MỚI CẬP NHẬT

Máy thở tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại song ngữ

Máy thở tiếng Anh có tên gọi là ventilator (phát âm là /ˈvɛntəˌleɪtər/), cùng học thêm ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại liên quan đến từ vựng này.​

Tiếp nối chuỗi bài học về các thiết bị y tế hôm nay các bạn sẽ học từ vựng máy thở tiếng Anh ventilator. Tuy nhiên khi học các bạn đã biết cần học những kiến thức gì liên quan chưa nhỉ, nếu chưa thì hãy tham khảo bài viết sau đây của học tiếng Anh nhanh nhé. Đảm bảo chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin liên quan.

Máy thở tiếng Anh là gì?

Bản dịch của từ máy thở trong tiếng Anh là ventilator

Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English, bản dịch thuật hàng đầu của từ vựng máy thở trong tiếng Anh là ventilator chỉ thiết bị y tế quan trọng thường được sử dụng để hỗ trợ hoặc thay thế chức năng hô hấp của con người.

Danh từ ventilator là loại danh từ đếm được (countable noun) có ý nghĩa diễn tả loại máy thở nói chung. Khi danh từ ở dạng số nhiều ventilator (s) thì có nghĩa là nói đến những cái máy thở. Vai trò cơ bản của danh từ ventilator là làm chức năng chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau động từ to be và động từ thường.

Ví dụ: Đội phản ứng khẩn cấp nhanh chóng chuyển bệnh nhân bằng cáng cùng với máy thở di động.

→ The emergency response team quickly transported the patient on a stretcher with a portable ventilator.

Xem thêm: Máy đo huyết áp tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Cách phát âm từ máy thở (ventilator) chính xác theo IPA

Cách phát âm máy thở (ventilator) chuẩn Cambridge

Từ vựng máy thở tiếng Anh là ventilator được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu trong bảng phiên âm IPA là /ˈven.tɪ.leɪ.tər/ theo giọng Anh - Anh và /ˈven.t̬əl.eɪ.ɚ/ theo giọng Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm từng phần trong từ vựng máy thở (ventilator) theo tiêu chuẩn IPA như sau:

  • /ˈvɛn/: Âm đầu tiên với âm /v/ và /ɛ/, giống như trong từ "pen".
  • /tɪ/: Âm giữa với âm /t/ và /ɪ/, giống như âm "ti" trong từ "tip".
  • /leɪ/: Âm tiếp theo với nguyên âm dài /eɪ/, giống như âm "lay" trong từ "play".
  • /tər/: Phần cuối với âm /t/ và âm không nhấn /ər/, giống như âm "ter" trong từ "butter".

Khi phát âm từ ventilator thì chúng ta chú ý rằng đối với danh từ ghép ventilator thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên để có thể phát âm chính xác nhất nhé!

Cụm từ liên quan đến máy thở (ventilator) tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy thở (ventilator)

Khi học về nội dung từ vựng máy thở tiếng Anh là gì, bạn học nên học thêm các cụm từ liên quan. Một số ví dụ được hoctienganhnhanh tổng hợp nhanh dưới đây mà bạn học có thể tham khảo:

  • Máy thở điện tử: Digital ventilator
  • Máy thở cơ học: Mechanical ventilator
  • Máy thở không xâm lấn: Non-invasive ventilator
  • Cài đặt máy thở: Ventilator settings
  • Máy thở di động: Portable ventilator
  • Phụ thuộc vào máy thở: Ventilator dependency
  • Máy thở tại nhà: Home blood pressure ventilator
  • Nguyên lý hoạt động của máy thở: Operating principle of ventilator
  • Điều chỉnh máy thở: Ventilator adjustment
  • Giá máy thở: Ventilator price
  • Các thành phần mạch máy thở: Ventilator circuit components
  • Chức năng máy thở: Ventilator functions
  • Công dụng máy thở: Uses of ventilator
  • Cảnh báo máy thở: Ventilator alarms
  • Các loại máy thở: Types of ventilators
  • Cấu tạo máy thở: Ventilator structure
  • Phân loại máy thở: Classification of ventilators

Ví dụ:

  • Understanding the operating principle of a ventilator is essential for respiratory therapists to use it effectively. (Hiểu được nguyên lý hoạt động của máy thở là rất cần thiết để các chuyên gia trị liệu hô hấp sử dụng máy hiệu quả)
  • The doctor performed a ventilator adjustment to ensure the patient received optimal respiratory support. (Bác sĩ đã điều chỉnh máy thở để đảm bảo bệnh nhân nhận được hỗ trợ hô hấp tốt nhất)
  • The ventilator price varies depending on its features and the level of technology involved. (Giá máy thở khác nhau tùy thuộc vào tính năng và mức độ công nghệ tích hợp)

Xem thêm: Máy siêu âm tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu hội thoại

Mẫu giao tiếp song ngữ sử dụng từ vựng máy thở (ventilator) tiếng Anh

Từ vựng máy thở tiếng Anh trong đoạn hội thoại với ngữ cảnh y khoa

Cùng theo dõi đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ máy thở bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh y khoa của chúng tôi để hiểu thêm cách sử dụng của từ vựng này trong tình huống giao tiếp cụ thể như thế nào nhé!

Nurse: The doctor has decided to put the patient on a ventilator to help with their breathing difficulties. (Bác sĩ đã quyết định đặt máy thở cho bệnh nhân để hỗ trợ việc thở của bệnh nhân)

Family member: Is this a temporary measure, or will they need the ventilator long-term? (Đây là biện pháp tạm thời, hay bệnh nhân sẽ cần máy thở lâu dài?)

Nurse: We hope it’s temporary. We’ll monitor their progress and make adjustments to the ventilator settings as they improve. (Chúng tôi hy vọng là tạm thời. Chúng tôi sẽ theo dõi tiến triển và điều chỉnh cài đặt máy thở khi tình trạng bệnh nhân được cải thiện)

Family member: How does the ventilator actually help them breathe? (Máy thở hỗ trợ như thế nào?)

Nurse: The ventilator uses positive pressure to push air into their lungs, which allows oxygen to reach their bloodstream. (Máy thở sử dụng áp lực dương để đẩy không khí vào phổi, cho phép oxy đi vào máu)

Family member: I see. And if we needed to purchase one for at-home use, do you know the ventilator price range? (Tôi hiểu rồi. Nếu chúng tôi cần mua một cái để sử dụng tại nhà, bạn có biết giá máy thở trong khoảng bao nhiêu không?)

Nurse: Yes, ventilator prices can vary widely based on the type and functions. We can provide information on home care options if it becomes necessary. (Vâng, giá máy thở có thể khác nhau tùy theo loại và chức năng. Chúng tôi có thể cung cấp thông tin về các lựa chọn chăm sóc tại nhà nếu cần thiết)

Vậy là chúng tôi đã cung cấp cho các bạn bản dịch máy thở tiếng Anh là ventilator, cách phát âm và một số thông tin khác có liên quan. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để đón đọc nhiều bài học hay hơn nhé! Cảm ơn các bạn đã dành thời gian cho chuyên mục từ vựng tiếng Anh và hy vọng các bạn sẽ tìm được động lực học tiếng Anh khi ghé qua trang web của chúng tôi. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top