Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Hãng hàng không tiếng Anh là airline thuộc chủ đề air, business sở hữu cách…
Lối thoát hiểm tiếng Anh là emergency exit được sử dụng phổ biến trong mọi…
Đường băng tiếng Anh là runway thuộc nhóm chủ đề air, theatre được sử dụng…
Nhà ga hành khách tiếng Anh railway station được sử dụng ở các trạm xe…
Công văn nhập cảnh tiếng Anh là approval letter on arrival được xem như bản…
Thủ tục giấy tờ tiếng Anh là paperwork nói chung về các văn bản, tài…
Hành khách tiếng Anh là passenger thuộc chủ đề transport được sử dụng trong các…
Dây an toàn tiếng Anh là seat belt có cách phát âm theo tiêu chuẩn…
Bộ đàm tiếng Anh là walkie-talkie thuộc nhóm từ mới xuất hiện trong các từ…
Buồng lái tiếng Anh là cockpit thuộc các chủ đề speaking như motor vehicles, aviation…
Khởi hành tiếng Anh là depart được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh…
Cơ phó tiếng Anh là first officer thuộc nhóm thuật ngữ chuyên ngành hàng không,…
Cơ trưởng tiếng Anh là captain, người lái máy bay, tàu thuyền chuyên chở hành…
Trạm trung chuyển tiếng Anh là freight station sở hữu cách phát âm theo IPA…
Mùa cao điểm tiếng Anh là peak season được xem như bản dịch thuật chuẩn…
Trễ chuyến bay tiếng Anh là flight delay được sử dụng phổ biến trong ngữ…
Điểm đến tiếng Anh là destination được sử dụng để nói đến địa điểm thực…
Phương tiện giao thông tiếng Anh là Vehicle (/ˈviːəkl/). Tìm hiểu phát âm chính xác,…
Giao thông tiếng Anh là traffic (phát âm /ˈtræfɪk/). Tìm hiểu cụm từ đi kèm,…
Biển cấm vượt tiếng Anh là No overtaking sign (/noʊ ˈoʊvərˌteɪkɪŋ saɪn/). Tìm hiểu từ…
Bảo tồn tiếng Anh là conserve (phát âm là /kənˈsɜːv/ hoặc /kənˈsɝːv/). Học thêm ví…
Dầu điều tiếng Anh là cashew oil (/ˈkæʃuː ɔɪl/), từ vựng được nhiều người học…
Bột bắp tiếng Anh là cornstarch (phiên âm /kɔrn stɑrʧ/), đây là từ vựng được…
Dị ứng thời tiết tiếng Anh là weather allergy (phát âm /ˈweðə(r) ˈælədʒi/). Tìm hiểu…
Y học tiếng Anh là medicine (phát âm là /ˈmedɪsn/). Cùng tìm hiểu cụm từ…
Phòng yêu cầu tiếng Anh là request room (phát âm là /rɪˈkwest ruːm/). Tìm hiểu…
Nhập viện tiếng Anh là hospitalization (phát âm /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃən/). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn,…
Khám bệnh tiếng Anh là medical examination (phát âm là /ˈmɛdɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/). Học thêm từ…
Khám sức khỏe định kỳ tiếng Anh là Periodic Health Examination. Cùng tìm hiểu cách…
Truyền hình vệ tinh tiếng Anh là satellite television hay satellite TV đều là những…