Quá khứ của sit là gì? Chia động từ sit theo thì cực chuẩn
Quá khứ của sit ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) đều là sat, chỉ hành động ngồi của một người, cách chia động từ theo thì chi tiết và dễ hiểu.
Quá khứ của sit trong tiếng Anh là sat, được dùng cho cả quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ. Đây là động từ rất thông dụng trong giao tiếp, được dùng để diễn tả hành động ngồi của một người. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết dạng quá khứ của sit cũng như cách chia động từ này theo các thì và cấu trúc câu đặc biệt thông qua bài viết này.
Sit tiếng Việt nghĩa là gì?
Động từ sit tiếng Việt có nghĩa là ngồi
Động từ sit là từ vựng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và là một trong những từ vựng cơ bản nhất đối với người mới học tiếng Anh. Động từ sit khi dịch sang tiếng Việt mang nghĩa là ngồi xuống, thể hiện hành động đặt mình ngồi xuống một bề mặt nào đó như ghế, sàn nhà…
Ví dụ:
- She sits on the park bench, enjoying the sunshine. (Cô ấy ngồi trên ghế công viên, thưởng thức ánh nắng mặt trời)
- Please sit down and make yourself comfortable. (Vui lòng ngồi xuống và thoải mái)
- He sits quietly in the corner, observing the conversation. (Anh ấy ngồi yên lặng ở góc phòng, quan sát cuộc trò chuyện)
Quá khứ của sit là gì?
Quá khứ của sit ở V2 và V3 đều là sat
Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh thời gian mà động từ sit sẽ được chia thành nhiều dạng từ khác nhau. Trong đó, quá khứ của sit được biết đến là sat (dùng cho cả V2, V3) và được phiên âm là /sæt/.
Ví dụ:
- We sat by the lake, enjoying the peaceful view. (Chúng tôi ngồi bên hồ, thưởng thức cảnh quan yên bình)
- We sat together in silence, lost in our own thoughts. (Chúng tôi ngồi cùng nhau im lặng, lạc trong suy nghĩ riêng của mình)
Bảng chia các dạng động từ sit trong tiếng Anh
Dưới đây là một số dạng động từ sit cơ bản trong tiếng Anh mà bạn học nên ghi nhớ để sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Dạng chia của sit |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To sit |
I like to sit on the balcony and enjoy the view. (Tôi thích ngồi trên ban công và thưởng thức cảnh quan) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
sit |
Please sit quietly and listen to the presentation. (Xin hãy ngồi yên lặng và lắng nghe bài thuyết trình) |
Gerund |
sitting |
He enjoys sitting in the park and reading. (Anh ấy thích ngồi trong công viên và đọc sách) |
Past verb (V2) |
sat |
She sat on the bench and watched the sunset. (Cô ấy ngồi trên ghế và ngắm hoàng hôn) |
Past participle (V3) |
sat |
The children have already sat at the front row of the theater. (Những đứa trẻ đã ngồi ở hàng đầu của rạp hát) |
Cách chia động từ sit ở 13 thì tiếng Anh
Tổng hợp cách chia động từ sit theo 13 thì tiếng Anh cơ bản, dễ hiểu
Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ sit trong từng trường hợp cụ thể, bạn học có thể tham khảo bảng tóm tắt kèm mẫu ví dụ câu bên dưới đây để hiểu rõ hơn về quá khứ của sit và cách áp dụng trong câu.
Chia động từ sit theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
sit |
sit |
sits |
sit |
sit |
sit |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am sitting |
are sitting |
is sitting |
are sitting |
are sitting |
are sitting |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have sat |
have sat |
has sat |
have sat |
have sat |
have sat |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been sitting |
have been sitting |
has been sitting |
have been sitting |
have been sitting |
have been sitting |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: They sit together at the café every morning. (Họ ngồi cùng nhau ở quán café mỗi buổi sáng)
- Hiện tại tiếp diễn: We are sitting in the garden, enjoying the sunshine. (Chúng tôi đang ngồi trong vườn, thưởng thức ánh nắng mặt trời)
- Hiện tại hoàn thành: She has sat on this bench many times before. (Cô ấy đã ngồi trên cái ghế này nhiều lần trước đây)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: He has been sitting in the waiting room for over an hour. (Anh ấy đã ngồi trong phòng chờ hơn một giờ)
Chia động từ sit ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
sat |
sat |
sat |
sat |
sat |
sat |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was sitting |
were sitting |
was sitting |
were sitting |
were sitting |
were sitting |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been sitting |
had been sitting |
had been sitting |
had been sitting |
had been sitting |
had been sitting |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had sat |
had sat |
had sat |
had sat |
had sat |
had sat |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: He sat on the park bench and watched the children play. (Anh ấy ngồi trên ghế công viên và nhìn các em bé chơi)
- Quá khứ tiếp diễn: He was sitting on the porch, reading a book, when it started to rain. (Anh ấy đang ngồi trên hiên nhà, đọc sách, khi trời bắt đầu mưa)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been sitting in the waiting room for hours before the doctor finally called her in. (Cô ấy đã ngồi trong phòng chờ nhiều giờ trước khi bác sĩ cuối cùng gọi cô ấy vào)
- Quá khứ hoàn thành: They had sat through many meetings before they finally reached a decision. (Họ đã ngồi qua nhiều cuộc họp trước khi cuối cùng đưa ra quyết định)
