MỚI CẬP NHẬT

Quy tắc thêm ing và bài tập về quy tắc thêm đuôi ing

Quy tắc thêm ing là quy tắc thêm đuôi -ing vào sau động từ, thêm ing sau khi biến đổi đuôi ie, e, ee và dựa vào tận cùng là nguyên âm, phụ âm của từ vựng.

Quy tắc thêm ing hay chúng ta vẫn thường hay nói là Ving. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có một số trường hợp không chỉ thêm mỗi đuôi ing mà còn có sự biến đổi khác. Hoặc khi nào thêm to khi nào thêm ing cũng là điểm ngữ pháp cực hay mà bạn học nào cũng cần biết. Theo dõi bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Quy tắc thêm ing vào động từ đầy đủ nhất

3 quy tắc thêm ing trong tiếng Anh dễ nhớ

Trong tiếng Anh có 2 cách chia động từ phổ biến là to-inf và V-ing. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp không chỉ đơn giản là thêm đuôi -ing mà phải tuân thủ theo nhiều nguyên tắc khác nhau. Cụ thể:

Quy tắc 1: Thêm đuôi ing vào động từ

Nếu động từ cần được chia Ving trong 4 trường hợp ở trên, thì các bạn chỉ cần thêm đuôi -ing ở phía sau động từ.

Ví dụ:

  • Work - working. She is working on her project. (Cô ấy đang làm việc cho dự án của mình)
  • Play - playing. They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên)

Quy tắc 2: Biến đổi chữ cái cuối sau đó thêm ing

Bên cạnh quy tắc thêm đuôi ing thì với một số động từ bạn cần phải có biến đổi các chữ cái cuối rồi mới thêm ing. Cụ thể như sau:

Tận cùng là ee thì giữ nguyên ee và thêm ing

Nếu động từ có chữ cái cuối là ee thì khi chuyển sang Ving bạn chỉ cần giữ nguyên thêm đuôi ing như bình thường.

Ví dụ:

  • oversee - overseeing. She is overseeing the construction project to ensure everything runs smoothly. (Cô ấy đang giám sát dự án xây dựng để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ)
  • flee - fleeing. The thief was fleeing from the scene of the crime when the police arrived. (Tên trộm đang chạy trốn khỏi hiện trường tội phạm khi cảnh sát đến)

Bỏ e thêm ing khi tận cùng có 1 chữ e

Đối với trường hợp này, sử dụng quy tắc thêm đuôi ing khi tận cùng của động từ là chữ “e” thì trước khi thêm đuôi -ing các bạn cần bỏ chữ “e” này đi.

Ví dụ: dance - dancing. She is dancing gracefully. (Cô ấy đang nhảy múa một cách uyển chuyển)

Ở đây, chúng ta đã loại bỏ "e" ở cuối từ "dance" trước khi thêm đuôi -ing để tạo thành dạng hiện tại tiếp diễn của động từ này.

Đổi “ie” thành “y” rồi thêm ing

Nếu tận cùng của từ vựng là ie thì ta đổi ie thành y sau đó mới thêm đuôi ing

Ví dụ: die - dying. The flowers are dying because of the lack of water. (Những bông hoa đang héo úa do thiếu nước)

Ta thấy động từ die (chết) kết thúc bằng ie vì vậy ta thay ie thành y rồi mới thêm ing.

Quy tắc 3: Quy tắc thêm ing dựa vào nguyên âm và phụ âm cuối

Ngoài ra, còn mổ nguyên tắc thêm ing cho động từ rất phổ biến đó là gấp đôi phụ âm cuối dựa vào các nguyên âm/ phụ âm cuối. Chi tiết:

Gấp đôi phụ âm cuối

Nếu từ vựng chỉ có một âm tiết và kết thúc là theo nguyên tắc phụ âm - nguyên âm - phụ âm thì trước khi thêm ing cần gấp đôi phụ âm cuối. Lưu ý, khi thực hiện quy tắc thêm ing này không tính các phụ âm như h, w, x, y.

Ví dụ: stop - stopping. He is stopping by the store on his way home. (Anh ấy đang ghé qua cửa hàng trên đường về nhà)

Ở đây, chúng ta thấy từ "stop" kết thúc bằng cấu trúc "phụ - nguyên - phụ", với phụ âm cuối là "p". Theo quy tắc, chúng ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi -ing, nên từ "stop" trở thành "stopping" trong câu trên.

Không gấp đôi phụ âm cuối

Nếu từ vựng có 1 âm tiết và chữ cái cuối cùng theo nguyên tắc là nguyên âm + phụ âm / phụ âm + phụ âm thì ta chỉ sử dụng quy tắc thêm ing thông thường.

Ví dụ:

eat (ăn) → eating (đang ăn) - Tận cùng là 2 nguyên âm + phụ âm

She is currently eating her lunch. (Cô ấy đang ăn trưa của mình)

cut (cắt) → cutting (đang cắt) - Tận cùng là phụ âm + phụ âm

He is cutting vegetables for dinner. (Anh ấy đang cắt rau cho bữa tối)

Gấp đôi phụ âm cuối

Nếu động từ có 2 âm tiết nhưng trọng âm nhấn ở âm tiết số 1 và các chữ cái cuối theo nguyên tắc nguyên âm + phụ âm thì trước khi thêm ing bạn cần gấp đôi phụ âm cuối.

