MỚI CẬP NHẬT

Ngân hàng máu tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ

Ngân hàng máu tiếng Anh là blood bank (/blʌd bæŋk/). Hướng dẫn phát âm chuẩn phiên âm IPA, cách sử dụng từ qua ví dụ và hội thoại​ nói về ngân hàng máu.

Ngân hàng máu là nơi lưu trữ và cung cấp máu cho các bệnh viện và cơ sở y tế khi cần thiết. Nhưng khi học từ vựng tiếng Anh, vẫn nhiều bạn chưa biết ngân hàng máu tiếng Anh là gì? Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về từ vựng này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp qua bài viết sau. Hãy cùng mình học ngay để biết thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nha.

Ngân hàng máu tiếng Anh là gì?

Hình ảnh một logo của ngân hàng máu.

Ngân hàng máu trong tiếng Anhblood bank, từ vựng chỉ cơ sở lưu trữ, quản lý máu và nguồn máu được thu thập từ những người hiến tặng gồm các hệ nhóm máu A, B, O, AB và các nhóm máu hiếm để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp khi mẫu thuật hoặc cấp cứu.

Ngoài từ blood bank, còn có một số từ vựng khác đồng nghĩa với ngân hàng máu, bạn có thể tham khảo qua:

  • Blood center: Trung tâm máu.
  • Plasma bank: Ngân hàng huyết tương.

Xem thêm: Người hiến máu tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và cách phát âm

Cách phát âm từ blood bank chuẩn âm IPA trong tiếng Anh

Hình ảnh thủ lĩnh của ngân hàng máu sống di động.

Từ ngân hàng máu (blood bank) được đọc là /blʌd bæŋk/ theo chuẩn trong bảng phiên âm IPA. Để rõ ràng và chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc ở phần dưới:

  • /blʌd/: Phát âm giống như âm 'bờ-lát' trong tiếng Việt, nhưng âm /b/ sẽ bật hơi nhẹ và âm /l/ được phát âm rõ ràng hơn.
  • /bæŋk/: Phát âm như âm 'banh' trong tiếng Việt, với âm /æ/ giống âm 'e' trong từ '', và âm /ŋ/ giống âm 'ng' trong từ 'ngang'.

Lưu ý: Khi phát âm, hãy giữ âm /b/ nhẹ nhàng và âm cuối /k/ không phát âm quá mạnh, mà nên kết thúc một cách tự nhiên.

Ví dụ sử dụng từ vựng ngân hàng máu tiếng Anh

Hình ảnh tượng trưng cho người hiến máu.

Để nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong môi trường ngân hàng máu, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ áp dụng vào các tình huống cụ thể có sử dụng từ vựng trên.

  • I'm going to the blood bank to donate blood today. (Tôi sẽ đến ngân hàng máu để hiến máu hôm nay)
  • We have to contact the blood bank immediately. (Chúng ta phải liên hệ ngay với ngân hàng máu)
  • The blood bank technician is responsible for testing and storing donated blood. (Kỹ thuật viên ngân hàng máu chịu trách nhiệm kiểm tra và lưu trữ máu hiến tặng)
  • Blood banks play a vital role in saving lives during emergencies. (Ngân hàng máu đóng vai trò rất quan trọng trong việc cứu sống người bệnh trong các trường hợp khẩn cấp)
  • Before donating blood, you need to go through a screening process at the blood bank. (Trước khi hiến máu, bạn cần trải qua quá trình sàng lọc tại ngân hàng máu)

Cụm từ liên quan đến ngân hàng máu trong tiếng Anh

Hình ảnh đại diện của một tổ chức ngân hàng máu.

Sau khi đã hiểu rõ ngân hàng máu tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ thêm cho bạn một số cụm từ có liên quan để bạn nâng cao vốn từ của mình trong giao tiếp.

  • Regional blood bank: Ngân hàng máu khu vực
  • National blood bank: Ngân hàng máu quốc gia
  • Universal blood bank: Ngân hàng máu chung
  • Blood bank shortage: Thiếu máu
  • Blood bank contamination: Ô nhiễm máu
  • Blood bank safety: An Toan trong ngân hàng máu
  • Blood bank inventory: Tồn kho ngân hàng máu
  • Blood bank regulation: Quy định của ngân hàng máu

Xem thêm: Truyền máu tiếng Anh là gì? Ví dụ và đoạn hội thoại song ngữ

Hội thoại sử dụng từ vựng ngân hàng máu bằng tiếng Anh

Hình ảnh mọi người hiến máu ủng hộ cho ngân hàng máu.

Nhằm giúp bạn biết được cách sử dụng các từ vựng ngân hàng máu (blood bank) phù hợp trong giao tiếp, chúng tôi chia sẻ tới các bạn mẫu hội thoại sau.

Phuc: Hi Toan, did you know that there's a blood donation drive at the community center next week? (Chào Toan, cậu có biết là tuần tới có một chiến dịch hiến máu tại trung tâm cộng đồng không?)

Toan: Oh, really? I've been wanting to donate blood for a while now. How does the process work? (Ồ, thật à? Mình muốn hiến máu từ lâu rồi. Quy trình diễn ra như thế nào vậy? )

Phuc: Well, you'll have to go to the blood bank and register first. They'll ask you some questions about your health history and then take a small sample of your blood to test. (Ừ, cậu sẽ phải đến ngân hàng máu và đăng ký trước. Họ sẽ hỏi cậu một số câu hỏi về tiền sử bệnh án và sau đó lấy một mẫu máu nhỏ để xét nghiệm)

Toan: And what happens after that? (Vậy sau đó thì sao?)

Phuc: If your blood is healthy, they'll let you donate. It usually takes about 10-15 minutes. (Nếu máu của cậu khỏe mạnh, họ sẽ cho cậu hiến máu. Thường thì mất khoảng 10-15 phút)

Toan: So, the blood will go to the blood bank and be stored, right? (Vậy là máu sẽ được đưa đến ngân hàng máu và được lưu trữ đúng không?)

Phuc: Exactly. And then it can be used to help people in need. (Đúng rồi. Và sau đó nó có thể được sử dụng để giúp đỡ những người cần)

Vậy là chúng tôi đã giải đáp câu hỏi ngân hàng máu tiếng Anh là gì cũng như chia sẻ thêm cho bạn phần kiến thức khác liên quan. Hi vọng với những gì đã cung cấp ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.

Ngoài ra, bạn có thể truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều thông tin thú vị và chi tiết liên quan đến các từ vựng trong tiếng Anh nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top