Thợ mộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ đi kèm
Thợ mộc tiếng Anh là carpenter hay woodworker (phát âm /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ hoặc /ˈwʊd.wɝːkɚ/). Học cách ghi nhớ từ vựng qua phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Thợ mộc là người làm công việc vô cùng quen thuộc đối với chúng ta ngày nay. Họ đều những người chuyên làm ra các sản phẩm bằng gỗ dùng trong gia đình hoặc các công trình xây dựng, phục chế.
Vậy trong lộ trình học từ vựng của mình, các bạn đã bao giờ thắc mắc từ vựng thợ mộc tiếng Anh là gì và cách sử dụng chuẩn ra sao chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để có đầy đủ kiến thức về từ vựng này nha.
Thợ mộc tiếng Anh là gì?
Người thợ mộc đang vẽ thiết kế.
Thợ mộc tiếng Anh là carpenter và woodworker, đây là những từ vựng chỉ người làm công việc liên quan tới đục đẽo, thiết kế gỗ thành những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt. Một công việc đòi hỏi kỹ thuật cao, có kiến thức về máy móc, vật liệu, mắt thẩm mỹ và sự tỉ mỉ trong từng công đoạn. Chỉ cần thiếu một trong những yếu tố trên thì không thể tạo nên hồn của sản phẩm, vật dụng làm ra không đạt chất lượng sẽ làm mất uy tín trong mắt người tiêu dùng.
Cách phát âm từ vựng thợ mộc (carpenter và woodworker):
- carpenter /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ (Phát âm như từ “kha-pin-tờ” trong tiếng Việt, lưu ý khi phát âm cuối “tờ” cần cong lưỡi để phát âm chuẩn hơn)
- woodworker /ˈwʊd.wɝːkɚ/ (Phát âm như “quút-quốk-kờ” trong phiên âm tiếng Việt)
Ví dụ:
- The carpenter skillfully crafted a beautiful oak table for the dining room. (Người thợ mộc đã khéo léo tạo ra chiếc bàn gỗ sồi đẹp cho phòng ăn.)
- As a woodworker, she enjoys spending hours in her workshop creating intricate designs. (Là một thợ mộc, cô thích dành hàng giờ trong xưởng của mình để tạo ra những thiết kế phức tạp.)
- The carpenter repaired the old, creaky staircase, making it sturdy and safe again. (Người thợ mộc đã sửa lại chiếc cầu thang cũ kỹ, ọp ẹp, khiến nó trở nên chắc chắn và an toàn hơn.)
- He hired a talented woodworker to build custom cabinets for his kitchen renovation. (Anh ấy đã thuê một người thợ mộc tài năng để đóng những chiếc tủ theo yêu cầu để cải tạo nhà bếp của mình.)
- The woodworker used a variety of tools to shape and smooth the pieces of wood. (Người thợ mộc đã sử dụng nhiều công cụ khác nhau để tạo hình và làm mịn các miếng gỗ.)
- As an experienced woodworker, he often gets requests for custom furniture pieces. (Là một thợ mộc có kinh nghiệm, anh thường nhận được các yêu cầu về đồ nội thất theo yêu cầu.)
Xem thêm: Thợ xăm tiếng Anh là gì? Phát âm theo từ điển Cambridge
Cụm từ đi với từ vựng thợ mộc trong tiếng Anh
Thợ mộc chạm khắc gỗ mít
Nội dung tiếp theo trong bài học“Thợ mộc tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh muốn cung cấp tới bạn đọc một số cụm từ liên quan tới thợ mộc trong tiếng Anh như sau:
- Bậc thầy thợ mộc: master carpenter
- Thợ mộc có tay nghề: skilled woodworker
- Nghề thợ mộc: woodworker's craft
- Dụng cụ của thợ mộc: carpenter's tools
- Thợ mộc có kinh nghiệm: experienced woodworker
- Người thợ mộc tài năng: talented carpenter
- Ghế thợ mộc: woodworker's bench
- Xưởng thợ mộc: woodworker's studio
- Tay nghề của thợ mộc: carpenter's craftsmanship
- Thiết kế của thợ mộc: woodworker's designs
Xem thêm: Thợ may tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng thợ mộc bằng tiếng Anh
Công việc đo đạc của thợ mộc
Sau khi đã xem qua cách phát âm và các ví dụ kèm theo, bạn đọc có thể tham khảo thêm 2 đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ vựng thợ mộc (carpenter và woodworker) bằng tiếng Anh kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt để hiểu hơn về từ này.
-
Dialogue 1
Alice: I heard you're a master carpenter. Is that true? (Tôi nghe nói anh là bậc thầy thợ mộc. Có đúng vậy không?)
Edward: Yes, I've been in the trade for over 25 years. (Đúng, tôi đã làm nghề này hơn 25 năm rồi.)
Alice: Great! I need some custom furniture made. Can you help with that? (Tuyệt vời! Tôi cần làm một số đồ nội thất theo yêu cầu. Anh có thể giúp việc đó không?)
Edward: Absolutely. Let's discuss the details of your project. (Chắc chắn rồi. Hãy thảo luận chi tiết về dự án của cô nào.)
-
Dialogue 2
Customer: I'm looking for an experienced woodworker to build a custom bookshelf. Can you recommend someone? (Tôi đang tìm một thợ mộc có kinh nghiệm để đóng một chiếc giá sách theo yêu cầu. Bạn có thể giới thiệu ai đó không?)
Shop Owner: Yes, we have an experienced woodworker on staff who specializes in custom pieces. (Có, chúng tôi có một nhân viên thợ mộc giàu kinh nghiệm, chuyên về làm các sản phẩm theo yêu cầu.)
Customer: Perfect! Can I see some of their previous work? (Hoàn hảo! Tôi có thể xem một số tác phẩm trước đây của họ không?)
Shop Owner: Of course. Let me show you a portfolio of their projects. (Tất nhiên. Để tôi cho bạn xem danh mục dự án của họ.)
Bên trên là bài học về từ vựng Thợ mộc tiếng Anh là gì với những kiến thức từ vựng khá quan trọng và cần thiết liên quan. Hy vọng các bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng này trong lộ trình học từ vựng tiếng Anh của mình. Hãy thường xuyên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều bài học từ vựng khác trong cuộc sống nhé!