Chia động từ sit ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will sit |
will sit |
will sit |
will sit |
will sit |
will sit |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to sit |
are going to sit |
is going to sit |
are going to sit |
are going to sit |
are going to sit |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be sitting |
will be sitting |
will be sitting |
will be sitting |
will be sitting |
will be sitting |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have sat |
will have sat |
will have sat |
will have sat |
will have sat |
will have sat |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been sitting |
will have been sitting |
will have been sitting |
will have been sitting |
will have been sitting |
will have been sitting |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: She will sit on the park bench and enjoy the sunshine tomorrow. (Cô ấy sẽ ngồi trên ghế công viên và tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ngày mai)
- Tương lai gần (Be going to): We are going to sit under the tree and have a picnic this afternoon. (Chúng tôi sẽ ngồi dưới cây và có một buổi dã ngoại vào chiều nay)
- Tương lai tiếp diễn: They will be sitting in the garden, enjoying the sunset and chatting. (Họ sẽ ngồi trong vườn, thưởng thức hoàng hôn và trò chuyện)
- Tương lai hoàn thành: By the time they arrive at the concert, the audience will have already sat in their assigned seats. (Khi họ đến buổi hòa nhạc, khán giả sẽ đã ngồi trên ghế đã được phân cho họ)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: We will have been sitting on the plane for ten hours by the time we arrive at our destination. (Chúng tôi sẽ đã ngồi trên máy bay trong mười giờ trước khi đến đích)
Cách chia động từ sit theo cấu trúc đặc biệt
Chia động từ sit theo cấu trúc câu điều kiện và câu giả định
Ngoài cách chia động từ sit theo 13 thì trong tiếng Anh thì bạn đọc có thể tham khảo thêm các cấu trúc câu thường xuất hiện trong đề thi và trong giao tiếp như sau:
Chia động từ sit trong câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will sit
Ví dụ: If it rains, I will sit inside and read a book while sipping a cup of hot tea. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ngồi trong nhà và đọc sách trong khi uống một tách trà nóng)
-
Câu điều kiện loại 2: Would sit
Ví dụ: If I had more money, I would sit in a luxurious restaurant and enjoy a fancy dinner. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ ngồi trong một nhà hàng sang trọng và thưởng thức một bữa tối đẳng cấp)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have sat
Ví dụ: If they had arrived on time, we would have sat in the front row and enjoyed the best view of the performance. (Nếu họ đã đến đúng giờ, chúng ta đã ngồi ở hàng ghế đầu và thưởng thức tầm nhìn tốt nhất về màn trình diễn)
Chia động từ sit ở câu giả định
-
Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): sat
Ví dụ: She would rather (that) I sat with her during the meeting. (Cô ấy muốn rằng tôi ngồi cùng cô ấy trong cuộc họp)
-
Câu giả định với would rather (quá khứ): had sat
Ví dụ: She would rather (that) I had sat next to her at the party, but unfortunately, I couldn't make it. (Cô ấy muốn rằng tôi đã ngồi cạnh cô ấy tại buổi tiệc, nhưng không may, tôi không thể tham dự)
Hội thoại có sử dụng động từ sit trong tiếng Anh
Clara: Are you comfortable sitting there?
Tom: Yes, the chair is quite cozy. Thank you for asking.
Clara: You're welcome. If you need anything, just let me know.
Tom: Actually, I was wondering if we could sit outside in the garden. It's such a beautiful day.
Clara: That sounds lovely. Let's grab some cushions and sit under the shade of the trees.
Tom: Perfect. I'll bring a book, and we can enjoy the fresh air while we sit and read.
- Dịch nghĩa:
Clara: Bạn có thoải mái khi ngồi ở đó không?
Tom: Có, chiếc ghế khá thoải mái. Cảm ơn vì đã hỏi.
Clara: Không có gì. Nếu bạn cần gì, chỉ cần nói cho tôi biết.
Tom: Thực ra, tôi đang tự hỏi liệu chúng ta có thể ngồi bên ngoài trong vườn không. Hôm nay thực sự là một ngày đẹp.
Clara: Nghe có vẻ tuyệt vời. Hãy lấy một số cái đệm và ngồi dưới bóng cây.
Tom: Tuyệt vời. Tôi sẽ mang một quyển sách và chúng ta có thể thưởng thức không khí trong lành khi ngồi và đọc.
Bài tập chia động từ sit và đáp án chi tiết
Tham khảo các câu bài tập chia động từ sit và đáp án chi tiết
Dưới đây là một số câu bài tập củng cố kiến thức dành cho bạn học về cách chia động từ sit theo các thì trong tiếng Anh giúp bạn hiểu cách chia và nhớ lâu hơn:
- She ________on the park bench every morning.
- They________ on the bench in the park and watched the children play.
- We _________there for hours before they arrived.
- She ________in all the famous theaters in the city by the end of the year.
- We_________ in this meeting for two hours by the time it ends.
Đáp án:
- sits
- sat
- had been sitting
- will have sat
- will have been sitting
Thông qua bài học trên đây của hoctienganhnhanh đã giúp bạn đọc có thể biết được quá khứ của sit là sat, cách chia động từ sit theo 13 thì tiếng Anh và các cấu trúc câu thường xuất hiện trong đề thi và trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi và truy cập vào website mỗi ngày để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé! Chúc bạn học tốt!