Ví dụ: begin - beginning. They are beginning to see results. (Họ đang bắt đầu thấy kết quả)

Từ "begin" có hai âm tiết, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, với chữ cái cuối cùng là cấu trúc "nguyên âm + phụ âm". Theo quy tắc, chúng ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi -ing, nên từ begin trở thành beginning.

Khi nào động từ cần thêm đuôi “ing”?

Thêm -ing ta được hiểu là thêm đuôi -ing vào đuôi của động từ nào đó và diễn tả được ý của người nói/ viết. Cụ thể các trường hợp sau phải sử dụng quy tắc thêm -ing như sau:

Các trường hợp bắt buộc chia V-ing

Quy tắc thêm đuôi ing vào động từ ở các thì hiện tại tiếp diễn

Khi chia động từ ở các thì tiếp diễn, chúng ta thêm đuôi -ing vào sau động từ đó. Điều này áp dụng cho nhiều thì khác nhau như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Hiện tại tiếp diễn: She is studying (Cô ấy đang học)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: They have been working (Họ đã đang làm việc)
  • Quá khứ tiếp diễn: He was sleeping (Anh ấy đang ngủ)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been cooking (Cô ấy đã đang nấu ăn)
  • Tương lai tiếp diễn: We will be waiting (Chúng tôi sẽ đang chờ đợi)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: They will have been traveling (Họ sẽ đã đang đi du lịch)

Gerund (Danh động từ)

Chúng ta cần sử dụng quy tắc thêm ing để tạo ra danh động từ, hay còn gọi là gerund. Các từ này được sử dụng như một danh từ.

Ví dụ:

  • Swimming is good exercise. (Bơi là một bài tập tốt)
  • Reading helps improve vocabulary. (Đọc giúp cải thiện vốn từ vựng)
  • Writing requires patience and practice. (Việc viết đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành)

Thêm -ing sau giới từ

Khi các động từ theo sau các giới từ như on/in/at/by/for… thì cũng bắt buộc thêm đuôi -ing.

Ví dụ:

  • She is interested in learning languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ)
  • They are talking about traveling to Europe. (Họ đang nói về việc đi du lịch châu Âu)
  • He is good at playing the guitar. (Anh ấy giỏi trong việc chơi guitar)
  • I am tired of waiting for the bus. (Tôi chán ngấy việc đợi xe buýt)
  • She arrived at the airport by taking a taxi. (Cô ấy đến sân bay bằng cách đi taxi)

Các trường hợp đặc biệt

Trong trường hợp đặc biệt, khi theo sau một số động từ hoặc cụm động từ như enjoy/ like/ dislike/ delay/ keep/ can’t stand/… việc thêm đuôi -ing vào động từ đứng sau là bắt buộc theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She enjoys swimming in the ocean. (Cô ấy thích bơi trong đại dương)
  • He dislikes waiting in long lines. (Anh ấy không thích đợi trong hàng dài)
  • They like hiking in the mountains. (Họ thích leo núi)
  • She can't help laughing at his jokes. (Cô ấy không thể nhịn cười trước những câu đùa của anh ta)
  • He kept talking about his new project. (Anh ấy tiếp tục nói về dự án mới của mình)
  • She delayed making a decision until she had all the information. (Cô ấy trì hoãn việc ra quyết định cho đến khi có đủ thông tin)

Bài tập về quy tắc thêm đuôi ing kèm đáp án

Vững quy tắc thêm ing qua luyện tập

Bài tập 1: Hãy chia dạng thức đúng của động từ trong các câu sau:

  1. I enjoy (read) ______ books in my free time.
  2. She is (write) ______ a letter to her friend.
  3. They were (play) ______ soccer in the park.
  4. He was (cook) ______ dinner for his family.
  5. We were (sing) ______ along to our favorite songs.
  6. The children are (jump) ______ on the trampoline.
  7. My dog loves (swim) ______ in the river.
  8. She was (dance) ______ at the party last night.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh bằng cách thêm "ing" vào động từ:

  1. (He / watch) ______ TV in the living room.
  2. (She / play) ______ the piano beautifully.
  3. (They / dance) ______ at the wedding reception.
  4. (We / swim) ______ in the pool every summer.
  5. (I / read) ______ a book in the library.

Phần đáp án:

Bài tập 1:

  1. reading
  2. writing
  3. playing
  4. cooking
  5. singing
  6. jumping
  7. swimming
  8. dancing

Bài tập 2:

  1. He is watching TV in the living room.
  2. She is playing the piano beautifully.
  3. They are dancing at the wedding reception.
  4. We are swimming in the pool every summer.
  5. I am reading a book in the library.

Quy tắc thêm ing là một trong những nguyên tắc cơ bản cách chia động từ trong tiếng Anh mà bất kỳ bạn học nào cũng cần nắm. Hy vọng với những gì hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn nắm vững hơn quy tắc thêm đuôi ing khá phổ biến này. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top