Người hiến máu tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và cách phát âm
Người hiến máu tiếng Anh là Blood donor (/ˈblʌd dəʊnə(r)/) bản dịch thông dụng được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp, xem kiến thức liên quan tại đây.
Hiến máu là một hành động nhân đạo cao cả, giúp cứu sống nhiều người và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, khi tim hiểu từ vựng người hiến máu tiếng Anh là gì, nhiều bản dịch có thể gây nhầm lẫn hoặc không đầy đủ rõ ràng về người hiến máu. Vì vậy, hôm nay, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm ra bản dịch chuẩn của từ vựng này qua bài viết dưới đây nhé.
Người hiến máu tiếng Anh là gì?
Hình ảnh một người đi hiến máu tình nguyện.
Người hiến máu trong tiếng Anh được dịch chính xác là blood donor, thuật ngữ này dùng để chỉ những người tự nguyện cho đi một phần máu của mình để cứu giúp người khác; đây là một hành động nhân đạo cao quý trong các chiến dịch cộng đồng nhằm lan tỏa tinh thần giúp đỡ lẫn nhau lúc nguy cấp.
Bên cạnh đó, các từ tiếng Anh có nghĩa tương đồng dưới đây cũng được sử dụng để nói về người hiến máu, bạn có thể tham khảo.
- Blood giver: Người cho máu.
- Blood volunteer: Người tình nguyện hiến máu.
- Volunteer donor: Người hiến máu tự nguyện.
Xem thêm: Ngân hàng máu tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ
Cách phát âm từ blood donor (người hiến máu) chuẩn
Hình ảnh một tình nguyện viên đang được lấy máu.
Từ người hiến máu trong tiếng Anh là blood donor, được phiên âm theo tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA giọng người Anh là /blʌd ˈdəʊ.nər/ còn giọng người Mỹ là /blʌd ˈdoʊ.nɚ/. Dưới đây sẽ là chi tiết cách phát âm:
- Blood: /blʌd/, nguyên âm /ʌ/ phát âm như âm "ă" trong tiếng Việt, ngắn và gọn.
- Donor:
- Giọng Anh: /ˈdəʊ.nər/:Nguyên âm /əʊ/ giống âm "âu" trong tiếng Việt, và /nər/ kết thúc với âm /r/ nhẹ.
- Giọng Mỹ: /ˈdoʊ.nɚ/:Nguyên âm /oʊ/ kéo dài giống "âu" trong tiếng Việt, và âm /nɚ/ kết thúc với âm /ɚ/ mạnh hơn.
Ví dụ sử dụng từ vựng người hiến máu tiếng Anh (blood donor)
Hình ảnh ngày hội hiến máu được diễn ra.
Bạn có thể tham khảo các ví dụ sử dụng từ vựng người hiến máu bằng tiếng Anh có dịch nghĩa ngay bên dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng từ cũng như câu nói ngắn trong giao tiếp.
- He is a regular blood donor. (Anh ấy là một người hiến máu thường xuyên)
- Blood donors play a vital role in saving lives. (Những người hiến máu đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống)
- The hospital is always in need of blood donors. (Bệnh viện luôn cần những người hiến máu)
- She became a blood donor after a family member needed a transfusion. (Cô ấy trở thành người hiến máu sau khi một thành viên trong gia đình cần truyền máu)
- Blood donors must meet certain health requirements. (Người hiến máu phải đáp ứng một số yêu cầu về sức khỏe)
Cụm từ liên quan đến từ vựng người hiến máu trong tiếng Anh
Hình ảnh một người hiến máu đang được lấy máu.
Để nâng cao khả năng giao tiếp về chủ đề hiến máu thì ngoài từ người hiến máu tiếng Anh blood donor, bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành cụ thể như sau:
- Regular blood donor: Người thường xuyên hiến máu.
- Eligible blood donor: Người đủ điều kiện hiến máu.
- First-time blood donor: Người hiến máu lần đầu.
- Blood donor drive: Chiến dịch hiến máu.
- Blood donor program: Chương trình hiến máu.
- Blood donor center: Trung tâm hiến máu.
- Blood donor card: Thẻ người hiến máu.
- Blood donor screening: Kiểm tra sức khỏe người hiến máu.
- Blood donor awareness: Nâng cao nhận thức về hiến máu.
Xem thêm: Truyền máu tiếng Anh là gì? Ví dụ và đoạn hội thoại song ngữ
Hội thoại sử dụng từ vựng người hiến máu trong tiếng Anh
Hình ảnh những giấy chứng nhận hiến máu.
Ở phần cuối của bài viết người hiến máu dịch tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ cho bạn một đoạn hội thoại tiếng anh kèm dịch nghĩa để bạn có thể tham khảo thêm.
Hai: Have you ever thought about becoming a blood donor, Uyen? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc trở thành người hiến máu chưa, Uyên?)
Uyen: That’s a great idea, Hai! I’ve always wanted to help others, but I was a little scared of needles. (Ý tưởng hay đó, Hai! Mình luôn muốn giúp đỡ người khác, nhưng mình hơi sợ kim tiêm)
Hai: Don’t worry, the blood donation process is very quick and painless. And think about it, your small act of kindness can save someone’s life.(Đừng lo, quá trình hiến máu rất nhanh và không đau đâu. Và hãy nghĩ mà xem, hành động nhỏ bé của bạn có thể cứu sống một người)
Uyen: That’s true! I’ll definitely look into it. Do you know where I can find a blood drive? (Đúng rồi! Mình chắc chắn sẽ tìm hiểu về nó. Bạn biết ở đâu có chiến dịch hiến máu không?)
Hai: You can check the Red Cross website or ask your local hospital. They often organize blood drives. (Bạn có thể kiểm tra trang web của Hội Chữ thập đỏ hoặc hỏi bệnh viện địa phương. Họ thường tổ chức các chiến dịch hiến máu)
Uyen: Great, I’ll do that. Thanks for the info, Hai. (Tuyệt vời, mình sẽ làm như vậy. Cảm ơn bạn vì thông tin, Hai)
Hai: No problem, Uyen. Together, we can make a difference. (Không có gì, Uyên. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt)
Bài viết người hiến máu tiếng Anh là gì đến đây là đã kết thúc. Hi vọng với những gì chúng tôi đã chia sẻ, bạn có thể hiểu và thành thạo cách sử dụng cụm từ tiếng Anh này sao cho hiệu quả.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng hay và đặc biệt khác, các bạn hãy bấm ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để có những kiến thức từ vựng chính xác nhé.