viên không lưu: Air traffic controller training
  • Công việc kiểm soát viên không lưu: Air traffic controller jobs
  • Mức lương kiểm soát viên không lưu: Air traffic controller salary
  • Trúng tuyển kiểm soát viên không lưu: Admission to air traffic controller
  • Đình chỉ kiểm soát viên không lưu: Suspension of air traffic controllers
  • Mô tả công việc kiểm soát viên không lưu: Air traffic controller job description
  • Quy định về kiểm soát viên không lưu: Regulations on air traffic controllers

Ví dụ:

  • The recruitment of air traffic controllers has become more competitive due to the increasing demand for air travel. (Việc tuyển dụng kiểm soát viên không lưu đã trở nên cạnh tranh hơn do nhu cầu ngày càng tăng)
  • The aviation authority established new standards for air traffic controllers to enhance safety in airspace. (Cơ quan hàng không đã thiết lập các tiêu chuẩn mới cho kiểm soát viên không lưu nhằm nâng cao an toàn trong không phận)
  • Air traffic controller training programs include both theoretical knowledge and practical simulations. (Chương trình đào tạo kiểm soát viên không lưu bao gồm cả kiến thức lý thuyết và mô phỏng thực hành)
  • The air traffic controller salary varies significantly based on experience and location. (Mức lương của kiểm soát viên không lưu thay đổi đáng kể tùy thuộc vào kinh nghiệm và vị trí làm việc)
  • The admission to air traffic controller training programs is highly competitive. (Việc trúng tuyển vào các chương trình đào tạo kiểm soát viên không lưu rất cạnh tranh)

Xem thêm: Cơ phó tiếng Anh là gì? Lựa chọn bản dịch thuật hàng đầu

Hội thoại sử dụng từ kiểm soát viên không lưu tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Sử dụng air traffic controller trong cuộc hội thoại về chủ đề hàng không

Dưới đây là đoạn hội thoại về ngành nghề kiểm soát viên không lưu giữa 2 người bạn (Emily và Mark) trong tình huống giao tiếp hằng ngày:

Emily: Hi, Mark! Do you know what the responsibilities of an air traffic controller are? (Xin chào, Mark! Bạn có biết trách nhiệm của một kiểm soát viên không lưu là gì không?)

Mark: Yes, they are responsible for guiding aircraft during takeoff and landing. (Có chứ, họ có trách nhiệm hướng dẫn trong quá trình máy bay cất cánh và hạ cánh)

Emily: That sounds challenging! How do they ensure safety? (Nghe có vẻ khó khăn nhỉ! Họ làm thế nào để đảm bảo an toàn?)

Mark: They use radar systems to track flights and maintain safe distances between aircraft. (Họ sử dụng hệ thống radar để theo dõi các chuyến bay và duy trì khoảng cách an toàn giữa các máy bay)

Emily: I read that becoming an air traffic controller requires a lot of training. (Tôi đọc rằng việc trở thành một kiểm soát viên không lưu cần rất đào tạo rất lâu)

Mark: Exactly! There are specific training programs that cover both theory and practical skills. (Đúng vậy! Có các chương trình đào tạo cụ thể bao gồm cả lý thuyết và kỹ năng thực hành)

Emily: Do you think the job can be stressful? (Bạn nghĩ rằng công việc này có thể căng thẳng không?)

Mark: Definitely. They have to stay focused and make quick decisions under pressure. (Chắc chắn rồi. Họ phải giữ sự tập trung và đưa ra quyết định nhanh chóng dưới áp lực lớn)

Emily: It sounds like a rewarding career for those who enjoy aviation. (Nghe có vẻ là một nghề nghiệp đáng giá cho những ai yêu thích hàng không)

Mark: Yes, it is! Air traffic controllers play a crucial role in ensuring safe flights. (Đúng vậy! Kiểm soát viên không lưu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các chuyến bay an toàn mà)

Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết về kiểm soát viên không lưu tiếng Anh là gì cùng một số từ vựng thông dụng liên quan giúp bạn bỏ túi thêm kiến thức về chủ đề hàng không. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để nâng cao thêm vốn từ của mình. Chúc các bạn có lộ trình học ngoại ngữ hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top