MỚI CẬP NHẬT

Máy đo huyết áp tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Máy đo huyết áp tiếng Anh là sphygmomanometer (phát âm là /ˌsfɪg.moʊ.məˈnɑː.mə.t̬ɚ/), Hướng dẫn phát âm chuẩn, cách sử dụng từ qua ví dụ và hội thoại​.

Từ vựng máy đo huyết áp tiếng Anh là sphygmomanometer, bạn học trực tuyến muốn tìm hiểu thêm về cách phát âm cũng như ứng dụng từ vựng này trong giao tiếp có thể theo dõi bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh nhé. Cùng chúng mình học ngay thôi nào!

Máy đo huyết áp tiếng Anh là gì?

Máy đo huyết áp có tên gọi trong tiếng Anh là sphygmomanometer

Theo từ điển Longman Dictionary of Contemporary English, từ vựng máy đo huyết áp trong tiếng Anh là sphygmomanometer thuộc nhóm thuật ngữ chuyên ngành y học chỉ thiết bị y tế dùng để đo áp lực của máu lên thành động mạch khi tim đập và khi tim nghỉ giữa các nhịp đập.

Danh từ sphygmomanometer thuộc loại danh từ đếm được (countable noun). Vì vậy, chỉ cần thêm s vào sphygmomanometer khi bạn muốn nói dạng số nhiều của danh từ này.

Ví dụ: Bác sĩ và y tá sử dụng máy đo huyết áp để theo dõi huyết áp bệnh nhân một cách chính xác.

→ Doctors and nurses use sphygmomanometers to monitor blood pressure accurately.

Xem thêm: Máy siêu âm tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu hội thoại

Cách phát âm từ sphygmomanometer (máy đo huyết áp) theo IPA

Hướng dẫn chi tiết cách phát âm chuẩn từ vựng máy đo huyết áp tiếng Anh theo IPA

Từ vựng máy đo huyết áp tiếng Anh là sphygmomanometer được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu trong bảng phiên âm IPA/ˌsfɪg.moʊ.məˈnɑː.mə.t̬ɚ/. Đây là bản phiên âm chung cho cả hai giọng của người Anh và người Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm từng phần trong từ vựng máy đo huyết áp (sphygmomanometer) theo tiêu chuẩn IPA như sau:

  • /ˌsfɪɡ/: Âm đầu tiên có âm /s/ và /f/, giống như âm "sf" trong "sphere".
  • /moʊ/: Âm giữa với nguyên âm dài /oʊ/, giống như trong từ "go".
  • /mə/: Âm không nhấn, schwa /ə/, âm "ơ" ngắn.
  • /ˈnɒm/: Âm nhấn mạnh với /nɒm/, giống như trong từ "nominate".
  • /ɪ.tər/: Phần cuối với âm /ɪ/ như "i" ngắn trong "bit" và âm /ər/ như "ơ" trong "butter".

Cách phát âm của danh từ sphygmomanometer tương đối đơn giản và không khác biệt quá rõ ràng giữa ngữ điệu của người Anh hay người Mỹ khi sử dụng trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Thông thường chỉ có một chút khác biệt nhỏ tập trung vào một vài nguyên âm:

  • Trong tiếng Anh - Mỹ, bạn sẽ nghe âm /ɑː/ ở phần giữa từ, và âm kết thúc /ɚ/ với âm "r" rõ hơn.
  • Trong tiếng Anh - Anh, âm giữa là /ɒ/, và phần cuối nhẹ hơn ở âm /ə/.

Ngoài ra, bạn học cần lưu ý thêm rằng trọng âm chính sẽ rơi vào âm /nɒm/ trong từ sphygmomanometer để có thể phát âm chính xác nhất nhé!

