Nhà xác tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Nhà xác tiếng Anh là Morgue (/mɔːɡ/). Học cách ghi nhớ, nâng cao kiến thức từ vựng thông qua việc học cách phát âm, ví dụ và đoạn hội thoại ngay tại đây.
Chắc hẳn bạn đã từng một lần nghe đến “nhà xác” trong các bộ phim hay tin tức. Nhưng, liệu bạn đã biết bản dịch thuật chính xác từ vựng nhà xác tiếng Anh là gì hay chưa. Nếu câu trả lời là chưa thì cùng Học tiếng Anh nhanh tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau bạn nhé.
Nhà xác tiếng Anh là gì?
Hình ảnh một nhà xác tiêu chuẩn.
Nhà xác dịch sang tiếng Anh là morgue, thuật ngữ dùng để chỉ nơi lưu giữ thi thể bệnh nhân tử vong do các nguyên nhân khác nhau trước khi thực hiện các thủ tục pháp lý hoặc mai táng. Bên cạnh bản dịch morgue, từ nhà xác còn có một số các bản dịch khác trong tiếng Anh không phổ biến bằng như sau:
- Mortuary: tương tự như "morgue", thường dùng trong ngữ cảnh tang lễ hoặc y tế.
- Funeral home: nhà tang lễ, nơi chuẩn bị thi thể và tổ chức các dịch vụ tang lễ.
- Chapel of rest: phòng tang lễ, thường là nơi người thân có thể đến viếng thi thể.
- Dead house: một từ ít phổ biến, có nghĩa tương tự "morgue".
Xem thêm: Bệnh viện đa khoa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Cách phát âm từ nhà xác (morgue) chuẩn IPA trong tiếng Anh
Hình ảnh một bàn xác trong nhà xác.
Để phát âm chuẩn từ nhà xác trong tiếng Anh morgue theo bảng phiên âm IPA là /mɔːɡ/ chuẩn nhất, bạn có thể tham khảo phần hướng dẫn như sau:
- m: Âm này phát âm giống như âm "m" trong tiếng Việt, khi phát âm thì môi khép lại, rung dây thanh
- ɔː: Âm này phát âm gần giống âm "o" kéo dài trong từ "horse" (ngựa) trong tiếng Anh, khi đọc mở rộng miệng, lưỡi hơi lùi về phía sau, tạo âm "o" kéo dài.
- ɡ: Âm này phát âm giống như âm "g" trong từ "give" (cho) trong tiếng Anh và khi đọc bạn mở họng rung nhẹ, tạo âm "g".
Ví dụ sử dụng từ vựng nhà xác tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh một nhà xác hiện đại bậc nhất.
Tiếp theo, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp các ví dụ đơn giản có sử dụng từ vựng nhà xác bằng tiếng Anh để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn về cách sử dụng từ trong giao tiếp.
- The body was taken to the morgue for an autopsy. (Thi thể đã được đưa đến nhà xác để khám nghiệm tử thi.)
- The detective went to the morgue to identify the victim. (Thám tử đến nhà xác để nhận dạng nạn nhân.)
- The morgue was a cold, sterile place. (Nhà xác là một nơi lạnh lẽo và vô trùng.)
- The family gathered outside the morgue after the accident. (Gia đình tập trung bên ngoài nhà xác sau vụ tai nạn.)
- The police searched the morgue for clues. (Cảnh sát đã tìm kiếm manh mối trong nhà xác.)
Cụm từ đi với từ vựng nhà xác tiếng Anh
Hình ảnh người trong nhà xác.
Để bạn có thể nâng cao vốn từ liên quan từ vựng này, chúng tôi còn cung cấp thêm cho bạn các từ vựng tiếng Anh khác cụ thể như sau:
- To be held in the morgue: Được giữ trong nhà xác.
- Morgue attendant: Nhân viên nhà xác.
- To be taken to the morgue: Được đưa đến nhà xác.
- To identify a body at the morgue: Nhận dạng một thi thể tại nhà xác.
- A morgue attendant: Nhân viên nhà xác.
- A morgue drawer: Ngăn kéo đựng thi thể trong nhà xác.
- To lie in state in the morgue: Nằm trong nhà xác trước khi đưa đi an táng.
- Morgue identification: Nhận dạng thi thể tại nhà xác.
- Morgue slab: Bàn giải phẫu tại nhà xác.
Xem thêm: Bệnh viện tâm thần tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng nhà xác bằng tiếng Anh
Hình ảnh nhà xác của sinh viên Hà Nội.
Ở phần cuối cùng sẽ là một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa sử dụng các cụm từ liên quan đến nhà xác đã nêu ở trên để giúp bạn hiểu cách mọi người dùng nó ngoài đời sống.
Tiến: This is a grisly scene, Quang. The victim was found in a pool of blood near the old abandoned house. (Đây là một hiện trường vụ án kinh hoàng, Quang. Nạn nhân được tìm thấy trong vũng máu gần ngôi nhà bỏ hoang cũ.)
Quang: I know. It's a mystery how someone could be so brutal. Let's secure the area and call for forensics. ( Tôi biết. Thật khó hiểu làm sao ai đó có thể tàn bạo đến vậy. Hãy bảo vệ hiện trường và gọi đội pháp y đến.)
Tiến: The medical examiner should be able to tell us the time of death. Once they're done, we can take the body to the morgue for an autopsy. (Bác sĩ pháp y sẽ cho chúng ta biết thời gian tử vong. Sau khi họ hoàn tất, chúng ta có thể đưa thi thể đến nhà xác để khám nghiệm tử thi.)
Quang: I hope we can find some clues at the morgue. Maybe a fingerprint or a piece of DNA. (Tôi hy vọng chúng ta có thể tìm thấy một số manh mối ở nhà xác. Có thể là một dấu vân tay hoặc một mảnh DNA.)
Tiến: Me too. Every little bit helps. Let's get to work. (Tôi cũng vậy. Mỗi manh mối nhỏ đều hữu ích. Hãy bắt đầu làm việc thôi.)
Như vậy, với những gì đã chia sẻ ở bài viết trên, hoctienganhnhanh.vn vừa giúp bạn trả lời cho câu hỏi “Nhà xác tiếng Anh là gì” và cung cấp thêm những từ vựng liên quan đến nó trong tiếng Anh. Mong rằng những gì đã chia sẻ ở trên có thể giúp bạn bổ sung vào vốn từ vựng của bản thân.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng thú vị và bổ ích, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để có thêm các bài viết hay và bổ ích khác nhé.