Lỗ đen tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Lỗ đen tiếng Anh là black hole (/ˌblæk ˈhəʊl/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng liên quan đến lỗ đen trong tiếng Anh.
Khi học từ vựng về hệ lỗ đen cũng như những chủ đề khác liên quan ngoài vũ trụ, bạn đã biết từ lỗ đen tiếng Anh là gì chưa?
Nếu vẫn còn đang phân vân về từ vựng này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc về từ vựng liên quan đến lỗ đen, đồng thời cung cấp thêm cho các bạn 1 số kiến thức hữu ích khác trong bài viết hôm nay.
Lỗ đen tiếng Anh là gì?
Hình ảnh lỗ đen vũ trụ.
Lỗ đen là black hole trong tiếng Anh, từ vựng chỉ không gian nơi mà lực hấp dẫn cực mạnh đến mức không gì có thể thoát ra, kể cả ánh sáng. Đây cũng là một hiện tượng vũ trụ kỳ bí, thu hút sự quan tâm của nhiều người bởi khả năng hấp thụ mọi vật chất và ánh sáng xung quanh nó.
Phát âm: Từ lỗ đen trong tiếng Anh là black hole. Từ này được phát âm là /blæk həʊl/ trong tiếng Anh. Để dễ dàng hơn, bạn có thể học cách phát âm thuần Việt như sau:
- /blæk/: Phát âm thuần Việt là “B-lắc”.
- /həʊl/: Phát âm thuần Việt là “Hâu-l”.
Ví dụ sử dụng từ vựng lỗ đen tiếng Anh:
- Scientists believe that black holes are formed when massive stars collapse. (Các nhà khoa học tin rằng lỗ đen được hình thành khi các ngôi sao lớn sụp đổ.)
- The event horizon is the point of no return for anything that enters a black hole. (Chân trời sự kiện là điểm không thể quay trở lại đối với bất cứ thứ gì đi vào lỗ đen.)
- Black holes have such a strong gravitational pull that even light cannot escape. (Lỗ đen có lực hấp dẫn mạnh đến nỗi ngay cả ánh sáng cũng không thể thoát ra.)
- The center of our galaxy is thought to contain a supermassive black hole. (Trung tâm của thiên hà chúng ta được cho là chứa một lỗ đen siêu khối lượng.)
- Astronomers are using advanced telescopes to study black holes in more detail. (Các nhà thiên văn học đang sử dụng kính thiên văn tiên tiến để nghiên cứu lỗ đen chi tiết hơn.)
- A black hole is often described as a cosmic vacuum cleaner. (Lỗ đen thường được mô tả như một máy hút bụi vũ trụ.)
- The theory of relativity helps us understand the nature of black holes. (Thuyết tương đối giúp chúng ta hiểu về bản chất của lỗ đen.)
- If you fell into a black hole, you would be stretched into a long, thin strand of matter. (Nếu bạn rơi vào một lỗ đen, bạn sẽ bị kéo giãn thành một sợi vật chất dài và mỏng.)
Xem thêm: Không gian tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến lỗ đen
Hình ảnh lỗ đen vũ trụ trong không gian.
Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ cũng như từ vựng tiếng Anh được sử dụng có liên quan đến lỗ đen sau khi đã trả lời được từ vựng lỗ đen dịch sang tiếng Anh là gì.
- Event horizon:Ranh giới của lỗ đen.
- Singularity: Điểm kỳ dị, trung tâm của lỗ đen.
- Supermassive black hole: Lỗ đen siêu khối lượng.
- Stellar black hole: Lỗ đen sao.
- To collapse into a black hole: Sụp đổ thành một lỗ đen.
- To be swallowed by a black hole: Bị nuốt chửng bởi một lỗ đen.
- To escape a black hole: Thoát khỏi một lỗ đen (không thể).
- The curvature of spacetime: Độ cong của không-thời gian.
- The fabric of spacetime: Kết cấu của không-thời gian.
- Black hole theory: Lý thuyết về lỗ đen.
- Black hole research: Nghiên cứu về lỗ đen.
- Accretion disk: Đĩa bồi tụ.
- The process of black hole formation: Quá trình hình thành lỗ đen.
- Types of black holes: Các loại lỗ đen.
- Effects of black holes on: Ảnh hưởng của lỗ đen.
- Research on black holes: Nghiên cứu về lỗ đen.
Xem thêm: Hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng lỗ đen tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh lỗ đen được ghi lại.
Ở phần cuối này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một cuộc hội thoại bằng tiếng Anh ngắn nói về chủ đề lỗ đen nhằm giúp bạn hiểu đúng cách mọi người sử dụng nó.
Jeny: Have you heard about the new discovery of a supermassive black hole at the center of that distant galaxy? (Cậu đã nghe về phát hiện mới về một lỗ đen siêu khối lượng ở trung tâm của thiên hà xa xôi đó chưa?)
Hank: It's mind-blowing to think about something so massive and dense that even light can't escape. (Thật khó tin khi nghĩ về một thứ gì đó khổng lồ và đặc đến nỗi ngay cả ánh sáng cũng không thể thoát ra.)
Jeny: I wonder what would happen if a spaceship got too close to the event horizon. (Mình tự hỏi điều gì sẽ xảy ra nếu một con tàu vũ trụ đến quá gần chân trời sự kiện.)
Hank: It would be stretched and distorted by the extreme gravity. It's like falling into a cosmic spaghetti factory! (Nó sẽ bị kéo giãn và biến dạng bởi lực hấp dẫn cực mạnh. Cứ như thể rơi vào một nhà máy mì ống vũ trụ vậy!)
Jeny: But I guess that's why black holes are so fascinating. They're like the ultimate mystery of the universe. (Nhưng mình đoán đó là lý do tại sao lỗ đen lại hấp dẫn đến vậy. Chúng giống như bí ẩn cuối cùng của vũ trụ.)
Hank: And who knows, maybe one day we'll find a way to harness their power. (Và ai biết được, có thể một ngày nào đó chúng ta sẽ tìm ra cách khai thác sức mạnh của chúng.)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Lỗ đen tiếng Anh là gì?” cũng như bổ sung thêm phần kiến thức từ vựng liên quan. Hi vọng với những gì đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.
Nếu như muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm chi tiết nhé. Xin cảm ơn.