Cụm từ liên quan đến máy đo huyết áp (sphygmomanometer) tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan đến từ máy đo huyết áp (sphygmomanometer) trong tiếng Anh

Máy đo huyết áp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y tế giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Vì vậy, cụm từ sphygmomanometer có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Khi học về nội dung từ vựng máy đo huyết áp tiếng Anh là gì, bạn học nên học thêm các cụm từ liên quan. Một số ví dụ được hoctienganhnhanh tổng hợp nhanh dưới đây mà bạn học có thể tham khảo:

  • Máy đo huyết áp điện tử: Digital sphygmomanometer
  • Máy đo huyết áp cơ: Manual sphygmomanometer
  • Máy đo huyết áp thuỷ ngân: Mercury sphygmomanometer
  • Máy đo huyết áp dạng đồng hồ: Aneroid sphygmomanometer
  • Máy đo huyết áp di động: Portable sphygmomanometer
  • Máy đo huyết áp tại nhà: Home blood pressure sphygmomanometer
  • Máy đo huyết áp chạy bằng pin: Battery-operated sphygmomanometer
  • Nguyên lý hoạt động của máy đo huyết áp: Operating principle of sphygmomanometer
  • Giá máy đo huyết áp: sphygmomanometer price
  • Chức năng máy đo huyết áp: sphygmomanometer functions
  • Công dụng máy đo huyết áp: Uses of sphygmomanometer
  • Các loại máy đo huyết áp: Types of sphygmomanometers
  • Cấu tạo máy đo huyết áp: sphygmomanometer structure
  • Phân loại máy đo huyết áp: Classification of sphygmomanometers

Ví dụ:

  • Using a digital sphygmomanometer makes it easy to measure blood pressure accurately at home. (Sử dụng máy đo huyết áp điện tử giúp đo huyết áp chính xác tại nhà dễ dàng hơn)
  • After using the sphygmomanometer, remember to deflate the cuff slowly to avoid discomfort. (Sau khi sử dụng máy đo huyết áp, hãy nhớ xả hơi vòng bít từ từ để tránh khó chịu)
  • A home blood pressure sphygmomanometer is convenient for tracking blood pressure changes daily. (Máy đo huyết áp tại nhà rất tiện lợi để theo dõi sự thay đổi huyết áp hàng ngày)

Xem thêm: Máy thở tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại song ngữ

Mẫu giao tiếp song ngữ sử dụng từ vựng máy đo huyết áp (sphygmomanometer) tiếng Anh

Cuộc hội thoại có sử dụng từ vựng máy đo huyết áp tiếng Anh trong ngữ cảnh y khoa

Cùng theo dõi đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ máy đo huyết áp bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh y khoa của hoctienganhnhanh để hiểu thêm cách sử dụng của từ vựng này trong tình huống giao tiếp cụ thể như thế nào nhé!

Doctor: Please sit down, and I’ll check your blood pressure with the sphygmomanometer. (Xin mời anh/chị ngồi xuống, tôi sẽ kiểm tra huyết áp của anh/chị bằng máy đo huyết áp)

Patient: Sure, doctor. Do I need to roll up my sleeve? (Vâng, thưa bác sĩ. Tôi có cần xắn tay áo lên không?)

Doctor: Yes, please. I’ll place the blood pressure cuff on your upper arm to get an accurate reading. (Vâng, mời anh/chị xắn tay áo. Tôi sẽ đặt vòng bít lên cánh tay trên của anh/chị để có kết quả chính xác)

Patient: Is this a digital sphygmomanometer? (Đây là máy đo huyết áp điện tử phải không ạ?)

Doctor: Yes, it’s a digital one. It will automatically inflate and deflate the cuff. (Đúng vậy, đây là máy điện tử. Máy sẽ tự động bơm và xả vòng bít)

Patient: That’s convenient. How often should I check my blood pressure? (Thật tiện lợi. Tôi nên đo huyết áp bao lâu một lần?)

Doctor: It’s best to monitor it daily if you have high blood pressure. You can use a home blood pressure monitor to make it easier. (Nếu anh/chị bị cao huyết áp, tốt nhất là theo dõi hàng ngày. Anh/chị có thể sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để thuận tiện hơn)

Như vậy, qua chuyên mục bài học hôm nay người học đã biết được cụm từ máy đo huyết áp tiếng Anh là sphygmomanometer. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian cho chuyên mục từ vựng tiếng Anh và hy vọng các bạn sẽ tìm được động lực học tiếng Anh khi ghé qua trang web của chúng tôi. Chúc các bạn học tốt nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top